Cà phê – thức uống khởi đầu ngày mới của hàng tỷ người – là một trong những sản phẩm nông nghiệp có giá trị giao dịch cao nhất toàn cầu. Không chỉ mang lại năng lượng và cảm hứng, cà phê còn đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế của nhiều quốc gia. Từ những nông trại vùng cao nguyên châu Phi, đến các đồn điền trù phú tại Nam Mỹ và Đông Nam Á, ngành xuất khẩu cà phê là nhịp đập của hàng triệu nông hộ và nền thương mại quốc tế.
Dưới đây là danh sách top 10 quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới trong năm 2024.
Toàn cảnh thị trường cà phê thế giới
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp Mỹ, năm 2024, sản lượng cà phê toàn cầu đạt khoảng 10,5 triệu tấn, tăng 4% so với năm trước. Trong đó, gần 90% đến từ top 10 nước xuất khẩu cà phê. Đáng chú ý, hai quốc gia dẫn đầu là Brazil và Việt Nam với tổng sản lượng gần 5,8 triệu tấn, chiếm 55% sản lượng toàn cầu, trong đó Brazil chiếm 38% và Việt Nam 17%.
Từ đầu năm 2024 đến nay, giá cà phê đã tăng gấp hơn hai lần do lo ngại hạn hán kéo dài tại Brazil – nước xuất khẩu cà phê nhiều nhất thế giới – có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn cung. Trong khi đó, lượng tồn trữ cà phê toàn cầu đang ở mức thấp nhất kể từ năm 2018, khiến thị trường trở nên nhạy cảm và đầy biến động.
Bảng xếp hạng các nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới
Brazil ~ 66 triệu bao
Brazil vẫn vững vàng ở vị trí số 1 trong bảng xếp hạng xuất khẩu cà phê, chiếm 38% sản lượng toàn cầu với hơn 66 triệu bao cà phê thô xuất đi trong năm 2025. Quốc gia Nam Mỹ này chủ yếu sản xuất cà phê Arabica – loại hạt được ưa chuộng vì hương vị nhẹ nhàng, chua thanh và hậu vị ngọt. Robusta cũng được trồng nhưng chiếm tỷ trọng nhỏ hơn. Nhờ vào diện tích canh tác rộng lớn, khí hậu phù hợp và cơ giới hóa cao, Brazil luôn giữ vai trò định giá trên thị trường cà phê thế giới. Tuy nhiên, hiện tượng El Niño và hạn hán kéo dài đang là thách thức lớn trong năm 2025 đối với quốc gia này.
Việt Nam ~ 30 triệu bao
Việt Nam lần đầu tiên trở thành nước xuất khẩu cà phê đứng thứ hai thế giới với sản lượng khoảng 30 triệu bao, tương đương 17% tổng toàn cầu. Đây là quốc gia sản xuất và xuất khẩu loại hạt Robusta lớn nhất thế giới, chiếm tới 95% cơ cấu sản phẩm cà phê nội địa. Cà phê Việt Nam có hương vị đậm đà, hàm lượng caffeine cao, phù hợp với ngành công nghiệp cà phê hòa tan và espresso. Việt Nam đang từng bước mở rộng sản xuất Arabica ở Lâm Đồng để đa dạng hóa thị trường và nâng cao giá trị xuất khẩu.
Colombia ~ 12,9 triệu bao
Colombia là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ ba toàn cầu, chiếm 7% sản lượng với hơn 12,9 triệu bao. Quốc gia này nổi tiếng với việc sản xuất cà phê Arabica chất lượng cao, được biết đến với hương thơm quyến rũ, vị chua nhẹ và hậu vị trái cây. Nhờ vào độ cao lý tưởng và phương pháp canh tác truyền thống, cà phê Colombia có mặt trong nhiều dòng sản phẩm specialty nổi tiếng. Quốc gia này xây dựng thương hiệu “Juan Valdez” như một biểu tượng quốc gia, góp phần nâng cao giá trị cà phê trên thị trường quốc tế.
Indonesia ~ 10,9 triệu bao
Indonesia sản xuất hơn 10,9 triệu bao cà phê, chiếm 6% sản lượng thế giới, và có sự cân bằng giữa hai loại Arabica và Robusta. Trong khi Robusta chiếm phần lớn tại các đảo như Sumatra, thì Arabica được trồng chủ yếu ở vùng cao nguyên như Aceh hay Toraja. Cà phê Indonesia có đặc trưng vị đậm, hậu vị gỗ và đôi khi có mùi khói – rất được ưa chuộng tại Nhật Bản và châu Âu. Nước này cũng nổi tiếng với cà phê chồn (kopi luwak), dù sản lượng không lớn. Vị thế của Indonesia trong bảng xếp hạng xuất khẩu cà phê được củng cố nhờ chiến lược phát triển cà phê đặc sản.
Ethiopia ~ 8,36 triệu bao
Ethiopia chiếm 5% sản lượng toàn cầu, tương đương 8,36 triệu bao trong năm 2024. Là quê hương của cây cà phê, quốc gia châu Phi này chuyên sản xuất Arabica với hương vị đặc trưng không thể trộn lẫn: floral, chua thanh và phức hợp. Các vùng trồng nổi tiếng như Yirgacheffe, Sidamo hay Harrar luôn nằm trong danh sách cà phê cao cấp nhất thế giới. Ethiopia hiện đẩy mạnh xuất khẩu cà phê hữu cơ và cà phê traceable để đáp ứng xu hướng tiêu dùng quốc tế
Uganda ~ 6,4 triệu bao
Uganda là nước xuất khẩu cà phê lớn thứ 6, sản xuất khoảng 6,4 triệu bao trong năm 2024. Chủ yếu trồng Robusta, Uganda cũng đang phát triển thêm Arabica ở khu vực đồi núi phía Đông. Cà phê Uganda có vị mạnh, hậu đắng rõ rệt – phù hợp với thị trường cần blend chi phí thấp. Chính phủ nước này đang cải thiện khâu sau thu hoạch và đầu tư vào logistics để tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
Ấn Độ ~ 6,2 triệu bao
Ấn Độ sản xuất khoảng 6,2 triệu bao, chiếm 4% sản lượng toàn cầu, với tỷ lệ Robusta và Arabica tương đối cân bằng. Một điểm nổi bật là loại cà phê Monsooned Malabar – được phơi gió mùa để tạo hương thảo mộc đặc biệt. Thị trường cà phê thế giới đánh giá cao cà phê Ấn Độ nhờ hương vị đậm và hậu vị kéo dài. Dù thị phần chưa lớn, quốc gia này có nhiều tiềm năng tăng trưởng nhờ vị trí địa lý thuận lợi và thị trường nội địa sôi động.
Honduras ~ 5,3 triệu bao
Năm 2024, Honduras đứng thứ 8 trong bảng xếp hạng xuất khẩu cà phê, với sản lượng khoảng 5,3 triệu bao. Quốc gia này chủ yếu trồng Arabica tại các vùng núi cao, mang lại sản phẩm có vị chua nhẹ, cân bằng và phù hợp với khẩu vị thị trường Mỹ. Chính phủ Honduras tích cực hỗ trợ người trồng thông qua đào tạo kỹ thuật và thúc đẩy xuất khẩu cà phê có chứng nhận hữu cơ, Fair Trade.
Peru ~ 4,35 triệu bao
Peru sản xuất khoảng 4,35 triệu bao cà phê Arabica, chiếm 2% sản lượng toàn cầu trong năm 2024. Cà phê Peru được trồng ở độ cao trên dãy Andes, có hương vị nhẹ nhàng, hậu vị cacao hoặc hạt dẻ. Thế mạnh của Peru nằm ở hệ thống hợp tác xã và định hướng phát triển cà phê hữu cơ để xuất khẩu sang Mỹ và châu Âu – nơi người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến yếu tố bền vững.
Mexico ~ 3,9 triệu bao
Mexico khép lại danh sách top 10 nước xuất khẩu cà phê với sản lượng gần 3,9 triệu bao. Quốc gia này chủ yếu trồng Arabica tại các vùng cao như Chiapas và Oaxaca. Cà phê Mexico có vị ngọt, chua nhẹ, thường được sử dụng trong cold brew và cà phê specialty. Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Mexico, chiếm hơn 60% tổng sản lượng xuất khẩu cà phê của nước này.
Dự báo thị trường cà phê thế giới năm 2025
Năm 2025, thị trường cà phê thế giới tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức và biến động.
Ảnh hưởng của thời tiết và biến đổi khí hậu
Hiện tượng La Niña được dự báo sẽ thay thế El Niño trong năm 2025, mang theo những cơn mưa cần thiết nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro sương giá tại Brazil – quốc gia sản xuất cà phê lớn nhất thế giới. Sương giá khả năng cao sẽ xảy ra tại Brazil vào giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 8, trong bối cảnh quốc gia này tập trung hoàn thành thu hoạch cà phê niên vụ 2025-2026 và chuẩn bị cho niên vụ 2026-2027. Tại Việt Nam, lượng mưa thấp hơn dự kiến đã ảnh hưởng đến năng suất, trong khi Ấn Độ cũng ghi nhận sản lượng giảm do nhiệt độ cao và thiếu nước.
Cung - cầu và giá cả
Từ đầu năm 2024 đến nay, giá cà phê đã tăng gấp hơn hai lần do lo ngại tình hình hạn hán kéo dài tại Brazil sẽ ảnh hưởng tới nguồn cung cà phê trong năm nay. Lượng tồn trữ cà phê trên toàn cầu hiện đang ở mức thấp nhất kể từ năm 2018. Nhu cầu lớn từ các thị trường nhập khẩu chính như EU, Mỹ và sự vươn lên của thị trường mới nổi như Trung Quốc sẽ là yếu tố quan trọng giúp giá cà phê duy trì ở mức cao, dù khó có thể tái lập kỷ lục năm 2024.
Yếu tố vĩ mô và chính sách thương mại
Các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tỷ giá hối đoái và chính sách thương mại toàn cầu cũng tác động mạnh đến thị trường cà phê. Đặc biệt, việc Mỹ áp thuế bổ sung lên cà phê nhập khẩu có thể gây biến động mạnh cho thị trường cà phê trong thời gian tới. Nếu Mỹ áp thuế bổ sung lên cà phê nhập khẩu, chi phí sẽ tăng, ảnh hưởng đến giá bán lẻ tại thị trường này và gián tiếp tác động đến giá cà phê trên toàn cầu.
Tổng kết
Thị trường cà phê thế giới năm 2025 sẽ không chỉ là cuộc đua về sản lượng, mà là cuộc chơi chiến lược về chất lượng, thương hiệu vùng trồng và năng lực thích ứng. Các quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới sẽ cần linh hoạt điều chỉnh để vừa bảo vệ sản lượng, vừa gia tăng giá trị, trong bối cảnh thị trường ngày càng đề cao yếu tố bền vững và minh bạch.
Theo dõi Tradeint ngay để nắm vững quy trình xuất nhập khẩu, và cập nhật kịp thời các tin tức thương mại quốc tế mới nhất.