Ngành Xuất Khẩu Nông Sản Việt Nam: Thời Cơ Và Thách Thức

Thời cơ và thách thức của xuất khẩu nông sản Việt
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và sự mở cửa ngày càng mạnh mẽ của các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản hay Trung Quốc, ngành xuất khẩu nông sản Việt Nam đang đứng trước những thời cơ vàng để bứt phá. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, cùng sự phát triển của logistics và công nghệ bảo quản đã tạo điều kiện thuận lợi để nông sản Việt vươn xa hơn trên bản đồ thế giới. Tuy nhiên, song hành với cơ hội là những thách thức không nhỏ: rào cản kỹ thuật khắt khe, yêu cầu cao về chất lượng – truy xuất nguồn gốc, và sức ép cạnh tranh từ các nước xuất khẩu lớn. Vậy đâu là hướng đi cho nông sản Việt trong giai đoạn mới?

Toàn cảnh xuất khẩu nông sản Việt Nam năm 2024

Về kim ngạch xuất khẩu, theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, năm 2024 giá trị xuất khẩu các mặt hàng nông sản đạt 32,8 tỷ USD, tăng 22,4% so với năm 2023.
kim ngạch xuất khẩu nông sản việt nam từ năm 2017 2024 co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam từ năm 2017-2024
Trong năm 2024, nhiều mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng. Gạo dẫn đầu với kim ngạch lên tới 5,75 tỷ USD. Rau quả giữ vững đà tăng trưởng vượt bậc, đạt khoảng 7,12 ỷ USD, tăng mạnh so với năm 2023, trong đó sầu riêng, chuối, xoài là những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đặc biệt sang thị trường Trung Quốc. Cà phê cũng tăng trưởng tích cực, kim ngạch đạt khoảng 5,48 tỷ USD, nhờ giá thế giới neo cao. Những con số này cho thấy nông sản Việt đang tận dụng tốt cơ hội thị trường và ngày càng khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu thế giới.

Đọc thêm: Top 10 các mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam

Năm 2024, Châu Á tiếp tục là thị trường xuất khẩu lớn nhất của nông, lâm, thủy sản Việt Nam, chiếm 48,2% thị phần. Theo sau là châu Mỹ (23,7%) và châu Âu (11,3%), trong đó giá trị xuất khẩu tăng mạnh: châu Mỹ tăng 23,6% và châu Âu tăng 30,4%. Dù thị phần nhỏ, châu Phi (1,8%) và châu Đại Dương (1,4%) cũng ghi nhận mức tăng trưởng lần lượt 4,4% và 13,9%.

Về quốc gia, Hoa Kỳ (21,7%) và Trung Quốc (21,6%) tiếp tục là hai thị trường lớn nhất, với mức tăng trưởng ấn tượng: xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng 24,6% và sang Trung Quốc tăng 11%. Nhật Bản đứng thứ ba với 6,6% thị phần.

Thời cơ vàng để phát triển nông sản Việt Nam xuất khẩu

Những lợi thế cạnh tranh của nông sản Việt Nam

Việt Nam hiện sở hữu một số lợi thế cạnh tranh rõ nét trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, góp phần củng cố vị thế trên thị trường quốc tế. Trong đó, giá thành sản phẩm hợp lý, chủng loại nông sản phong phú và sự cải thiện về thương hiệu quốc gia là những yếu tố nổi bật cần được khai thác hiệu quả.

Nông sản đa dạng chủng loại và chất lượng

Việt Nam được thiên nhiên ưu đãi với khí hậu nhiệt đới gió mùa và thổ nhưỡng đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc canh tác một chủng loại nông sản phong phú. Từ các loại cây công nghiệp lâu năm như cà phê, hồ tiêu, cao su, đến cây ăn quả nhiệt đới (thanh long, sầu riêng, vải thiều, nhãn), và cây lương thực (gạo). Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn cho phép Việt Nam khai thác các thị trường ngách. Chất lượng nông sản Việt Nam, đặc biệt là các loại trái cây và nông sản đặc sản vùng miền, ngày càng được cải thiện nhờ ứng dụng các tiêu chuẩn canh tác như VietGAP, GlobalG.A.P., từng bước đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường khó tính.
nông sản việt nam đa dạng chủng loại và chất lượng co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Nông sản Việt Nam đa dạng chủng loại và chất lượng

Thương hiệu quốc gia

Một số nông sản chủ lực của Việt Nam đã và đang xây dựng được uy tín, định vị thương hiệu trên bản đồ nông sản thế giới. Điển hình như:
  • Gạo ST25 đã được vinh danh là gạo ngon nhất thế giới, khẳng định đẳng cấp và chất lượng vượt trội của hạt gạo Việt Nam.
  • Cà phê Việt Nam (đặc biệt là Robusta) đã có chỗ đứng vững chắc, trở thành một trong những nhà cung cấp lớn nhất toàn cầu, được các tập đoàn cà phê lớn tin dùng.
  • Thanh long, sầu riêng, vải thiều… cũng dần trở thành những “thương hiệu” trái cây được ưa chuộng tại nhiều thị trường, từ Trung Quốc đến các nước châu Âu, Mỹ. Việc xây dựng và phát triển các chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu tập thể đã và đang góp phần nâng cao giá trị và vị thế của nông sản Việt.

Giá thành cạnh tranh

Đây là một trong những lợi thế quan trọng giúp nông sản Việt Nam thâm nhập và duy trì thị phần ở nhiều quốc gia. Nhờ chi phí lao động tương đối thấp và quy mô sản xuất vẫn còn nhiều hộ nông dân tham gia, nông sản Việt Nam thường có giá thành sản xuất cạnh tranh hơn so với nhiều quốc gia phát triển có chi phí lao động cao và sản xuất quy mô lớn.

Các doanh nghiệp đang nỗ lực tối ưu hóa quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ để giảm chi phí đầu vào và nâng cao hiệu quả, từ đó duy trì lợi thế về giá. Ví dụ, Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu và thường duy trì mức giá cạnh tranh so với các đối thủ chính:

Loại gạoViệt NamThái LanẤn ĐộPakistan
5% tấm388401382392
25% tấm362380367362
100% tấm318352N/A323
Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 10/06/2025

Hiệu lực từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA)

Hiện nay Việt Nam đã ký kết 17 FTA, trong đó có hiệp định CEPA giữa Việt Nam và AUE đã ký kết nhưng chưa có hiệu lực. Các FTA là đòn bẩy lớn cho nông sản Việt Nam bởi:
  • Giảm thuế quan sâu rộng: Trọng tâm là mức thuế 0% cho nhiều mặt hàng nông sản ngay lập tức hoặc theo lộ trình ngắn (ví dụ: cà phê, hạt điều, rau quả, gạo có hạn ngạch trong EVFTA; nhiều mặt hàng vào Nhật, Canada trong CPTPP).
  • Ứng dụng quy tắc xuất xứ linh hoạt & cộng gộp: FTA cho phép sử dụng nguyên liệu từ các nước thành viên để đạt quy tắc xuất xứ, giúp dễ dàng hưởng ưu đãi thuế. Cơ chế tự chứng nhận xuất xứ trong EVFTA cũng là một lợi thế.
  • Cho phép tiếp cận thị trường sâu rộng hơn: FTA còn đơn giản hóa thủ tục hải quan, minh bạch hóa quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và rào cản kỹ thuật (TBT).
xuất khẩu nông sản việt nam được lợi từ hiệu lực từ các hiệp định thương mại tự do fta ​ co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Xuất khẩu nông sản Việt Nam được lợi từ các FTA​

Đa dạng chính sách hỗ trợ từ Nhà nước cho Doanh nghiệp

Nhằm thúc đẩy xuất khẩu nông sản và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ ở cả cấp trung ương và địa phương. Các chính sách này trải rộng trên nhiều lĩnh vực như tín dụng, xúc tiến thương mại, đổi mới công nghệ và phát triển thị trường.

Các chính sách khuyến khích xuất khẩu, xúc tiến thương mại

Chính phủ có chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là ở các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn (ví dụ: thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm, miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% số thuế phải nộp tối đa 9 năm tiếp theo).

Bộ Công Thương, Bộ NN&PTNT và các địa phương liên tục tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, tham gia hội chợ quốc tế, kết nối cung cầu, và xây dựng gian hàng nông sản Việt Nam trên các nền tảng số tại thị trường mục tiêu (ví dụ: Trung Quốc).

Chính phủ thường xuyên cảnh báo và hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt các quy định mới về kiểm dịch, tiêu chuẩn của các thị trường nhập khẩu thông qua Văn phòng SPS Việt Nam.

Đầu tư vào hạ tầng logistics và chế biến sâu

Các giải pháp tập trung vào việc phát triển hệ thống kho bãi chuyên biệt (đặc biệt là kho lạnh cho nông sản tươi và thủy sản), nâng cao hiệu quả giao thông vận tải và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng. Mục tiêu đến năm 2025, chi phí logistics sẽ chiếm khoảng 16-20% GDP.

Đầu tư vào chế biến sâu là định hướng trọng tâm để nâng cao giá trị gia tăng nông sản, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô. Theo Bộ NN&PTNT, tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu, có giá trị kinh tế cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đang được khuyến khích tăng lên. Nhiều doanh nghiệp đã và đang đầu tư mạnh vào dây chuyền chế biến hiện đại để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: các doanh nghiệp thủy sản đầu tư dây chuyền chế biến cho thị trường Nhật Bản, Hoa Kỳ). Mục tiêu kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản năm 2025 được Chính phủ giao là 64-65 tỷ USD, trong đó kỳ vọng chế biến sâu sẽ đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng này.
các doanh nghiệp cần đầu tư vào hạ tầng logistics và chế biến sâu co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Các doanh nghiệp cần đầu tư vào hạ tầng logistics và chế biến sâu

Thách thức lớn cần vượt qua của nông sản Việt Nam

Các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan

Dù các FTA đã mở cửa thị trường, nông sản Việt Nam vẫn phải đối mặt với các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan ngày càng chặt chẽ từ các thị trường nhập khẩu.

Tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt (SPS, TBT)

Nhiều thị trường, đặc biệt là EU, Mỹ, Nhật Bản, có quy định rất nghiêm ngặt về giới hạn tối đa cho phép (MRLs) của dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh, và các hóa chất khác trong nông sản. Việc vượt quá giới hạn này có thể dẫn đến việc lô hàng bị trả về hoặc tiêu hủy.
Các nước nhập khẩu yêu cầu cao về kiểm dịch để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, sâu hại. Nông sản phải đáp ứng các yêu cầu về không có dịch bệnh, sạch côn trùng, nấm mốc, và phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do cơ quan có thẩm quyền cấp.

Để thâm nhập các thị trường cao cấp, nông sản thường cần các chứng nhận quốc tế như GlobalG.A.P. (Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu), HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn), ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm) hoặc Organic (Hữu cơ) để chứng minh chất lượng và quy trình sản xuất an toàn.

Quy định về bao bì, nhãn mác

Mỗi thị trường có những yêu cầu rất cụ thể và khắt khe về bao bì và nhãn mác sản phẩm. Bao bì phải đảm bảo an toàn thực phẩm, phù hợp với điều kiện vận chuyển (đặc biệt là nông sản tươi sống để tránh hư hỏng), và thân thiện với môi trường. Nhãn mác cần cung cấp đầy đủ thông tin theo quy định của nước nhập khẩu.

Truy xuất nguồn gốc

Yêu cầu về minh bạch toàn bộ chuỗi cung ứng ngày càng trở nên cấp thiết. Việc áp dụng các hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, blockchain đang là xu thế để đáp ứng yêu cầu này, đặc biệt tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

thách thức đặt ra bởi yêu cầu truy xuất nguồn gốc nông sản co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Thách thức đặt ra bởi yêu cầu truy xuất nguồn gốc nông sản

Hạn chế nội tại của ngành nông nghiệp

Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún

Phần lớn nông hộ Việt Nam vẫn sản xuất với quy mô nhỏ, phân tán. Điều này gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đồng đều trên diện rộng và đảm bảo số lượng lớn đáp ứng các đơn hàng xuất khẩu. Việc thiếu liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp cũng làm giảm hiệu quả chuỗi giá trị.

Công nghệ chế biến còn hạn chế

Tỷ lệ xuất khẩu nông sản dưới dạng thô vẫn còn cao, dẫn đến giá trị gia tăng thấp. Mặc dù có những nỗ lực đầu tư, nhưng công nghệ chế biến sâu tại nhiều lĩnh vực vẫn chưa thực sự hiện đại, chưa tạo ra được nhiều sản phẩm chế biến có thương hiệu và khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.

Khả năng đáp ứng chuỗi cung ứng toàn cầu còn thấp

Ngành nông nghiệp Việt Nam còn gặp vướng mắc với các vấn đề về logistics và bảo quản sau thu hoạch. Hệ thống kho bãi, đặc biệt là kho lạnh, chưa đồng bộ và đủ lớn; chi phí vận chuyển còn cao. Ví dụ, theo báo cáo của Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển nông nghiệp nông thôn, chi phí logistics nông nghiệp ở Việt Nam cao hơn Thái Lan 6%, Malaysia 12% và cao hơn Singapore 300% (Thông Tín Đối Ngoại, 2023). Điều này có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh về giá khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ

Trên thị trường quốc tế, nông sản Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ nhiều phía. Các quốc gia có nền nông nghiệp tiên tiến, sản xuất quy mô lớn như Mỹ, Brazil, Úc, Hà Lan có lợi thế về quy mô sản xuất lớn, ứng dụng công nghệ cao và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, cho phép họ kiểm soát tốt chất lượng và giá thành. Đồng thời, nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới cũng có các mặt hàng nông sản tương đồng với Việt Nam. Một số đối thủ có thể đưa ra mức giá cạnh tranh hơn nhờ chi phí sản xuất thấp hơn, hoặc có chính sách hỗ trợ xuất khẩu mạnh mẽ, tạo áp lực lớn lên nông sản Việt.
việt nam vấp phải cạnh tranh gay gắt trong xuất khẩu nông sản co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Việt Nam vấp phải cạnh tranh gay gắt trong xuất khẩu nông sản

Yếu tố thị trường và biến động giá

Thị trường nông sản thế giới luôn tiềm ẩn những rủi ro do biến động khó lường. Giá nông sản thế giới đang biến động mạnh. Giá các mặt hàng nông sản chịu tác động bởi nhiều yếu tố như cung – cầu toàn cầu, thời tiết, chính sách thương mại của các nước lớn, và thậm chí là các sự kiện địa chính trị. Sự biến động này khiến doanh nghiệp Việt Nam khó dự báo lợi nhuận và lập kế hoạch dài hạn.

Mặc dù đã có nỗ lực đa dạng hóa, nhưng một số mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam vẫn còn phụ thuộc lớn vào một vài thị trường nhất định (ví dụ, rau quả phụ thuộc vào Trung Quốc). Điều này khiến Việt Nam dễ bị động khi các thị trường này thay đổi chính sách nhập khẩu hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật, gây ảnh hưởng lớn đến đầu ra và giá trị xuất khẩu.

Giải pháp mở rộng thị trường xuất khẩu cho nông sản Việt Nam năm 2025

Chủ động nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu

Doanh nghiệp cần chuyển từ tư duy “bán cái mình có” sang “bán cái thị trường cần”, tự đầu tư đội ngũ phân tích hoặc hợp tác với đơn vị tư vấn thị trường để nắm bắt thị hiếu, mùa vụ, mức giá, và rào cản kỹ thuật. Ví dụ: Nếu muốn vào Hàn Quốc, cần hiểu sâu về các quy định khắt khe về dư lượng thuốc BVTV, mẫu mã bao bì và thói quen tiêu dùng (chuộng sản phẩm organic, đóng gói nhỏ gọn).
Nền tảng TradeInt không chỉ giúp doanh nghiệp tra cứu dữ liệu xuất nhập khẩu, mà còn là công cụ hỗ trợ người dùng phân tích thị trường. TradeInt có thể trả lời cho các câu hỏi:
  • Thị trường nào đang thiếu hụt nguồn cung?
  • Những ngành nào đang tăng trưởng nóng?
  • Đối thủ cạnh tranh đang có chiến lược gì?
  • Chuỗi cung ứng toàn cầu đang vận động ra sao?
Việc sử dụng dữ liệu không chỉ để tìm khách hàng, mà còn để định vị chiến lược kinh doanh và xác định vai trò của doanh nghiệp trong chuỗi giá trị toàn cầu. TradeInt giúp doanh nghiệp tránh mù mờ về thị trường, tránh “bán nhầm nơi” – từ đó tăng sức cạnh tranh và tỷ lệ thành công khi mở rộng thị trường.
chủ động nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Chủ động nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu

Tự xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ

Không phụ thuộc vào cơ quan kiểm tra sau thu hoạch, các doanh nghiệp nên chủ động kiểm soát đầu vào – từ nông hộ, Hợp tác xã đến sơ chế. Doanh nghiệp có thể thiết lập quy trình kiểm định mẫu, quy định đồng nhất về tiêu chuẩn vùng nguyên liệu, hoặc sở hữu hoặc thuê dịch vụ phòng thí nghiệm kiểm tra dư lượng, vi sinh để chủ động xử lý trước khi bị đối tác phát hiện.

Xây dựng năng lực logistics phù hợp với đặc thù nông sản

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ nên hợp tác chia sẻ kho lạnh, container lạnh hoặc thuê chung đội xe lạnh với các doanh nghiệp cùng ngành. Đối với doanh nghiệp lớn, đầu tư chuỗi logistics khép kín, từ sơ chế, đóng gói đến kho bảo quản tiêu chuẩn xuất khẩu. Đồng thời, các doanh nghiệp làm việc với các nhà xe có kinh nghiệm chở nông sản nhằm tối ưu vận chuyển nội địa đến cửa khẩu, cảng biển.

Chuyển hướng sang sản phẩm chế biến sâu – giá trị cao

Nông sản tươi thường chịu rủi ro cao về logistics và kiểm dịch, trong khi sản phẩm chế biến (đóng lon, sấy khô, đông lạnh) giúp mở rộng thị trường và kéo dài thời gian tiêu thụ. Doanh nghiệp có thể dìm kiếm OEM/ODM hoặc thuê gia công chế biến ban đầu nếu chưa đủ năng lực. Ví dụ: Cà phê rang xay, sầu riêng đông lạnh, nước ép đóng lon… thường được các nhà phân phối EU hoặc Mỹ ưa chuộng hơn hàng tươi.
chuyển hướng sang sản phẩm chế biến sâu  giá trị cao co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
Chuyển hướng sang sản phẩm chế biến sâu – giá trị cao

Đầu tư vào marketing và thương hiệu xuất khẩu

Nhằm phát triển và mở rộng thị trường, các doanh nghiệp cần không ngừng đầu tư nghiêm túc vào Marketing:
  • Thiết kế bao bì phù hợp văn hóa từng nước, có song ngữ, hình ảnh rõ ràng, truy xuất QR.
  • Làm website chuyên biệt cho thị trường quốc tế, có catalogue kỹ thuật, video mô tả quy trình sản xuất.
  • Tham gia hội chợ quốc tế hoặc tìm kiếm khách hàng qua các nền tảng như Alibaba, TradeKey, Amazon Global Selling.

Tổng kết

Có thể thấy, ngành xuất khẩu nông sản Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng, nơi mà cơ hội và thách thức đan xen lẫn nhau. Để tận dụng tối đa tiềm năng thị trường và vượt qua các rào cản ngày càng khắt khe, Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng bền vững, tăng cường liên kết chuỗi giá trị, và chuẩn hóa chất lượng nông sản theo tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, vai trò của Nhà nước trong hỗ trợ chính sách, mở rộng thị trường và cải thiện hạ tầng logistics là yếu tố không thể thiếu. Chỉ khi toàn ngành cùng hành động đồng bộ, nông sản Việt mới thực sự khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường toàn cầu.
Theo dõi Tradeint ngay để cập nhật kịp thời các tin tức thương mại quốc tế mới nhất.
 co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến các dịch vụ của TradeInt.

Vui lòng dành ít phút để điền vào biểu mẫu này và trò chuyện
với các chuyên gia của chúng tôi.

Kết nối để khám phá các giải pháp thông minh trong thương mại toàn cầu.

Điền thông tin doanh nghiệp của bạn và những thách thức chính trong thương mại để nhận bản demo phù hợp với nhu cầu từ các chuyên gia của chúng tôi.

Tìm kiếm không giới hạn các bản ghi xuất nhập khẩu.

Bản ghi chi tiết (Người mua, Nhà cung cấp, Điểm đến, Sản phẩm, Giá trị, Số lượng, Trọng lượng, Thông tin vận chuyển)

Phân tích đối thủ cạnh tranh (theo mã HS/Sản phẩm)

Đội ngũ hỗ trợ toàn cầu/địa phương

Được các tập đoàn hàng đầu thế giới tin tưởng

quality choice co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
happiest users co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
top performer co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn
top performer co so du lieu xuat nhap khau tradeint vn

Được phát triển bởi một công ty đạt giải thưởng tại Singapore