Hoa Kỳ – nền kinh tế lớn nhất thế giới – tiếp tục mở rộng hoạt động thương mại trong năm 2024, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt hơn 5 nghìn tỷ USD trong năm 2025.
Quốc gia này luôn được xem là “đầu tàu” toàn cầu, nhưng ít ai biết rằng sức mạnh ấy được hình thành và duy trì nhờ những mối quan hệ thương mại chiến lược. Vậy, ai đang là những cái tên góp phần định hình cán cân xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ?
Bài viết này tiết lộ danh sách 10 đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ trong giai đoạn 2024–2025: quốc gia nào đang dẫn đầu, lĩnh vực nào tạo ra dòng chảy hàng tỷ USD, và quan trọng hơn cả – những biến động này sẽ mang đến tín hiệu gì cho kinh tế toàn cầu trong những năm tới?
Top 10 Đối Tác Thương Mại Lớn Nhất Của Mỹ Năm 2024 – 2025
1. Mexico – 840 tỷ USD
Mexico là đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ trong năm 2024, với tổng kim ngạch thương mại hai chiều đạt kỷ lục 840 tỷ USD, lần thứ hai liên tiếp giữ vị trí đầu bảng trong top các đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ.

Các mặt hàng chủ lực trong giao thương 2 nước trong năm 2024:
- Từ Mexico sang Mỹ: phụ tùng ô tô (26,6 tỷ USD), xe chở khách (16,6 tỷ USD), máy tính (13,4 tỷ USD)
- Từ Mỹ sang Mexico: phụ tùng ô tô (14 tỷ USD), xăng (3,8 tỷ USD), pin lưu trữ điện (3,5 tỷ USD)
Tuy nhiên, thuế quan 25% mới đây mà Mỹ áp dụng lên nhiều mặt hàng Mexico đã tạo ra tác động kép: chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp Mỹ tăng lên, người tiêu dùng phải trả giá cao hơn, trong khi doanh nghiệp Mexico bị giảm lợi thế cạnh tranh ở một số ngành như ô tô và điện tử.
Dù vậy, USMCA đã giúp ổn định hơn mối quan hệ này, khi quy định tỷ lệ nội địa hóa 75% cho linh kiện ô tô và yêu cầu tăng lương lao động Mexico, tạo nền tảng thương mại công bằng hơn trong khu vực. Đồng thời, việc đồng peso suy yếu khiến hàng hóa Mexico rẻ hơn ở thị trường Mỹ, phần nào bù đắp tác động từ thuế quan.
Nhìn chung, năm 2024 khẳng định vị trí của Mexico trong các đối tác thương mại lớn của Mỹ, đồng thời cho thấy mối quan hệ này vừa mang tính phụ thuộc lẫn nhau, vừa chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các chính sách thương mại và thuế quan. Bước sang 2025, Mexico nhiều khả năng tiếp tục giữ vững vị trí đầu bảng.
Mexico giữ vị trí đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, nhưng mức thuế 25% đang tạo áp lực lớn lên doanh nghiệp xuất khẩu.
Trong bối cảnh này, không chỉ theo dõi số liệu, bạn cần một công cụ để quản trị rủi ro – đánh giá độ tin cậy của khách hàng, dự báo tác động của thuế quan và chủ động kịch bản ứng phóm, và TradeInt được đánh giá là hệ thống có thể giúp bạn thực hiện điều đó, bằng cách nghiên cứu lịch sử giao dịch xuất nhập khẩu của người mua tiềm năng để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của họ.
Đặt lịch tư vấn với TradeInt ngay hôm nay!
2. Canada – 909.1 tỷ USD
Canada giữ vị trí số 2 trong top 10 đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, với tổng kim ngạch song phương lên tới 909.1 tỷ USD vào năm 2024, chỉ xếp sau Mexico.
Tuy nhiên, nếu xét riêng ở góc độ thị trường xuất khẩu, Canada vẫn là thị trường xuất khẩu số một của Mỹ, chiếm gần 350 tỷ USD. Điều này cho thấy mối liên kết kinh tế song phương mang tính nền tảng, không chỉ số lượng mà còn về chất lượng trong chuỗi cung ứng.
Theo báo cáo từ Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ, tổng giá trị thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa Mỹ và Canada trong năm 2024 đạt 909,1 tỷ USD. Chỉ riêng biên giới Canada – Mỹ đã chứng kiến khoảng 600 tỷ USD hàng hóa được trao đổi trong ba quý đầu năm, tương đương trung bình 3,6 tỷ USD mỗi ngày. Con số này củng cố vị thế của Canada như một trong các đối tác lớn quan trọng của Mỹ.
Về cơ cấu xuất khẩu, Mỹ chiếm tới 72% tổng kim ngạch xuất khẩu của Canada, tương đương 443 tỷ USD trong năm 2024. Các mặt hàng chủ lực bao gồm:
- Xe cộ và phụ tùng
- Nhiên liệu khoáng sản (dầu mỏ)
- Máy móc và thiết bị công nghiệp
- Nhựa và sản phẩm gỗ
Một điểm quan trọng là thương mại song phương Mỹ – Canada có mức độ “liên kết chuỗi cung ứng” sâu hơn so với các đối tác khác. Phần lớn hàng xuất khẩu từ Canada sang Mỹ được sử dụng làm đầu vào trong sản xuất công nghiệp Mỹ.
Điều này đồng nghĩa, khi Mỹ áp thuế quan lên hàng nhập khẩu từ Canada (25%), tác động tiêu cực không chỉ dừng ở phía Canada mà còn ảnh hưởng ngược lại tới doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ: chi phí đầu vào cao hơn, năng suất giảm và áp lực lạm phát gia tăng ở cấp bán lẻ.
3. Trung Quốc – 605,9 tỷ USD
Trong năm 2024, Trung Quốc vẫn là một trong các đối tác thương mại quan trọng của Mỹ với vị trí cao thứ 3. Thương mại song phương giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới vừa mang tính hợp tác vừa đầy cạnh tranh, tạo ra những tác động không chỉ tới hai nước mà còn tới toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tổng kim ngạch thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa Mỹ và Trung Quốc trong năm 2024 đạt khoảng 605,9 tỷ USD. Trong đó, Mỹ nhập khẩu từ Trung Quốc tới 462,3 tỷ USD, tăng 2,8% so với năm 2023. Ở chiều ngược lại, xuất khẩu từ Mỹ sang Trung Quốc chỉ đạt 143,5 tỷ USD, giảm 2,9% so với năm trước. Thâm hụt thương mại Mỹ – Trung năm 2024 đạt 295 tỷ USD, mức thấp nhất từ năm 2009 nhưng vẫn là thâm hụt lớn nhất mà Mỹ phải đối mặt với bất kỳ quốc gia nào trong top 10.

Trung Quốc vẫn là nguồn cung cấp háng hóa quan trọng cho thị trường Mỹ, đồng thời là một trong những thị trường xuất khẩu lớn của Mỹ trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nông sản và công nghệ. Đây là 10 loại mặt hàng trao đổi nhiều nhất giữa hai quốc gia.
Top 10 nhóm hàng hóa trong thương mại Mỹ – Trung, năm 2024 | |||
Hàng xuất khẩu từ Trung Quốc sang Mỹ | Tỷ trọng (%) | Hàng nhập khẩu từ Mỹ sang Trung Quốc | Tỷ trọng (%) |
Máy móc điện và thiết bị, linh kiện | 24 | Nhiên liệu khoáng, dầu mỏ và sản phẩm chưng cất | 14.1 |
Máy móc và thiết bị cơ khí, phụ tùng | 17.6 | Máy móc và thiết bị cơ khí, phụ tùng | 12.1 |
Đồ nội thất, giường ngủ | 6 | Máy móc điện và thiết bị, linh kiện | 11.1 |
Đồ chơi, trò chơi và dụng cụ thể thao | 5.1 | Dụng cụ quang học, nhiếp ảnh, phẫu thuật | 7.8 |
Nhựa và sản phẩm từ nhựa | 4.5 | Hạt có dầu và quả có dầu | 7.7 |
Quy định phân loại đặc biệt (hàng chưa phân loại) | 4.4 | Xe cộ (không bao gồm đường sắt), phụ tùng | 5.5 |
Quần áo dệt kim, đan móc và phụ kiện | 4 | Nhựa và sản phẩm từ nhựa | 4.9 |
Xe cộ (không bao gồm đường sắt), phụ tùng | 3.9 | Máy bay, tàu vũ trụ và phụ tùng | 3.8 |
Sản phẩm bằng sắt hoặc thép | 2.7 | Dược phẩm | 3.4 |
Quần áo không dệt kim, đan móc và phụ kiện | 2.5 | Các sản phẩm hóa chất khác | 3.1 |
Nguồn: Tổng cục Hải quan Trung Quốc |
Căng thẳng thương mại leo thang cũng để lại tác động rõ rệt sau khi chính quyền tổng thống Trump áp dụng mức thuế không tưởng với hàng hoá Trung Quốc.
Các chính sách này được cho là nhằm trừng phạt hành vi thương mại không công bằng và bảo vệ người lao động Mỹ, nhưng nhiều chuyên gia lo ngại sẽ làm tăng giá cả hàng hóa, thúc đẩy lạm phát và gây bất lợi cho cả hai phía.
Tuy nhiên, theo CNBC, vào tháng 08/2025, tổng thống Donald Trump lại tiếp tục ký gia hạn thỏa thuận “đình chiến thuế quan” với Trung Quốc thêm 90 ngày, đẩy thời hạn mới đến ngày 10/11/2025. Điều này đồng nghĩa thuế nhập khẩu của Mỹ với hàng hóa Trung Quốc vẫn giữ ở mức 30%, trong khi hàng hóa Mỹ vào Trung Quốc duy trì ở mức 10%, thay vì bị nâng lên kịch trần.
Nếu không có động thái này, thuế quan có thể đã tăng vọt lên 145% từ phía Mỹ và 125% từ phía Trung Quốc – mức gần như tương đương một lệnh cấm vận thương mại toàn diện mà đáng lẽ đã phải áp dụng vào ngày thứ 3, 12/08/2025.
Quyết định gia hạn được đánh giá là nhằm tránh cú sốc cho chuỗi cung ứng vào mùa mua sắm cuối năm, khi các nhà bán lẻ Mỹ đang gấp rút nhập hàng để chuẩn bị cho Black Friday và Giáng sinh.
- Ảnh hưởng tích cực ngắn hạn: giúp ổn định thị trường, giảm áp lực giá cả và giữ cho hoạt động nhập khẩu–xuất khẩu không bị gián đoạn.
- Nguy cơ dài hạn: nếu không có tiến triển đàm phán, viễn cảnh thuế 145% có thể quay lại, đe dọa chi phí sản xuất, giá hàng tiêu dùng và sức cạnh tranh của cả hai nền kinh tế.
Cả Washington và Bắc Kinh đều khẳng định việc gia hạn này là cơ hội “mua thêm thời gian” để tìm giải pháp, còn giới phân tích thì coi đây là bước chuẩn bị cho một hội nghị thượng đỉnh Trump – Tập tiềm năng cuối năm 2025, nơi định hình tương lai quan hệ thương mại song phương vốn đang ở thế căng thẳng.
4. Đức – 252.8 tỷ EUR (294 tỷ USD)
Thương mại giữa Hoa Kỳ và Đức ghi nhận bước ngoặt đáng chú ý khi đạt tổng cộng khoảng 294 tỷ USD (252.8 tỷ EUR), đưa Đức trở thành đối tác thương mại lớn thứ 4 của Mỹ, đồng thời là đối tác thương mại số 1 của Mỹ tại châu Âu vào năm 2024.
Đây cũng là năm đầu tiên kể từ 2015, Hoa Kỳ vượt Trung Quốc để trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Đức, cho thấy sự thay đổi trong xu hướng hợp tác toàn cầu. Cụ thể hơn, Mỹ trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của Đức, đặc biệt trong các ngành ô tô, dược phẩm, công nghệ y tế và “công nghệ xanh.”
Với dân số 83,6 triệu người, Đức không chỉ là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới mà còn là thị trường tiêu dùng lớn nhất Liên minh châu Âu. Hệ thống kinh tế thị trường xã hội, cùng vị trí trung tâm châu Âu và những hội chợ thương mại tầm cỡ toàn cầu (Medica, Hannover Messe, Automechanika, ITB Berlin), đã khiến Đức trở thành cửa ngõ quan trọng để các công ty Mỹ mở rộng sang châu Âu và ra toàn cầu.
Đức có thặng dư thương mại lớn với Mỹ – điều từng khiến Tổng thống Trump chỉ trích chính sách thương mại EU và đe dọa áp thuế trừng phạt, đặc biệt đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Đức như ô tô, dược phẩm và thiết bị y tế.
Cụ thể hơn, thuế quan của Mỹ áp lên EU, đặc biệt là Đức, hiện chỉ tạo ra chênh lệch trung bình khoảng 0,5 điểm phần trăm – mức khá thấp so với các đối tác khác. Điều này khiến tác động thực tế lên xuất khẩu của Đức sang Mỹ tương đối hạn chế: dự báo chỉ giảm khoảng 2,4–3% và giá trị gia tăng giảm chưa tới 0,05%, theo phân tích của IFO.
Tuy vậy, vì 53% xuất khẩu của Đức sang Mỹ nằm trong nhóm chịu ảnh hưởng, nguy cơ dài hạn vẫn hiện hữu.
Điểm đáng chú ý là nếu Mỹ và EU đàm phán theo hướng “có đi có lại hoàn toàn”, khi Mỹ cũng hạ thuế ở những lĩnh vực họ đang áp mức cao, Đức thậm chí có thể hưởng lợi, với giá trị gia tăng và phúc lợi cải thiện rõ rệt. Nói cách khác, thuế quan hiện tại mang tính biểu tượng và chiến lược đàm phán nhiều hơn là đe dọa thực sự đến quan hệ thương mại Mỹ – Đức.
Động lực tăng trưởng lớn cho xuất khẩu Đức sang Mỹ là mảng “công nghệ xanh”, vốn được thúc đẩy mạnh dưới thời Tổng thống Biden. Nhưng triển vọng này có thể chững lại khi chính quyền Trump quay lại các chính sách ưu tiên khai thác dầu khí và giảm ràng buộc môi trường.
5. Nhật Bản – 321 tỷ USD
Nhật Bản hiện đang giữ vị trí top 5 trong 10 đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, với quan hệ kinh tế có chiều sâu và nhiều tầng ảnh hưởng.
Tờ báo Quốc hội Mỹ báo cáo rằng, tổng kim ngạch thương mại song phương Mỹ- Nhật Bản đạt khoảng 321 tỷ USD vào năm 2024, bao gồm 129 tỷ USD xuất khẩu từ Mỹ sang Nhật Bản (80 tỷ USD hàng hóa, 49 tỷ USD dịch vụ) và 192 tỷ USD nhập khẩu từ Nhật Bản (150 tỷ USD hàng hóa, 42 tỷ USD dịch vụ). Đây không chỉ là mối quan hệ thương mại truyền thống mà còn gắn chặt với dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và thị trường tài chính, khi Nhật Bản là nhà đầu tư lớn nhất và cũng là quốc gia nắm giữ trái phiếu kho bạc Mỹ nhiều nhất.
Về cơ cấu hàng hóa, ô tô và linh kiện ô tô là những mặt hàng được nhập khẩu nhiều nhất từ Nhật Bản, đạt khoảng 58 tỷ USD trong năm 2024. Bên cạnh đó là điện tử tiêu dùng, máy móc công nghiệp, dược phẩm, hóa chất, hải sản và trà. Ngược lại, Mỹ xuất khẩu sang Nhật nông sản, máy bay, thiết bị công nghệ và dịch vụ tài chính.
Ngày 22/7, Tổng thống Trump thông báo Hoa Kỳ và Nhật Bản đã đạt được một thỏa thuận thương mại song phương: Mỹ sẽ hạ thuế nhập khẩu xuống mức cơ bản 15% để đổi lấy cam kết đầu tư 550 tỷ USD từ Nhật Bản.
Tuy nhiên, song song với thỏa thuận này, quan hệ thương mại giữa hai nước lại căng thẳng hơn bởi những mức thuế mới. Ngành ô tô – trụ cột xuất khẩu của Nhật với các thương hiệu lớn như Toyota, Subaru và Honda – đã bị ảnh hưởng nặng nề kể từ khi mức thuế mới áp dụng từ đầu tháng 4.
Song song đó, lĩnh vực nông sản vẫn là một vấn đề nan giải. Tổng thống Trump nhiều lần chỉ trích Nhật Bản không mở cửa thị trường gạo, vốn được coi là mặt hàng mang tính biểu tượng trong văn hóa và an ninh lương thực của Nhật. Dù vậy, theo Bộ Nông nghiệp Mỹ, Nhật Bản đã nhập khẩu hơn 300.000 tấn gạo Mỹ trong niên vụ 2023–2024 và đang trên đà vượt 400.000 tấn trong năm 2025 – cho thấy nhu cầu thực tế vẫn đang tăng.

Tính đến đầu năm 2025, Nhật Bản không chỉ là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ mà còn giữ vai trò chiến lược trong chuỗi cung ứng công nghệ và ô tô toàn cầu.
6. Hàn Quốc – 242 tỷ USD
Năm 2024, Hàn Quốc đứng vị trí thứ 6 trong top 10 đối tác thương mại hàng đầu của Mỹ với tổng kim ngạch thương mại song phương đạt 242 tỷ USD.
Đây là mối quan hệ thương mại có nền tảng vững chắc, được thúc đẩy nhờ Hiệp định Thương mại Tự do Hoa Kỳ – Hàn Quốc (KORUS FTA), hiệp định toàn diện lớn thứ hai của Mỹ tính theo giá trị. Với vị thế này, Hàn Quốc không chỉ là đối tác quan trọng mà còn là một mắt xích chủ chốt trong chuỗi cung ứng công nghệ, năng lượng và ô tô toàn cầu.
Bước sang năm 2025, mối quan hệ Mỹ – Hàn đối mặt với nhiều biến động. Chính quyền Trump đã mở rộng phạm vi thuế quan từ tháng 1/2025, áp mức 25% lên nhiều mặt hàng chủ lực của Hàn Quốc – từ thép, nhôm, ô tô, phụ tùng cho đến các ngành công nghệ cao như chất bán dẫn và dược phẩm.
Thậm chí, đến tháng 6/2025, mức thuế thép và nhôm đã được nâng lên 50%, tác động trực tiếp đến nguồn cung trị giá hàng tỷ USD nhập khẩu mỗi năm. Ngành công nghiệp ô tô – chiếm tới 37% tổng kim ngạch nhập khẩu của Mỹ từ Hàn Quốc năm 2024 – đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề, Quốc hội Mỹ báo cáo.
Dù vậy, cả hai bên vẫn đang tìm kiếm lối thoát thông qua đàm phán. Vào tháng 5/2025, Mỹ và Hàn Quốc đã thống nhất bàn thảo sáu lĩnh vực then chốt: từ mất cân bằng thương mại, các biện pháp phi thuế quan, cho đến thương mại kỹ thuật số và an ninh kinh tế.
Mới đây, Tổng thống Trump tuyên bố đã đạt một “thỏa thuận thương mại toàn diện” với Hàn Quốc, bao gồm mức thuế nhập khẩu 15% thay vì 25%, đồng thời kèm theo các cam kết kinh tế đáng chú ý: Hàn Quốc sẽ mua 100 tỷ USD năng lượng từ Mỹ và đầu tư 350 tỷ USD vào lĩnh vực đóng tàu, chất bán dẫn, pin và công nghệ sinh học tại Mỹ.
Ở chiều ngược lại, Mỹ tiếp tục duy trì xuất khẩu dầu khí và máy móc công nghiệp sang Hàn Quốc, trong khi các tập đoàn lớn như Hyundai, Kia, Samsung, LG hay Hanwha vẫn đóng vai trò trụ cột trong kim ngạch nhập khẩu của Mỹ.
7. Đài Loan – 158,6 tỷ USD
Tổng kim ngạch thương mại hàng hóa Mỹ – Đài Loan đạt 158,6 tỷ USD trong năm 2024, tăng 24,2% so với cùng kỳ năm trước. Con số này đã đưa Đài Loan vươn lên một bậc, trở thành một trong những đối tác thương mại quan trọng của Hoa Kỳ, ngay sau Mexico, Canada, Trung Quốc, Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ xuất khẩu của Đài Loan sang Mỹ:

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Đài Loan sang Mỹ gồm:
- Thiết bị/linh kiện xử lý dữ liệu tự động (51,49 tỷ USD, tăng 140,3%, chiếm 46,2% tổng xuất khẩu).
- Mạch tích hợp (IC) và sản phẩm bán dẫn (7,4 tỷ USD, tăng 111,7%, chiếm 6,7%).
- Các sản phẩm thép cán phẳng, sắt mạ, phụ tùng máy tính.
Hàng nhập khẩu chính từ Mỹ gồm: xe quân sự và linh kiện, máy tính và phụ tùng, thiết bị xử lý dữ liệu.
Song song thương mại, quan hệ đầu tư Mỹ – Đài Loan cũng phát triển mạnh. Trong năm trước, Mỹ phê duyệt 697 triệu USD vốn đầu tư vào Đài Loan (chiếm 10,7% tổng vốn FDI vào Đài Loan), trong khi doanh nghiệp Đài Loan đầu tư tới 13,97 tỷ USD vào Mỹ (chiếm 30,8% tổng vốn đầu tư ra nước ngoài của Đài Loan).
Sự tăng trưởng vượt bậc này được thúc đẩy bởi:
- Tác động từ cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung, khiến các doanh nghiệp dịch chuyển chuỗi cung ứng.
- Chính sách của chính phủ Đài Loan khuyến khích doanh nghiệp hồi hương sản xuất.
- Bùng nổ nhu cầu toàn cầu về thiết bị ICT và chip bán dẫn, đặc biệt dưới tác động của làn sóng AI.
Với nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào thương mại (xuất khẩu chiếm khoảng 70% GDP), Đài Loan tiếp tục khẳng định vị thế là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu và là một đối tác không thể thiếu của Hoa Kỳ trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung ngày càng gay gắt.
8. Việt Nam – 149,6 tỷ USD
Việt Nam khẳng định vị thế là đối tác thương mại chiến lược của Hoa Kỳ, với tổng kim ngạch đạt 149,6 tỷ USD vào năm 2024, tăng 20,4% so với năm 2023, theo Vietnam Briefing.
Xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam đạt 13,1 tỷ USD, tăng mạnh 32,9% nhờ nhu cầu nguyên liệu, máy móc và nông sản. Ở chiều ngược lại, nhập khẩu từ Việt Nam sang Mỹ đạt 136,6 tỷ USD, tăng 19,3%, chủ yếu từ dệt may, giày dép, đồ gỗ, điện tử và máy móc. Điều này đã tạo ra mức thâm hụt thương mại kỷ lục 123,5 tỷ USD cho Hoa Kỳ, tăng thêm gần 19 tỷ USD so với năm trước.
Các Mặt Hàng Xuất Nhập Khẩu Chính Mỹ – Việt Nam Trong Q1/2025 | ||
Hạng mục | Giá trị (tỷ USD) | Tỷ trọng (%) |
Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ | 31.39 | 100% |
Máy tính, sản phẩm điện, linh kiện | 7.47 | 24% |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ | 5.26 | 17% |
Dệt may | 3.78 | 12% |
Điện thoại và linh kiện | 2.74 | 9% |
Gỗ và sản phẩm gỗ | 2.13 | 7% |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao | 2.06 | 7% |
Giày dép | 1.97 | 6% |
Việt Nam nhập khẩu từ Mỹ | 4.1 | 100% |
Máy tính, sản phẩm điện, linh kiện | 1.36 | 33% |
Bông | 0.28 | 7% |
Nhựa | 0.25 | 6% |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ | 0.24 | 6% |
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu | 0.17 | 4% |
Đậu nành | 0.16 | 4% |
Rau quả | 0.16 | 4% |
Bên cạnh thương mại, FDI cũng đóng vai trò quan trọng. Tính đến tháng 4/2024, các doanh nghiệp Mỹ đã đầu tư hơn 12 tỷ USD vào Việt Nam, với hơn 1.300 dự án, giúp Mỹ trở thành nhà đầu tư lớn thứ 11 tại thị trường này. Những “ông lớn” như Apple, Intel, Nike, Ford, Coca-Cola, Citigroup đã duy trì hoạt động lâu dài, củng cố quan hệ kinh tế song phương.
Các hiệp định thương mại song phương như BTA (2001) và TIFA (2007) đã đặt nền móng pháp lý cho hợp tác hai nước, từ việc giảm thuế quan, mở rộng thị trường, đến việc xử lý rào cản thương mại. Năm 2006, Mỹ còn trao PNTR cho Việt Nam, tạo điều kiện gia nhập WTO. Tuy nhiên, rủi ro vẫn hiện hữu: Hoa Kỳ từng xếp Việt Nam vào danh sách “nền kinh tế phi thị trường”, ảnh hưởng đến các vụ kiện chống bán phá giá, và có thể sẽ xem xét lại điều này vào năm 2025.
Một điểm đáng chú ý là tác động từ thuế thép và nhôm. Năm 2024, Việt Nam trở thành nguồn cung thép lớn thứ 5 cho Hoa Kỳ, với lượng nhập khẩu tăng 143,4%, đạt 1,2 triệu tấn, trị giá 1,13 tỷ USD.
Tới 2025, hai mặt hàng này phải đối mặt với mức thuế cao từ Hoa Kỳ (25% cho thép, 10% cho nhôm). Tuy nhiên, xuất khẩu thép vẫn tăng mạnh, nhờ nhu cầu nội địa Mỹ và sự cạnh tranh được cân bằng lại khi các quốc gia khác cũng chịu mức thuế tương tự. Xuất khẩu nhôm giảm nhẹ 1,7%, cho thấy mặt hàng này dễ bị ảnh hưởng hơn trước biến động thuế quan.
Ở cấp độ chính sách, chính quyền Mỹ cũng từng điều tra vấn đề thao túng tiền tệ và nguồn gỗ nguyên liệu của Việt Nam. Dù các cuộc điều tra này được dừng lại dưới thời Tổng thống Joe Biden, khả năng chúng sẽ được khởi động lại dưới nhiệm kỳ mới của Trump là điều không thể loại trừ, nhất là khi kế hoạch thuế quan có đi có lại được đưa vào bàn đàm phán.
Tóm lại, quan hệ thương mại Mỹ – Việt Nam trong năm 2024 cho thấy một sự bùng nổ về quy mô, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro chiến lược từ chính sách thương mại và thuế quan của Mỹ. Việt Nam vừa hưởng lợi từ nhu cầu của Mỹ, vừa đứng trước thách thức về việc duy trì cân bằng trong cán cân thương mại và giảm thiểu tác động từ các hàng rào phi thuế quan.
9. Anh ~ 147,9 tỷ USD
Trong năm 2024, quan hệ thương mại hàng hóa giữa Hoa Kỳ và Vương quốc Anh duy trì mức khá cân bằng với thặng dư nhẹ nghiêng về Anh. Anh nhập khẩu từ Mỹ 57,1 tỷ bảng Anh (~72,6 tỷ USD), chiếm 9,7% tổng nhập khẩu hàng hóa, đồng thời xuất khẩu sang Mỹ 59,3 tỷ bảng Anh (~75,3 tỷ USD), tương ứng 16,2% tổng xuất khẩu.
Như vậy, Mỹ cũng là đối tác dịch vụ lớn nhất của Anh, vừa ở chiều xuất khẩu vừa ở chiều nhập khẩu. Máy móc và thiết bị vận tải giữ vai trò trung tâm khi chiếm hơn 1/3 kim ngạch thương mại hai chiều. (Chiều Mỹ – Anh đạt 20,1 tỷ GBP, chiều Anh – Mỹ đạt 29,1 tỷ GBP).
Cơ cấu nhập khẩu từ Mỹ sang thị trường Anh có một số mặt hàng nổi bật như sau:
- Nhiên liệu: 15,3 tỷ GBP (~19,4 tỷ USD), trong đó dầu thô 8,7 tỷ GBP và dầu tinh chế 4,0 tỷ GBP.
- Hóa chất: 8,0 tỷ GBP (~10,2 tỷ USD), chiếm 11,9% tổng nhập khẩu hóa chất, trong đó dược phẩm chiếm một nửa.
Ở chiều ngược lại, xuất khẩu từ Anh sang Mỹ cũng tập trung vào một số nhóm hàng chính:
- Hóa chất: 10,8 tỷ GBP (~13,7 tỷ USD), chủ yếu là dược phẩm (6,6 tỷ GBP).
- Ô tô: 9,0 tỷ GBP (~11,4 tỷ USD), chiếm 27,4% tổng xuất khẩu ô tô của Anh, đưa Mỹ trở thành thị trường xuất khẩu ô tô số một của Anh, vượt xa Trung Quốc.
- Sắt thép: 0,4 tỷ GBP (~0,5 tỷ USD), tương đương 8,4% tổng xuất khẩu sắt thép.
Bức tranh này đã thay đổi đáng kể trong năm 2025 do chính sách thuế quan mới của Mỹ.
Ngày 2/4/2025, Hoa Kỳ thông báo sẽ áp dụng thêm mức thuế 10% đối với hàng nhập khẩu từ Vương quốc Anh, ngoài các loại thuế và phí hiện hành. Quyết định này chính thức có hiệu lực từ 00:01 EST ngày 5/4.
Dẫu vậy, các mức thuế bổ sung này không áp dụng cho một số mặt hàng nhập khẩu từ Anh. Cụ thể hơn, thép, nhôm và ô tô/phụ tùng ô tô vẫn chịu mức thuế riêng biệt 25%.
Ngoài ra, các mặt hàng như đồng, dược phẩm, chất bán dẫn, gỗ, cũng như năng lượng, sản phẩm năng lượng và các khoáng sản không có sẵn tại Hoa Kỳ cũng được miễn khỏi mức thuế bổ sung 10%.
10. Ấn Độ – 128.9 tỷ USD
Trong năm 2024, thương mại Mỹ – Ấn Độ cho thấy mối quan hệ vừa hợp tác, vừa cạnh tranh. Mặc dù Ấn Độ đứng cuối cùng trong bảng xếp hạng 10 quốc gia có kim ngạch song phương cao nhất với Mỹ nhưng ở chiều ngược lại Mỹ lại là đối tác thương mại số 1 của Ấn Độ (chiếm 10,8% tổng thương mại của nước này). Cán cân thương mại nghiêng mạnh về phía Ấn Độ khi Mỹ ghi nhận thâm hụt lên đến 45,6 tỷ USD.
Cơ cấu hàng hóa giao thương của 2 nước:
- Xuất khẩu của Mỹ sang Ấn Độ: dầu khí, than đá, khí dầu mỏ, hàng không vũ trụ (sản phẩm và linh kiện), hóa chất cơ bản.
- Nhập khẩu của Mỹ từ Ấn Độ: dược phẩm, thiết bị công nghệ thông tin, hàng may mặc, đồ nội thất dệt may, cùng các sản phẩm sản xuất khác.
Đầu 2025, quan hệ thương mại này đối diện thách thức mới khi Tổng thống Trump ra sắc lệnh áp mức thuế 26% lên Ấn Độ.
Trước sức ép ngày càng lớn từ chính quyền Donald Trump, Ấn Độ khẳng định rằng mọi thỏa thuận thương mại với Mỹ – cũng như quyết định mua dầu thô từ Nga – sẽ dựa trên lợi ích quốc gia. Theo kế hoạch, hàng hóa Ấn Độ xuất khẩu sang Mỹ sẽ phải đối mặt với mức thuế 50% bắt đầu từ ngày 27/8.
Trước đó, từ ngày 7/8, Mỹ đã áp mức thuế “có đi có lại” 25%, và đến cuối tháng 8, một đợt thuế bổ sung 25% nữa sẽ được áp dụng, đặc biệt nhắm vào thương mại dầu thô giữa Ấn Độ và Nga.
Chính phủ Ấn Độ đã phản ứng mạnh mẽ, chỉ trích việc Mỹ dùng “chiến thuật gây sức ép” trong đàm phán thương mại và bác bỏ cáo buộc rằng Ấn Độ đang gián tiếp tài trợ cho cuộc chiến Nga–Ukraine thông qua nhập khẩu dầu thô từ Nga.
Mặc dù mức thuế này rõ ràng nó tạo sức ép lớn lên các ngành xuất khẩu chủ lực của Ấn Độ sang Mỹ khi:
- Mỹ chiếm hơn 1/3 kim ngạch xuất khẩu dược phẩm, điện thoại, kim cương, tôm của Ấn Độ, nên bất kỳ động thái áp thuế nào đều ảnh hưởng trực tiếp.
- Thuế suất cao hơn so với các nước khác khiến ngành dệt may và điện tử của Ấn Độ giảm sức cạnh tranh trên thị trường Mỹ.
- Các doanh nghiệp phụ tùng ô tô Ấn Độ trong chuỗi cung ứng toàn cầu cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng kép, do Mỹ áp thuế không chỉ với Ấn Độ mà còn với các quốc gia liên quan khác.
Trong thời gian qua, chính quyền Modi đã tận dụng giai đoạn “tạm dừng” để thúc đẩy đàm phán Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) với Mỹ, tập trung vào mở cửa thị trường, giảm rào cản thuế – phi thuế, và hội nhập chuỗi cung ứng. Ấn Độ đã có động thái “xuống thang”, như hạ thuế rượu bourbon và xe máy Mỹ, đồng thời ký thỏa thuận thương mại mới với Anh và theo đuổi đàm phán với EU để đa dạng hóa thị trường.
Tuy nhiên, một loạt vấn đề còn tồn tại tiếp tục gây sức ép:
- Nông nghiệp: Mỹ phàn nàn về các biện pháp SPS (an toàn thực phẩm) và trợ cấp nông nghiệp của Ấn Độ.
- Sở hữu trí tuệ: Ấn Độ vẫn nằm trong “Danh sách theo dõi ưu tiên” của Mỹ, với các lo ngại về bảo vệ bí mật thương mại, vi phạm bản quyền, và nguy cơ rút lại bằng sáng chế.
- Rào cản kỹ thuật: các yêu cầu kiểm định trong nước, quy định địa phương hóa dữ liệu và luật bảo vệ dữ liệu mới của Ấn Độ có thể cản trở thương mại dịch vụ số.
Tổng thể, Mỹ và Ấn Độ bước vào năm 2025 trong trạng thái “căng nhưng chưa vỡ”. Thuế quan là mối đe dọa trực tiếp với các ngành kinh tế trụ cột của Ấn Độ, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để hai bên thúc đẩy một BTA mang tính chiến lược, vốn có thể tái định hình quan hệ thương mại song phương trong bối cảnh toàn cầu nhiều biến động.
Kết Luận
Trong giai đoạn 2024–2025, bất chấp những biến động mới trong thương mại quốc tế, Mỹ vẫn duy trì mối quan hệ chiến lược với 10 đối tác thương mại lớn nhất, từ Mexico, Canada trong khối USMCA, đến Đức, Anh ở châu Âu, hay Nhật Bản, Hàn Quốc tại châu Á. Đây không chỉ là những thị trường xuất nhập khẩu trọng yếu, mà còn là mắt xích then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi Mỹ vừa hợp tác, vừa cạnh tranh để giữ lợi thế công nghệ, công nghiệp và dịch vụ.
Tuy nhiên, cạnh tranh thuế quan, biến động chuỗi cung ứng và các chính sách thương mại “có đi có lại” đang khiến bức tranh trở nên khó đoán hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp và nhà đầu tư không thể chỉ dựa vào các báo cáo trễ hàng quý để ra quyết định.
Đây chính là lúc TradeInt mang lại lợi thế: nền tảng này cho phép bạn nhìn thấy dữ liệu nhập – xuất theo thời gian thực, mô phỏng các kịch bản thương mại như “nếu Mỹ áp thuế 25% lên ô tô Anh, xuất khẩu Đức sẽ giảm 3%” hoặc “nếu nhu cầu ICT tăng vọt, Việt Nam sẽ mở rộng thị phần xuất khẩu”.
Với TradeInt, thay vì chỉ theo dõi xu hướng, bạn có thể lập kế hoạch kinh doanh dựa trên dữ liệu mô phỏng sát thực tế, xoay chuyển đơn hàng và thị trường nhanh hơn đối thủ. Trải nghiệm TradeInt ngay hôm nay!