Toàn cảnh xuất khẩu nông sản Việt Nam năm 2024

Đọc thêm: Top 10 các mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam
Về quốc gia, Hoa Kỳ (21,7%) và Trung Quốc (21,6%) tiếp tục là hai thị trường lớn nhất, với mức tăng trưởng ấn tượng: xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng 24,6% và sang Trung Quốc tăng 11%. Nhật Bản đứng thứ ba với 6,6% thị phần.
Thời cơ vàng để phát triển nông sản Việt Nam xuất khẩu
Những lợi thế cạnh tranh của nông sản Việt Nam
Việt Nam hiện sở hữu một số lợi thế cạnh tranh rõ nét trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản, góp phần củng cố vị thế trên thị trường quốc tế. Trong đó, giá thành sản phẩm hợp lý, chủng loại nông sản phong phú và sự cải thiện về thương hiệu quốc gia là những yếu tố nổi bật cần được khai thác hiệu quả.
Nông sản đa dạng chủng loại và chất lượng

Thương hiệu quốc gia
- Gạo ST25 đã được vinh danh là gạo ngon nhất thế giới, khẳng định đẳng cấp và chất lượng vượt trội của hạt gạo Việt Nam.
- Cà phê Việt Nam (đặc biệt là Robusta) đã có chỗ đứng vững chắc, trở thành một trong những nhà cung cấp lớn nhất toàn cầu, được các tập đoàn cà phê lớn tin dùng.
- Thanh long, sầu riêng, vải thiều… cũng dần trở thành những “thương hiệu” trái cây được ưa chuộng tại nhiều thị trường, từ Trung Quốc đến các nước châu Âu, Mỹ. Việc xây dựng và phát triển các chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu tập thể đã và đang góp phần nâng cao giá trị và vị thế của nông sản Việt.
Giá thành cạnh tranh
Các doanh nghiệp đang nỗ lực tối ưu hóa quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ để giảm chi phí đầu vào và nâng cao hiệu quả, từ đó duy trì lợi thế về giá. Ví dụ, Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu và thường duy trì mức giá cạnh tranh so với các đối thủ chính:
Loại gạo | Việt Nam | Thái Lan | Ấn Độ | Pakistan |
5% tấm | 388 | 401 | 382 | 392 |
25% tấm | 362 | 380 | 367 | 362 |
100% tấm | 318 | 352 | N/A | 323 |
Hiệu lực từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA)
- Giảm thuế quan sâu rộng: Trọng tâm là mức thuế 0% cho nhiều mặt hàng nông sản ngay lập tức hoặc theo lộ trình ngắn (ví dụ: cà phê, hạt điều, rau quả, gạo có hạn ngạch trong EVFTA; nhiều mặt hàng vào Nhật, Canada trong CPTPP).
- Ứng dụng quy tắc xuất xứ linh hoạt & cộng gộp: FTA cho phép sử dụng nguyên liệu từ các nước thành viên để đạt quy tắc xuất xứ, giúp dễ dàng hưởng ưu đãi thuế. Cơ chế tự chứng nhận xuất xứ trong EVFTA cũng là một lợi thế.
- Cho phép tiếp cận thị trường sâu rộng hơn: FTA còn đơn giản hóa thủ tục hải quan, minh bạch hóa quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và rào cản kỹ thuật (TBT).

Đa dạng chính sách hỗ trợ từ Nhà nước cho Doanh nghiệp
Nhằm thúc đẩy xuất khẩu nông sản và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ ở cả cấp trung ương và địa phương. Các chính sách này trải rộng trên nhiều lĩnh vực như tín dụng, xúc tiến thương mại, đổi mới công nghệ và phát triển thị trường.
Các chính sách khuyến khích xuất khẩu, xúc tiến thương mại
Chính phủ có chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, đặc biệt là ở các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn (ví dụ: thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm, miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% số thuế phải nộp tối đa 9 năm tiếp theo).
Chính phủ thường xuyên cảnh báo và hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt các quy định mới về kiểm dịch, tiêu chuẩn của các thị trường nhập khẩu thông qua Văn phòng SPS Việt Nam.
Đầu tư vào hạ tầng logistics và chế biến sâu
Các giải pháp tập trung vào việc phát triển hệ thống kho bãi chuyên biệt (đặc biệt là kho lạnh cho nông sản tươi và thủy sản), nâng cao hiệu quả giao thông vận tải và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng. Mục tiêu đến năm 2025, chi phí logistics sẽ chiếm khoảng 16-20% GDP.

Thách thức lớn cần vượt qua của nông sản Việt Nam
Các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan
Tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt (SPS, TBT)
Để thâm nhập các thị trường cao cấp, nông sản thường cần các chứng nhận quốc tế như GlobalG.A.P. (Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu), HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn), ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm) hoặc Organic (Hữu cơ) để chứng minh chất lượng và quy trình sản xuất an toàn.
Quy định về bao bì, nhãn mác
Truy xuất nguồn gốc
Yêu cầu về minh bạch toàn bộ chuỗi cung ứng ngày càng trở nên cấp thiết. Việc áp dụng các hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, blockchain đang là xu thế để đáp ứng yêu cầu này, đặc biệt tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

Hạn chế nội tại của ngành nông nghiệp
Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún
Phần lớn nông hộ Việt Nam vẫn sản xuất với quy mô nhỏ, phân tán. Điều này gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng đồng đều trên diện rộng và đảm bảo số lượng lớn đáp ứng các đơn hàng xuất khẩu. Việc thiếu liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp cũng làm giảm hiệu quả chuỗi giá trị.
Công nghệ chế biến còn hạn chế
Tỷ lệ xuất khẩu nông sản dưới dạng thô vẫn còn cao, dẫn đến giá trị gia tăng thấp. Mặc dù có những nỗ lực đầu tư, nhưng công nghệ chế biến sâu tại nhiều lĩnh vực vẫn chưa thực sự hiện đại, chưa tạo ra được nhiều sản phẩm chế biến có thương hiệu và khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Khả năng đáp ứng chuỗi cung ứng toàn cầu còn thấp
Ngành nông nghiệp Việt Nam còn gặp vướng mắc với các vấn đề về logistics và bảo quản sau thu hoạch. Hệ thống kho bãi, đặc biệt là kho lạnh, chưa đồng bộ và đủ lớn; chi phí vận chuyển còn cao. Ví dụ, theo báo cáo của Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển nông nghiệp nông thôn, chi phí logistics nông nghiệp ở Việt Nam cao hơn Thái Lan 6%, Malaysia 12% và cao hơn Singapore 300% (Thông Tín Đối Ngoại, 2023). Điều này có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh về giá khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ

Yếu tố thị trường và biến động giá
Mặc dù đã có nỗ lực đa dạng hóa, nhưng một số mặt hàng nông sản chủ lực của Việt Nam vẫn còn phụ thuộc lớn vào một vài thị trường nhất định (ví dụ, rau quả phụ thuộc vào Trung Quốc). Điều này khiến Việt Nam dễ bị động khi các thị trường này thay đổi chính sách nhập khẩu hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật, gây ảnh hưởng lớn đến đầu ra và giá trị xuất khẩu.
Giải pháp mở rộng thị trường xuất khẩu cho nông sản Việt Nam năm 2025
Chủ động nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu
- Thị trường nào đang thiếu hụt nguồn cung?
- Những ngành nào đang tăng trưởng nóng?
- Đối thủ cạnh tranh đang có chiến lược gì?
- Chuỗi cung ứng toàn cầu đang vận động ra sao?

Tự xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ
Xây dựng năng lực logistics phù hợp với đặc thù nông sản
Chuyển hướng sang sản phẩm chế biến sâu – giá trị cao

Đầu tư vào marketing và thương hiệu xuất khẩu
- Thiết kế bao bì phù hợp văn hóa từng nước, có song ngữ, hình ảnh rõ ràng, truy xuất QR.
- Làm website chuyên biệt cho thị trường quốc tế, có catalogue kỹ thuật, video mô tả quy trình sản xuất.
- Tham gia hội chợ quốc tế hoặc tìm kiếm khách hàng qua các nền tảng như Alibaba, TradeKey, Amazon Global Selling.