Tổng quan về xuất khẩu khí tự nhiên toàn cầu
Khí tự nhiên giữ vai trò then chốt trong việc duy trì ổn định năng lượng toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới đang chuyển dịch sang nguồn năng lượng bên vững hơn, khí tự nhiên vẫn là yếu tố quan trọng của quá trình này. Nhờ năng lượng khí thải nhà kính thấp hơn so với than đá và dầu mỏ, khí đốt tự nhiên được coi là “nguồn năng lượng chuyển tiếp” giúp thu hẹp khoảng cách giữa hiện tại và tương lai xanh.
Bài viết này sẽ phân tích các quốc gia xuất khẩu khí đốt tự nhiên lớn nhất thế giới, ý nghĩa kinh tế và môi trường của hoạt động xuất khẩu khí tự nhiên cùng các cơ hội và thách thức sẽ định hình tương lại ngành này.
Quốc gia nào xuất khẩu khí tự nhiên dẫn đầu thế giới năm 2024?
Theo báo cáo của Liên minh Khí đốt quốc tế (IGU), Hoa Kỳ giữ vị trí dãn đầu toàn cầu về xuất khẩu khí đốt tự nhiên trong năm 2024, với ản lượng đạt 88,4 triệu tấn (MT). Trên phạm vi toàn thế giới, tổng lượng khí tự nhiên giao dịch đạt 411,2 triệu tấn, tăng 9,8 triệu tấn so với năm 2023. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ mở rộng công suất hóa lỏng và gia tăng sản lượng từ các quốc gia sản xuất chủ chốt như Hoa Kỳ, Nga, Indonesia và Australia, mặc dù nhu cầu tiêu thụ vào cuối năm 2024 ghi nhận xu hướng suy yếu.

Vai trò của khí tự nhiên trong quá trình chuyển dịch sang năng lượng sạch
Khí tự nhiên đóng vai trò quan trọng như một “nguồn nhiên liệu cầu nối” trong tiến trình toàn cầu hướng tới các nguồn năng lượng bền vững hơn. So với than đá và dầu mỏ, việc đốt cháy khí tự nhiên tạo ra năng lượng CO2 và các chất ô nhiễm như oxit lưu huỳnh, oxit nitơ thấp hơn đáng kể. Khí đốt tự nhiên cũng có hiệu suất đốt cháy cao hơn, đặc biệt khi sử dụng trong các tua-bin chu trình hỗn hợp, có thể đạt hiệu suất trên 60%. Việc thay thế các nhà máy điện than bằn nhà máy điện khí có thể giúp giảm hơn 50% lượng phát thải trên mỗi đơn vị điện năng, đây được xem là cơ hội lớn nhất để cắt giảm phát thải trong ngắn hạn trên phạm vi toàn cầu.
Bên cạnh đó, sử dụng khí đốt tự nhiên giúp đảm bảo tính linh hoạt và ổn định cho lưới điện. Các nhà máy điện khí có thể nhanh chóng tăng hoặc giảm sản lượng điện, bù đắp cho sự biến động từ các nguồn năng lượng tái tạo gián đoạn như điện mặt trời và điện gió. Ngoài ra, hạ tầng hiện có của khí tự nhiên (lưu trữ, vận chuyển, phân phối) cũng có thể được tận dụng để sử dụng các loại nhiên liệu khí tái tạo như khí sinh học. Nhờ đó, khí tự nhiên hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang hệ thống năng lượng tái tạo hoàn toàn trong tương lai.
Top 10 quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên nhiều nhất năm 2024
Những “ông trùm” khí tự nhiên 2024: Các nhà xuất khẩu hàng đầu dẫn dắt quá trình chuyển dịch năng lượng

1. Hoa Kỳ - 88,4 triệu tấn
Với mạng lưới điểm đến xuất khẩu đa dạng từ châu Âu (Anh, Pháp) đến châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ), Hoa Kỳ đã khẳng định vị thế là một trong những nhân tố chủ chốt của bức tranh năng lượng toàn cầu.
Năm 2024, Hoa Kỳ là quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên lớn nhất thế giới, đạt sản lượng khổng lồ 88,4 triệu tấn. Một yếu tố then chốt giúp đạt được thành công này chính là hệ thống hạ tầng mạnh mẽ, bao gồm các cảng xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn như Sabine Pass và Corpus giúp tối ưu hóa quy trình và giao hàng.
Với việc mở rộng liên tục tại các cơ sở này và điểm đến xuất khẩu đa dạng (từ Anh, Pháp đến Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ), Hoa Kỳ tiếp tục giữ vững vai trò là nhà cung cấp năng lượng chủ lực trên thị trường toàn cầu.
Hoa Kỳ không chỉ hướng đến sản lượng mà còn tối ưu về tính linh hoạt, tốc độ và phạm vi tiếp cận. Lợi thế hạ tầng này cho phép Mỹ phục vụ nhiều châu lục và phản ứng nhanh trước biến động thị trường, điều mà ít đối thủ cạnh tranh có thể sánh kịp.
Số liệu xuất khẩu | Thông tin chi tiết |
Sản lượng xuất khẩu | 88,4 triệu tấn |
Tỷ trọng trong xuất khẩu LNG toàn cầu | Chiếm hơn 20% (~21%) tổng lượng LNG toàn cầu (411,2 triệu tấn) |
Tốc độ xuất khẩu trung bình hàng ngày | 11,9 tỷ feet khối/ngày (Bcf/d) – cao nhất thế giới năm 2024 |
Hệ thống hạ tầng | 20 cảng xuất khẩu LNG được phê duyệt; 8 cảng đang xây dựng; dự kiến năng lực tăng gần 50% vào năm 2027 |
Cảng mới đưa vào hoạt động | Năm 2024, Plaquemines LNG (Giai đoạn 1) chính thức vận hành, trở thành cảng LNG hoạt động thứ 8 của Hoa Kỳ |
Nguồn tham khảo: https://www.aa.com.tr/en/energy/natural-gas/global-lng-exports-rise-by-16-in-2024-amid-limited-capacity-sanctions/47328?
Hoa Kỳ hiện vận hành tám cảng xuất khẩu LNG và dự kiến tăng công suất xuất khẩu thêm 50% vào năm 2027. Mức độ linh hoạt này được xem là tín hiệu rõ ràng cho thấy các dòng chảy thương mại toàn cầu có thể sắp bước vào giai đoạn chuyển dịch đáng kể.
Đối với các nhà giao dịch và người mua, điều này mở ra nhiều tiềm năng mới. Các doanh nghiệp có thể tìm đến những dịch vụ vận tải biển cung cấp tuyến giao hàng nhanh hơn hoặc kết nối trực tiếp hơn. Những nhà nhập khẩu vốn chưa từng phụ thuộc vào nguồn khí đốt từ Mỹ có thể sẽ tham gia thị trường khi nguồn cung trở nên dồi dào hơn. Đồng thời, các tuyến hàng hải trước đây chỉ đóng vai trò thứ yếu có khả năng sẽ tăng dần tần suất hoạt động, đặc biệt khi nhu cầu chuyển dịch mạnh sang các khu vực trọng điểm.
Dù chưa thể khẳng định chắc chắn, đây là nhưng kịch bản hoàn toàn có cơ sở từ các dữ liệu báo cáo hiện tại. Khi một trong những nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới nâng cao khả năng đáp ứng và mở rộng phạm vi tiếp cận, hệ thống thương mại toàn cầu sẽ chứng kiến những thay đổi mới kể cả về hướng đi lẫn quy mô.

2. Úc - 81 triệu tấn
Năm 2024, Úc đã xuất khẩu khoảng 81,4 triệu tấn khí đốt tự nhiên, tăng 1,48 triệu tấn so với năm trước. Với lượng khí đốt dồi dào và năng lực khai thác ngày càng mở rộng, quốc gia này giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu, đặc biệt tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Các thị trường nhập khẩu chính gồm Nhật Bản (25 triệu tấn), Trung Quốc (26 triệu tấn), Hàn Quốc (11 triệu tấn) và Malaysia (2,6 triệu tấn).
Sự phát triển của ngành khí đốt Australia được thúc đẩy bởi nhiều dự án quy mô lớn như North West Shelf, Gorgon và Wheatstone. Bên cạnh đó, nước này đang tận dụng nguồn tài nguyên khí đốt như một loại nhiên liệu chuyển tiếp, hỗ trợ quá trình phát triển năng lượng tái tạo và sản xuất hydro xanh.
Với chiến lược này, Australia không chỉ duy trì vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu thế giới, mà còn đóng góp tích cực vào mục tiêu năng lượng bền vững trong tương lai.
Quốc gia | Luồng thương mại | Giá trị thương mại (nghìn USD) | Số lượng (KG) |
Nhật Bản | Nhập khẩu | 15.965.166,05 | 25.139.800.000 |
Trung Quốc | Nhập khẩu | 14.970.645,54 | 26.181.900.000 |
Hàn Quốc | Nhập khẩu | 7.158.334,87 | 11.402.100.000 |
Malaysia | Nhập khẩu | 1.814.380,47 | 2.589.140.000 |
Thái Lan | Nhập khẩu | 1.144.112,19 | 1.989.890.000 |
Philippines | Nhập khẩu | 298.758,56 | 467.858.000 |
Hồng Kông, Trung Quốc | Nhập khẩu | 70.492,73 | 139.762.000 |
Ấn Độ | Nhập khẩu | 61.591,09 | 122.867.000 |
Vương quốc Anh | Nhập khẩu | 5.659,70 | 9.197.530 |
El Salvador | Nhập khẩu | 4.973,83 | 9.245.130 |
Hydro xanh: Nhiên liệu chuyển tiếp được Chính phủ hậu thuẫn
Úc đang tích cực định vị khí tự nhiên như một bước đệm chuyển tiếp hướng tới năng lượng tái tạo và hydro xanh.
Chiến lược Quốc gia về Hydro 2024 bao gồm các biện pháp can thiệp quan trọng từ Chính phủ:
- Tín dụng thuế 2 USD/kg cho hydro tái tạo (giai đoạn 2027–2040)
- Chương trình Hydrogen Headstart trị giá 4 tỷ AUD nhằm khuyến khích các dự án quy mô lớn
- Quỹ phát triển các trung tâm hydro khu vực, tổng giá trị hơn 500 triệu AUD
Một số dự án nổi bật:
- Dự án Hydro Xanh Murchison (Tây Úc): được cấp vốn 814 triệu AUD, dự kiến sản xuất hàng năm 900.000 tấn amoniac xanh
- Trạm nạp hydro xanh thương mại đầu tiên tại Geelong, khai trương tháng 6/2025
Phó thủ tướng Richard Marles nhận định: “Đây là bước tiến quan trọng và theo tôi là một ngày đáng nhớ trong câu chuyện năng lượng tái tạo của Úc, đặc biệt là hành trình phát triển của quốc gia.”

Triển vọng trong chiến lược sắp tới
1. Sản xuất và phân phối hydro xanh
Việc Úc đưa vào vận hành trạm nạp hydro xanh đầu tiên tại Geelong cho thấy sản xuất và cung ứng hydro xanh quy mô lớn đã trở thành hiện thực. Được vận hành bằng năng lượng tái tạo và nước tái chế, trạm này có thể cung cấp ít nhất 300 kg hydro xanh mỗi hai giờ, đủ để nạp nhiên liệu cho tối đa 10 xe tải hạng nặng cùng lúc. Đây là tiền đề để nhân rộng mô hình tại các tuyến vận tải chính Melbourne–Sydney–Brisbane.
2. Giảm phát thải trong vận tải hạng nặng
Tập trung phục vụ các đội xe thương mại và đường dài – những lĩnh vực mà xe điện truyền thống còn hạn chế, bao gồm vận tải hàng hóa, quản lý rác thải và giao thông công cộng. Các đối tác như Toll Group, CDC, Cleanaway và Barwon Water đã tham gia, chứng minh tiềm năng lớn của hydro trong giảm phát thải cho các ngành khó khử cacbon.
3. Sản xuất amoniac xanh và tiềm năng cung ứng mở rộng
Với việc thành lập các hạ tầng điện phân, khả năng mở rộng sang sản xuất amoniac xanh là hoàn toàn khả thi. Amoniac được sử dụng hydro trong sản xuất, dễ lưu trữ, vận chuyển và phù hợp cho xuất khẩu cũng như nông nghiệp. Trạm hiện có thể sản xuất 1000 kg hydro tái tạo mỗi ngày từ hệ thống điện phân công suất 2–2,5 MW, mở ra hướng đi chiến lược cho xuất khẩu amoniac xanh.
4. Kết hợp với trạm sạc điện và năng lượng tái tạo
Mô hình tương lai của dự án là kết hợp nạp hydro xanh và sạc nhanh 350 kW cho xe điện, sử dụng điện tái tạo và nước tái chế, cho thấy xu hướng phát triển các trung tâm năng lượng tích hợp. Kế hoạch xây dựng trang trại điện mặt trời công suất 15–25 MW gần đó càng củng cố vị thế là hạ tầng năng lượng sạch đa chức năng.
3. Qatar - 77,2 triệu tấn
Năm 2024, Qatar xuất khẩu 77,2 triệu tấn khí tự nhiên. Con số này đã giảm nhẹ 0,99 triệu tấn so với năm 2023 trước đó. Tuy nhiên, sản lượng này vẫn chiếm gần 1/5 tổng lượng xuất khẩu toàn cầu, giúp Qatar giữ vị trí nhà xuất khẩu khí tự nhiên lớn thứ ba thế giới.
Qatar là nguồn cung năng lượng quan trọng cho nhiều quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và Trung Quốc. Bên cạnh đó, nước này đang tích cực đầu tư vào các sáng kiến hướng tới phát triển bền vững, chẳng hạn như các dự án hydro xanh dương, nhằm giảm thiểu lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất khí tự nhiên.

4. Nga - 33,5 triệu tấn
Nga đã xuất khẩu khí tự nhiên đạt mức kỷ lục 33,5 triệu tấn trong năm 2024, tăng 4% so với năm trước đó.
Phần lớn lượng khí này được xuất sang châu Âu – thị trường mua lớn nhất của Nga, chiếm khoảng 52% tổng xuất khẩu (tương đương khoảng 17,4 triệu tấn). Các quốc gia nhập khẩu chủ yếu từ Nga bao gồm Pháp, Tây Ban Nha, Bỉ và Hà Lan.
Mặc dù các lệnh trừng phạt của Liên minh châu Âu đã áp đặt lệnh cấm trung chuyển khí tự nhiên qua các cảng EU, nhưng tác động của nó chưa thể hiện rõ ngay lập tức. Nguyên nhân chủ yếu là do các hợp đồng hiện có và khả năng của Nga trong việc sử dụng các tuyến vận chuyển thay thế, giúp duy trì dòng chảy khí ổn định bất chấp căng thẳng chính trị hiện tại.
Ngoài ra, châu Á chiếm 45% lượng khí tự nhiên Nga xuất khẩu trong năm 2024, trong đó Trung Quốc và Nhật Bản là những đối tác lớn nhất. Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm nhẹ so với năm trước, phản ánh những thay đổi nhất định trong xu hướng nhu cầu toàn cầu.

Về quá trình chuyển dịch sang năng lượng sạch, Nga đang phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Các lệnh trừng phạt đang hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ, mạng lưới và nguồn hỗ trợ tài chính cần thiết cho các dự án năng lượng sạch công nghệ cao. Bên cạnh đó, ưu tiên trong nước của Nga vẫn tập trung nhiều hơn vào việc duy trì nguồn thu từ nhiên liệu hóa thạch và ảnh hưởng địa chính trị hơn là chuyển đổi sang năng lượng sạch. Kết quả là quốc gia này đang gặp khó trong việc bắt kịp xu thế năng lượng toàn cầu và chuyển dịch sang phát triển bền vững.
5. Malaysia - 27,7 triệu tấn
Bên cạnh dầu cọ, Malaysia cũng là một trong nhưng quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu thế giới. Năm 2024, Malaysia chiếm khoảng 6,7% tổng khối lượng xuất khẩu toàn cầu, đạt xấp xỉ 28 triệu tấn và ghi nhận mức tăng nhẹ về doanh thu lên khoảng 13,9 tỷ USD.
Phần lớn lượng khí tự nhiên của Malaysia được xuất khẩu sang các thị trường chủ chốt tại châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan. Quốc gia này đặt mục tiêu nâng công suất sản xuất hằng năm lên 40 triệu tấn vào năm 2025, qua đó mở rộng cơ hội tăng trưởng trong lĩnh vực này.

Ngoài việc tăng sản lượng khí tự nhiên, Malaysia còn coi khí tự nhiên là “nhiên liệu cầu nối” để chuyển đổi sang các nguồn năng lượng bền vững hơn. Quốc gia này đang đầu tư vào công nghệ sạch và thúc đẩy hợp tác khu vực nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của châu Á về năng lượng tái tạo. Cách tiếp cận này không chỉ giúp Malaysia bắt kịp xu hướng năng lượng toàn cầu mà còn định vị nước này như một quốc gia tiên phong trong quá trình chuyển đổi năng lượng của khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
6. Indonesia - 17,6 triệu tấn
Năm 2024, xuất khẩu khí tự nhiên của Indonesia đạt 17,6 triệu tấn, tăng nhẹ so với mức khoảng 15,6 triệu tấn của năm 2023 nhờ kế hoạch mở rộng sản lượng khai thác. Trong đó, khoảng hai phần ba tổng sản lượng được dành cho xuất khẩu. Thị trường nhập khẩu lớn nhất gồm Singapore (khoảng 3,7 triệu tấn) và Trung Quốc (3,4 triệu tấn).
Chính phủ Indonesia đặt mục tiêu đến năm 2040 sẽ tăng gấp đôi sản lượng điện từ khí tự nhiên, sử dụng khí làm nguồn năng lượng chuyển tiếp thay thế than và hỗ trợ tích hợp năng lượng tái tạo, qua đó kỳ vọng đáp ứng nhu cầu điện cho khoảng 66% dân số vào năm 2050. Song song với việc đề ra những kế hoạch đầy kỳ vọng đó, Indonesia vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn như thiếu hụt hạ tầng, rào cản đầu tư và sự phụ thuộc hiện hữu vào nhiên liệu hóa thạch do đặc tính không ổn định của các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió.

7. Nigeria - 13,8 triệu tấn
Sau mức giảm 13% giai đoạn 2022–2023, xuất khẩu khí tự nhiên của Nigeria trong năm 2024 đã phục hồi, đạt 13,8 triệu tấn. Tuy nhiên, ngành khí đốt nước này vẫn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể.
Trước hết, tình trạng phá hoại, trộm cắp và hư hại đường ống ở khu vực Niger Delta đã làm gián đoạn nghiêm trọng hoạt động sản xuất và cung ứng cho các cơ sở xuất khẩu. Tại các cảng lớn như Tin Can và Apapa, các thủ tục chậm trễ kéo dài. Từ thời gian trung chuyển container lâu hơn, số chuyến tàu cập bến giảm, cho tới những bất cập vận hành khác, đều làm cản chở chuỗi cung ứng. Thêm vào đó, phần lớn mạng lưới đường ống của Nigeria đã xuống cấp hoặc bị hư hại.
Trong khi đó, các dự án nhằm mở rộng công suất xuất khẩu khí tự nhiên, tiêu biểu như dự án Train 7 tại đảo Bony đang gặp tình trạng chậm tiến độ và đội vốn. Song đó, áp lực phải giảm đốt bỏ khí và cắt giảm khí thải cũng khiến hoạt động khai thác thượng nguồn và xuất khẩu trở nên phức tại hơn.

Theo Kế hoạch Chuyển đổi Năng lượng cập nhật năm 2024, Nigeria đặt mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2060. Để đạt được điều này, khí tự nhiên được xem là giải pháo thay thế “xanh” hơn so với dầu và than, vừa đáp ứng được nhu cầu điện năng, vừa giảm phụ thuộc vào máy phát diesel. Điều này được kỳ vọng sẽ giúp Nigeria thay thế các nguồn điện phát thải cao trong khi mở rộng quy mô năng lượng tái tạo.
8. Algeria - 11,6 triệu tấn
Năm 2024, Algeria là quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên lớn thứ tám thế giới, ghi nhận sản lượng xuất khẩu giảm 13% so với mức khoảng 13,23 triệu tấn của năm 2023. Nguyên nhân chủ yếu đến từ nhu cầu suy yếu và hoạt động bảo trì, ảnh hưởng đáng kể đến các tuyến ống dẫn khí sang châu Âu.
Các chuyên gia dự báo giai đoạn 2025–2026 sẽ chứng kiến sự phục hồi xuất khẩu nhờ sản lượng tăng tại mỏ khí Hassi R’Mel cùng các dự án khai thác mới. Algeria tiếp tục thúc đẩy khí tự nhiên như một lựa chọn sạch hơn so với than đá và dầu mỏ. Nó được coi là nhiên liệu quan trọng giúp giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ tích hợp năng lượng tái tạo. Chính phủ quốc gia này cũng tham gia vào các sáng kiến phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) và nghên cứu hydro, phù hợp với xu hướng năng lượng sạch toàn cầu.

9. Oman - 11,3 triệu tấn
Oman hưởng lợi từ nhu cầu khí tự nhiên gia tăng tại châu Âu sau khi Nga chịu lệnh trừng phạt. Tuy nhiên, sản lượng xuất khẩu năm 2024 vẫn giảm nhẹ so với mức 11,43 triệu tấn của năm 2023, chủ yếu do quá trình chuyển dịch sang năng lượng sạch và nhu cầu suy giảm theo mùa trong những tháng hè.
Các đối tác lớn của Oman chủ yếu tại châu Á, bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan và Đài Loan. Bên cạnh đó, Oman đang đầy mạnh chiến lược đa dạng hóa thị trường, mở rộng sang các châu lục khác. Đáng chú ý, quốc gia nà đã ký hợp đồng cung cấp 0,4 triệu tấn khí tự nhiên mỗi năm sang Đức, bắt đầu từ năm 2026.
Oman đang theo đuổi chiến lược vừa giữ vững sản lượng xuất khẩu khí tự nhiên, vừa đẩy mạnh phát triển công nghệ năng lượng sạch. Quốc gia này coi khí tự nhiên là nguồn nguyên liệu chuyển tiếp quan trọng, giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng đồng thời từng bước chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo. Năm 2024, Oman đã rót khoảng 2 tỷ USD vào các dự án hydro và amoniac xanh, trong đó có Hyport Duqm và Dự án Hydro Xanh Salalah. Những dự án này tận dụng hạ tầng khí tự nhiên sẵn có để kết hợp cùng năng lượng tái tạo và công nghệ hydro, tạo nền tảng cho quá trình chuyển đổi sang hệ thống năng lượng ít phát thải hơn.

10. Cộng hòa Trinidad và Tobago - 9 triệu tấn
Đứng ở vị trí thứ 10 trong danh sách các quốc gia xuất khẩu khí đốt tự nhiên nhiều nhất là Cộng hòa Trinidad và Tobago với sản lượng khoảng 9 triệu tấn năm 2024. Thị trường xuất khẩu chủ lực của quốc gia này gồm Mỹ, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Chile và El Salvador.
Điểm đáng chú ý trọng hoạt động xuất khẩu khí tự nhiên của Trinidad và Tobago là mô hình định giá linh hoạt được áp dụng từ năm 2018. Thay vì chỉ dựa vào chỉ số giá khí chuẩn Henry Hub của Mỹ, mô hình này tham chiếu thêm giá từ các thị trường khác như châu Âu và châu Á. Nhờ đó, giá xuất khẩu trung bình thường cao hơn 15%–55% so với mức giá dựa trên Henry Hub, giúp duy trì doanh thu xuất khẩu ở mức cao ngay cả khi sản lượng có biến động. Bên cạnh đó, quốc gia này đang đầu tư mạnh vào các dự án khai thác khí quy mô lớn, trong đó có những dự án do Shell và BP dẫn dắt, nhằm củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu.
Về chiến lược phát triển bền vững, chính phủ Trinidad và Tobago đẩy mạnh các chương trình năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng, bao gồm:
- Chính sách Năng lượng Quốc gia (Green Paper) định hướng thúc đẩy năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng.
- Cơ chế hỗ trợ tài chính (như ưu đãi thuế, miễn thuế nhập khẩu) nhằm khuyến khích việc áp dụng năng lượng tái tạo.
- Triển khai hệ thống năng lượng tái tạo tại các công trình công cộng như bệnh viện, trường học và cơ sở y tế.
- Dự án năng lượng cộng đồng, lắp đặt các hệ thống năng lượng tái tạo mang tính chiến lược tại trung tâm cộng đồng, vừa cung cấp năng lượng, vừa làm điểm trình diễn, nâng cao nhận thức và kiến thức của người dân địa phương về năng lượng sạch.
Triển vọng của các quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên lớn nhất thế giới
Trong tương lai, bức tranh năng lượng toàn cầu sẽ tiếp tục biến động, mang đến cho doanh nghiệp và các bên liên quan cả cơ hội lẫn thách thức.
Thách thức
Mặc dù có nhiều cơ hội tiềm năng, các quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức và bất định:
1. Giá giảm và nguồn cung mới bị trì hoãn
Việc đưa vào vận hành các cơ sở LNG mới có thể kích thích nhu cầu, nhưng căng thẳng địa chính trị, chính sách thương mại, lạm phát và thiếu hụt lao động đang gây ra tình trạng chậm tiến độ và đội chi phí. Ví dụ, dự án Arctic LNG 2 của Nga bị ảnh hưởng nặng nề bởi các lệnh trừng phạt, dẫn tới trì hoãn sản xuất và bán hàng. Tại Senegal và Mauritania, các dự án như Greater Tortue Ahmeyim FLNG cũng gặp tình trạng tương tự.
2. Chính sách thương mại
Chính sách thương mại biến động, đặc biệt khi Mỹ tiếp tục áp thuế, có thể làm chậm nhu cầu LNG toàn cầu.
3. Gián đoạn các tuyến hàng hải
Hoạt động thương mại LNG dễ bị gián đoạn tại các điểm nghẽn hàng hải, như Kênh đào Suez, Eo biển Hormuz và Kênh đào Panama. Căng thẳng địa chính trị, hoặc thười tiêt khắc nghiệt có thể buộc các tàu phải đổi lộ trình, tăng chi phí vận chuyển và tác động tới giá, nguồn cung LNG trên toàn cầu.
4. Quy định về khí thải mê-tan
Việc ngày càng chú trọng vào các quy định về khí thải mê-tan đang tạo ra thêm sự bất ổn trên thị trường LNG. Liên minh Châu Âu đã thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về khí thải mê-tan, điều này có thể gây ra những tác động tài chính đáng kể đối với các nhà sản xuất và nhập khẩu LNG không tuân thủ. Ngoài ra, các quốc gia nhập khẩu LNG lớn cũng yêu cầu minh bạch hơn về lượng khí thải mê-tan nhằm cam kết giảm khí thải nhà kính.
Mặt khác, Mỹ đang nới lỏng một vài quy định về khí mê-tan khiến cho chính sách toàn cầu trở nên phức tạp hơn và buộc doanh nghiệp các quốc gia phải thích ứng với sự khác biệt này. Những thay đổi đó có thể gây gián đoạn dòng chảy thương mại LNG và làm tăng chi phí sản xuất và vận chuyển.
Cơ hội
Một trong những cơ hội nổi bật hiện nay là các dự án khí tự nhiên phát thải thấp. Chúng giúp các quốc gia xuất khẩu lớn duy trì nhu cầu ổn định đối với khí tự nhiên, đồng thời đáp ứng các mục tiêu giảm phát thải toàn cầu. Song song đó, sự phổ biến ngày càng tăng của cơ sở khí tự nhiên nổi trên biển mang lại khả năng xử lý nhanh chóng, tiết kiệm chi phí so với các cơ sở trên đất liền. Đồng thời các hoạt động này cũng giảm tác động tới môi trường. Đây được xem là giải pháp hợp lý cho những khu vực bị hạn chế về hạ tầng.
Về thị trường, một số quốc gia từng là nhà xuất khẩu ròng khí tự nhiên như Brazil, Colombia, Congo và Ai Cập hiện nay cũng trở thành các nhà nhập khẩu để đáp ứng các nhu cầu trong nước. Xu hướng này mở ra cơ hội gây dựng các mối quan hệ thương mại mới trên phạm vi toàn cầu.
Đáng chú ý, sự gia tăng nhanh chóng của các trung tâm dữ liệu cũng tạo thêm dư địa tăng trưởng. Những cơ sở này đòi hỏi nguồn điện liên tục và ổn định, điều mà các nhà máy điện chạy khí có thể đáp ứng tốt nhờ thời gian xây dựng nhanh chóng và hiệu suất ổn định.
Điểm chính
Top 10 quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu thế giới đang đứng trước nhiều cơ hội từ các dự án năng lượng sạch, các cơ sở LNG nổi và sự mở rộng thị trường. Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với hàng loạt thách thức như rủi ro địa chính trị, thay đổi chính sách và biến động giá cả. Khả năng thích ứng và đổi mới sẽ quyết định vị thế của họ trong bối cảnh năng lượng đang thay đổi nhanh chóng.
Kết luận
Nhu cầu về khí đốt tự nhiên được dự báo vẫn duy trì ở mức cao. Tuy nhiên, tương lai của ngành năng lượng sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ yêu cầu ngày càng cao về nguồn năng lượng sạch, bền vững và thân thiện môi trường. Vì vậy, các quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên hàng đầu cần tập trung áp dụng giải pháp năng lượng sạch và thực hành bền vững để bắt kịp xu hướng mới.
TradeInt là công cụ hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp và tổ chức trong việc định hướng chiến lược kinh doanh khí tự nhiên. Bằng việc cung cấp những phân tích toàn diện và cập nhật thường xuyên thông qua các bảng điều khiển và các báo cáo thương mại chuyên sâu, TradeInt cho phép người dùng:
- Theo dõi hiệu quả các xu hướng thị trường
- Dự báo những biến động tiềm năng
- Nhận diện các cơ hội thị trường mới
TradeInt giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng nhờ vào các cơ sở dữ liệu, chủ động ứng phó trước những biến động của ngành và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường khó lường.