Điều kiện giao hàng là một khái niệm quan trọng trong xuất nhập khẩu, giúp xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch thương mại quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về Incoterms và cách chúng ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
Incoterms là gì?
Điều kiện giao hàng – Incoterms là gì?
Incoterms, viết tắt của International Commercial Terms (Các điều khoản thương mại quốc tế), là một bộ quy tắc tiêu chuẩn quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) được sử dụng trong thương mại quốc tế, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người bán và người mua trong một giao dịch thương mại.
Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) đã phát triển và cập nhật Incoterms qua nhiều năm, nhằm mục tiêu giúp các bên trong giao dịch hiểu rõ hơn về nghĩa vụ pháp lý của mình. Mục đích tối thượng của Incoterms là chuẩn hóa các điều kiện giao hàng, giúp giảm thiểu sự mơ hồ và những tranh chấp có thể xảy ra liên quan đến việc giao nhận hàng hóa.

Đặc điểm của Incoterms
- Không mang tính bắt buộc pháp lý, mà là thỏa thuận hợp đồng: Incoterms là tập quán thương mại quốc tế, không phải luật pháp. Việc áp dụng Incoterms hoàn toàn dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên trong hợp đồng mua bán quốc tế. Khi được dẫn chiếu vào hợp đồng, Incoterms trở thành một phần ràng buộc pháp lý của hợp đồng đó.
- Thay đổi theo chu kỳ (1936 đến nay, phiên bản mới nhất là Incoterms 2020): Incoterms được cập nhật định kỳ để phù hợp với sự phát triển của thương mại và logistics toàn cầu. Các phiên bản chính đã được ban hành từ năm 1936, 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000, 2010 và mới nhất là Incoterms 2020. Doanh nghiệp cần lưu ý luôn ghi rõ phiên bản Incoterms được áp dụng trong hợp đồng (ví dụ: FOB Hải Phòng Incoterms 2020).
- Chỉ điều chỉnh 3 vấn đề cốt lõi
- Trách nhiệm: Ai làm gì (ví dụ: ai lo thủ tục hải quan, ai thuê vận tải).
- Rủi ro: Khi nào và ở đâu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua.
- Chi phí: Ai chịu chi phí nào (vận chuyển, bảo hiểm, bốc/dỡ hàng, thuế…).
- Không bao gồm các vấn đề khác: Incoterms không điều chỉnh các điều khoản thanh toán, chuyển quyền sở hữu hàng hóa, hậu quả của việc vi phạm hợp đồng, hoặc các vấn đề liên quan đến luật pháp áp dụng. Những vấn đề này cần được quy định riêng trong hợp đồng mua bán.
Tầm quan trọng của Incoterms
- Giúp minh bạch hóa quyền – nghĩa vụ giữa người bán và người mua: Giúp người bán và người mua hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình, từ đó giảm thiểu hiểu lầm.
- Hạn chế rủi ro phát sinh tranh chấp: Cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để giải quyết các vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa, giảm thiểu khả năng tranh chấp.
- Là căn cứ cơ bản trong quá trình đàm phán và soạn thảo hợp đồng ngoại thương: Là ngôn ngữ chung trong thương mại quốc tế, giúp các bên dễ dàng đàm phán và xây dựng hợp đồng ngoại thương chính xác, đầy đủ.

Phân loại các điều kiện giao hàng
Việc phân loại các điều kiện giao hàng sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của chúng trong thực tiễn. Từ đó, làm rõ hơn vai trò của từng điều kiện.
Phân loại theo phương thức vận tải
Có hai nhóm chính trong việc phân loại các điều kiện giao hàng: một nhóm áp dụng cho đường biển và đường thủy nội địa và nhóm còn lại áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
Điều kiện áp dụng cho đường biển và đường thủy nội địa
- FOB – Free On Board (Giao lên tàu)
- FAS – Free Alongside Ship (Giao dọc mạn tàu)
- CFR – Cost and Freight (Tiền hàng và cước phí)
- CIF – Cost, Insurance and Freight (Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí)
Điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải (bao gồm đa phương thức)
- EXW – Ex Works (Giao tại xưởng)
- FCA – Free Carrier (Giao cho người chuyên chở)
- CPT – Carriage Paid To (Cước phí trả tới)
- CIP – Carriage and Insurance Paid To (Cước phí và bảo hiểm trả tới)
- DAP – Delivered at Place (Giao tại nơi đến)
- DPU – Delivered at Place Unloaded (Giao tại nơi dỡ hàng)
- DDP – Delivered Duty Paid (Giao đã nộp thuế)
Phân loại theo nhóm trách nhiệm (E, F, C, D)
Nhóm E – Người bán giao tại nơi của mình
- EXW
Nhóm F – Người mua chịu chi phí vận chuyển chính
- FCA
- FAS
- FOB
Nhóm C – Người bán chịu chi phí vận chuyển chính
- CFR
- CIF
- CPT
- CIP
Nhóm D – Người bán chịu trách nhiệm tối đa
- DAP
- DPU
- DDP
Các điều kiện giao hàng trong Incoterms 2020
EXW (Ex-words) – Giao tại xưởng
- Ý nghĩa: Người bán giao hàng tại địa điểm của mình (nhà máy, kho, v.v.).
- Trách nhiệm người bán: Tối thiểu. Chỉ cần đặt hàng hóa sẵn sàng để người mua đến lấy.
- Trách nhiệm người mua: Tối đa. Chịu mọi chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ cơ sở người bán đến đích cuối cùng, bao gồm cả thủ tục xuất nhập khẩu.
Điều kiện này thường được áp dụng cho giao dịch nội địa, nơi người mua có thể dễ dàng thu xếp phương thức vận chuyển cho hàng hóa.

FCA (Free Carrier) – Giao cho người chuyên chở
- Ý nghĩa: Người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại một địa điểm đã thỏa thuận.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Tại địa điểm giao hàng cho người chuyên chở.
- Đặc điểm nổi bật: Phù hợp cho mọi phương thức vận tải, đặc biệt là vận tải đa phương thức. FCA cho phép giao hàng tại kho người bán (nếu địa điểm đó là nơi giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên) hoặc tại một địa điểm khác (ví dụ: bãi container, nhà ga).
Điều kiện này cho phép người mua chọn lựa người chuyên chở, từ đó đảm bảo linh hoạt hơn cho việc tổ chức vận chuyển.

FAS (Free Along Ship) – Giao dọc mạn tàu
- Ý nghĩa: Người bán giao hàng dọc mạn con tàu (trên cầu cảng hoặc sà lan) tại cảng bốc hàng được chỉ định.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng được đặt dọc mạn tàu.
- Đặc điểm: Chủ yếu áp dụng cho hàng rời (bulk cargo) hoặc hàng hóa không đóng container. Người mua chịu trách nhiệm và chi phí đưa hàng lên tàu.
Người mua sẽ gánh trách nhiệm và chi phí cho việc đưa hàng lên tàu, làm cho điều kiện này phù hợp với các loại hàng hóa đặc thù trong ngành hàng hải.

FOB (Free On Board) – Giao lên tàu
- Ý nghĩa: Người bán giao hàng lên con tàu do người mua chỉ định tại cảng bốc hàng.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đã được đặt trên boong tàu tại cảng bốc.
- Đặc điểm: Rất phổ biến trong vận tải đường biển. Người bán chịu chi phí và rủi ro cho đến khi hàng qua lan can tàu.

CFR (Cost and Freight) – Tiền hàng và cước phí
- Ý nghĩa: Người bán trả cước phí để đưa hàng đến cảng đến được chỉ định.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đã được đặt trên boong tàu tại cảng bốc hàng.
- Đặc điểm: Người bán chịu chi phí vận chuyển, nhưng rủi ro đã chuyển giao cho người mua từ cảng đi.
Nhờ đó, người bán chỉ gánh chi phí vận chuyển nhưng rủi ro đã được đẩy sang bên người mua sau khi hàng hóa đã lên tàu.

CIF (Cost, Insurance and Freight) – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
- Ý nghĩa: Tương tự CFR, nhưng người bán phải mua thêm bảo hiểm hàng hóa cho người mua (mức bảo hiểm tối thiểu – Institute Cargo Clauses (C)).
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đã được đặt trên boong tàu tại cảng bốc hàng.
- Đặc điểm: Người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro vẫn chuyển giao sớm.

CPT (Carriage Paid To) – Cước phí trả tới
- Ý nghĩa: Người bán trả cước phí vận chuyển để đưa hàng đến nơi đến được chỉ định.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở đầu tiên (hoặc người chuyên chở chính) tại nơi đi.
- Đặc điểm: Dùng được cho mọi phương thức vận tải. Rủi ro và chi phí tách biệt.
Động thái này giúp người mua giảm bớt một phần trách nhiệm liên quan đến chi phí và tổ chức vận chuyển.

CIP (Carriage and Insurance Paid To) – Cước phí và bảo hiểm trả tới
- Ý nghĩa: Tương tự CPT, nhưng người bán phải mua thêm bảo hiểm hàng hóa cho người mua (mức bảo hiểm mở rộng – Institute Cargo Clauses (A)).
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa được giao cho người chuyên chở đầu tiên (hoặc người chuyên chở chính) tại nơi đi.
- Đặc điểm: Dùng được cho mọi phương thức vận tải. Là điều kiện duy nhất yêu cầu mức bảo hiểm cao nhất cho người bán.
CIP tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho bên bán và bên mua trong việc quản lý rủi ro.

DAP (Delivered at Place) – Giao tại nơi đến
- Ý nghĩa: Người bán giao hàng đến một địa điểm cụ thể đã thỏa thuận tại nước nhập khẩu, sẵn sàng để dỡ.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đến được địa điểm đích.
- Đặc điểm: Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro đến địa điểm đích, TRỪ chi phí dỡ hàng và các loại thuế, phí nhập khẩu.
Điều kiện này thường được tận dụng khi hàng hóa cần được phân phối đến nhiều điểm khác nhau.

DPU (Delivered at Place Unloaded) – Giao tại nơi dỡ hàng
- Ý nghĩa: Người bán giao hàng đến một địa điểm cụ thể đã thỏa thuận tại nước nhập khẩu VÀ chịu trách nhiệm dỡ hàng xuống khỏi phương tiện vận tải.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đã được dỡ xuống tại địa điểm đích.
- Đặc điểm: Là điểm mới thay thế DAT trong Incoterms 2010. DPU là điều kiện duy nhất mà người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng tại điểm đến.
DPU làm rõ nghĩa vụ của người bán trong việc dỡ hàng tại điểm đến.

DDP (Delivered Duty Paid) – Giao đã nộp thuế
- Ý nghĩa: Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro để đưa hàng đến nơi đến cuối cùng tại nước nhập khẩu, bao gồm cả thuế nhập khẩu và các chi phí thông quan nhập khẩu.
- Điểm chuyển giao rủi ro: Khi hàng hóa đến được địa điểm đích tại nước nhập khẩu.
- Đặc điểm: Người bán chịu trách nhiệm tối đa, gần như “giao tận tay” người mua. Thường phức tạp do người bán phải nắm rõ luật lệ thuế quan và thủ tục nhập khẩu của nước người mua.
Điều kiện này thường rất phức tạp do liên quan đến nhiều luật lệ và thủ tục của nước nhập khẩu.

Những điểm mới trong Incoterms 2020 so với 2010
DPU thay thế DAT
DAT (Delivered at Terminal) trong Incoterms 2010 đã được thay thế bằng DPU (Delivered at Place Unloaded) trong Incoterms 2020.
Mục đích của việc thay thế này là làm rõ hơn rằng địa điểm giao hàng có thể là bất kỳ nơi nào (không nhất thiết phải là “Terminal” – bến bãi) miễn là hàng hóa được dỡ xuống. DPU nhấn mạnh nghĩa vụ của người bán là phải dỡ hàng tại điểm đến.
Cập nhật mức bảo hiểm trong CIF và CIP
Trong Incoterms 2020, mức bảo hiểm tối thiểu mà người bán phải mua vẫn là Institute Cargo Clauses (C). Điều này phù hợp với bản chất của CIF, nơi người bán chỉ chịu trách nhiệm chi phí và bảo hiểm ở mức cơ bản.
Trong Incoterms 2020, yêu cầu mức bảo hiểm đã được nâng cấp lên Institute Cargo Clauses (A). Điều này phản ánh thực tế rằng CIP thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao hoặc vận chuyển đa phương thức, nơi rủi ro có thể phức tạp hơn.

Thay đổi chi tiết trong A9/B9
Mỗi điều kiện Incoterms đều có các quy định chi tiết về nghĩa vụ của người bán (A) và người mua (B). Trong Incoterms 2020, phần A9/B9 (Allocation of Costs – Phân bổ chi phí) đã được cấu trúc lại và liệt kê rõ ràng hơn tất cả các chi phí mà mỗi bên phải chịu.
Mục đích của việc này sẽ giúp các bên dễ dàng theo dõi và tránh hiểu nhầm về việc ai chịu chi phí nào, đặc biệt là các chi phí phát sinh bất ngờ.
Linh hoạt hơn trong hình thức vận đơn với FCA
Với điều kiện FCA, Incoterms 2020 đã bổ sung một tùy chọn mới cho phép người mua yêu cầu người chuyên chở phát hành vận đơn có ghi chú “on-board” (đã bốc lên tàu) cho người bán.
Mục đích nhằm giải quyết một vấn đề thực tế khi người bán cần vận đơn “on-board” để đáp ứng các yêu cầu của ngân hàng trong các giao dịch thanh toán bằng Thư tín dụng (L/C), dù việc giao hàng thực tế đã hoàn thành tại một điểm nội địa theo FCA.
Tổng kết
Việc hiểu rõ và áp dụng Incoterms là rất quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu. Các điều kiện giao hàng này không chỉ quy định rõ ràng trách nhiệm và nghĩa vụ giữa người bán và người mua, mà còn giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp trong quá trình giao dịch. Để đạt được thành công cao nhất trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các quy định và thay đổi trong các phiên bản mới của Incoterms, từ đó cải thiện hiệu suất và hiệu quả trong việc quản lý giao hàng và logistic.
Theo dõi Tradeint ngay để nắm vững quy trình xuất nhập khẩu, và cập nhật kịp thời các tin tức thương mại quốc tế mới nhất.