Mở đầu
Ngành xuất khẩu dầu thô tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc duy trì ổn định năng lượng toàn cầu. Trong bài viết này, Tradeint sẽ phân tích 10 quốc gia xuất khẩu dầu thô hàng đầu thế giới, xác định các thị trường tiêu thụ chính của họ và đánh giá triển vọng tăng trưởng trong tương lai. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ thảo luận các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến giá dầu thô toàn cầu.
Quốc gia nào đứng top 1 về xuất khẩu dầu trên thế giới năm 2023?
Theo số liệu thống kê từ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OEC), Ả Rập Xê Út là quốc gia xuất khẩu dầu thô nhiều nhất thế giới năm 2023, với tổng kim ngạch đạt 181 tỷ USD, chiếm 14,1% thị phần toàn cầu. Đứng sau là Hoa Kỳ (125 tỷ USD, chiếm 9,8%) và Liên bang Nga (122 tỷ USD, chiếm 9,5%).
Trong năm 2023, dầu thô là mặt hàng được giao dịch nhiều nhất trên thị trường quốc tế, với tổng giá trị xuất khẩu đạt 1.280 tỷ USD, chiếm 5,66% tổng giá trị thương mại toàn cầu trong số 1.217 mặt hàng được thống kê.
Top 10 quốc gia xuất khẩu dầu thô nhiều nhất thế giới
Dưới đây là 10 quốc gia có sản lượng dầu thô xuất khẩu nhiều nhất thế giới năm 2023

#1. Ả Rập Xê Út (181 tỷ USD)
Là quốc gia xuất khẩu dầu thô lớn nhất toàn cầu và là thành viên chủ chốt của Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC), Ả Rập Xê Út giữ vai trò then chốt trong việc định hình thị trường năng lượng thế giới. Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu dầu thô của quốc gia này đạt hơn 181 tỷ USD, chiếm 14,1% tổng giá trị xuất khẩu dầu toàn cầu. Tuy nhiên, con số này đã giảm mạnh hơn 30% so với năm 2022, thời điểm Ả Rập Xê Út ghi nhận kim ngạch lên tới 236 tỷ USD. Về trữ lượng, Ả Rập Xê Út hiện nắm giữ khoảng 16,15% tổng trữ lượng của thế giới, xếp thứ hai chỉ sau Venezuela.
Các thị trường xuất khẩu chính của Ả Rập Xê Út bao gồm: Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn quốc và Hoa Kỳ.
Giai đoạn 2023-2024, tổng kim ngạch xuất khẩu dầu thô sang năm thị trường này đạt trên 90 tỷ USD. Đáng chú ý, Ấn Độ là đối tác nhập khẩu lớn nhất với giá trị lên đến 48,1 tỷ USD, chiếm 41% tổng xuất khẩu sang nhóm thị trường này, tiếp theo là Hoa Kỳ (34,7 tỷ USD) và Pakistan (5,5 tỷ USD).
Thứ tự | Quốc gia | Số chuyến hàng | Giá trị (tỷ USD) |
1 | Ấn Độ | 916 | 48,129,934,323.23 |
2 | Malaysia | 782 | 4,596,639,214.99 |
3 | Pakistan | 256 | 5,555,669,131.54 |
4 | Bangladesh | 146 | 1,120,706,398.54 |
5 | Hoa Kỳ | 57 | 34,760,604,390.92 |
Top 5 quốc gia nhập khẩu dầu thô từ Ả Rập Xê Út theo tần suất giao hàng (2023-2024)
Nguồn dữ liệu: www.tradeint.vn
Nhu cầu dầu thô toàn cầu dự kiến sẽ đạt đỉnh vào khoảng năm 2029 và sau đó giảm dần, chủ yếu do tăng trưởng kinh tế chậm lại, xe điện được ứng dụng rộng rãi hơn, cùng với những thay đổi trong chính sách năng lượng tại nhiều quốc gia. Trước viễn cảnh đó, để giảm thiểu rủi ro và tránh phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất, Ả Rập Xê Út đang đẩy mạnh các hoạt động kinh tế ngoài lĩnh vực dầu mỏ. Ví dụ, sáng kiến “Vision 2030” đặt mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào dầu thô bằng cách tăng cường xuất khẩu sang các lĩnh vực khác. Kể từ khi khởi động vào thàng 4/2016, kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng phi dầu thô của nước này đã tăng vọt hơn 113%, cho thấy bước tiến đa dạng hóa này là rất đáng ghi nhận.
#2. Hoa Kỳ (125 tỷ USD)
Với kim ngạch xuất khẩu đạt 125 tỷ USD, chiếm khoảng 1/10 tổng giá trị xuất khẩu dầu thô toàn cầu, Hoa Kỳ giữ vị trí thứ hai trong danh sách 10 quốc gia xuất khẩu dầu thô hàng đầu thế giới. Đồng thời, nước này cũng được ghi nhận là đất nước sản xuất dầu thô lớn nhất thế giới trong năm 2023, với sản lượng vượt mức 827 triệu tấn theo thống kê từ Statista.

Quốc gia này cũng là nơi đặt trụ sở của các tập đoàn xuất khẩu dầu thô hàng đầu như Chevron, ExxonMobil và ConocoPhilips. Các thị trường xuất khẩu lớn nhất trong năm 2023 của Mỹ bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore và Liên minh châu Âu. Bên cạnh dầu thô, Hoa Kỳ cũng đang mở rộng hoạt động xuất khẩu các mặt hàng liên quan như dầu đá phiến, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và các sản phẩm dầu mỏ.
Hoa Kỳ là vùng đất của các tập đoàn xuất khẩu dầu thô hàng đầu như Chevron, EExonMobil và ConocoPhilips. Các thị trường xuất khẩu lớn nhất của nước này trong ănm 2023 bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore và Liên minh Châu Âu. Bên cạnh dầu thô Hoa Kỳ cũng đang mở rộng xuất khẩu các sản phẩm liên quan như dầu đá phiến, khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và dầu mỏ tinh chế.
Nhờ nhu cầu đang gia tăng trên toàn cầu và giá cả cạnh tranh, xuất khẩu dầu thô của Hoa Kỳ được dự báo sẽ tiếp tục là một lĩnh vực tăng trưởng ổn định, dù sản lượng dự kiến bắt đầu giảm từ quý III năm 2025. Tuy nhiên, những căng thẳng thương mại đang diễn ra liên quan đến kế hoạch áp thuế mạnh tay của Tổng thống Trump có thể làm gián đoạn hoạt động xuất nhập khẩu sang các thị trường nhập khẩu lớn, bao gồm Trung Quốc. Bên cạnh đó, số lượng giàn khoan giảm, chi phí sản xuất tăng, giá dầu suy yếu và nguy cơ điều chỉnh thuế có thể tạo ra nhiều thách thức cho vai trò dẫn đầu của Hoa Kỳ trên thị trường năng lượng toàn cầu trong thời gian tới.
#3. Nga (122 tỷ USD)
Nga đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách 10 quốc gia xuất khẩu dầu thô nhiều nhất, theo sát Hoa Kỳ với kim ngạch xuất khẩu dầu thô đạt 122 tỷ USD, chiếm hơn 9,5% tổng giá trị xuất khẩu toàn cầu. Đây cũng là quốc gia sản xuất dầu thô lớn thứ hai thế giới, với sự hiện diện của nhiều tập đoàn lớn trong ngành như Rosneft, Gazprom và Surgutneftegas.
Do các lệnh trừng phạt, Trung Quốc và Ấn Độ trở thành hai thị trường xuất khẩu chính của Nga trong năm 2023, chiếm gần 90% tổng kim ngạch xuất khẩu. Ngoài ra, một số quốc gia khác tại Tây và Trung Á cũng đóng vai trò là đối tác nhập khẩu quan trọng, bao gồm Azerbaijan, Uzbekistan, cùng một số nước châu Âu như Bulgaria, Hungary và Slovakia.

Trong thời gian tới, chiến lược xuất khẩu dầu thô của Nga dự kiến sẽ chuyển hướng mạnh sang khu vực châu Á, đặc biệt tập trung vào Ấn Độ, Trung Quốc và các thị trường ngoài phương Tây, tận dụng hệ thống đường ống và vận chuyển đường biển để mở rộng năng lực tiếp cận.
Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) đang từng bước loại bỏ nhập khẩu năng lượng từ Nga, bao gồm dầu thô và khí đốt, như một phần trong kế hoạch REPowerEU, gây áp lực lớn hơn lên sản lượng xuất khẩu và doanh thu của Nga do mất dần các thị trường then chốt.

#4. Canada (107 tỷ USD)
Với kim ngạch đạt 107 tỷ USD, chiếm 8,48% tổng giá trị xuất khẩu dầu thô toàn cầu năm 2023, Canada là quốc gia xuất khẩu dầu thô lớn thứ tư trên thế giới. Đồng thời, nước này cũng nằm trong nhóm các quốc gia sở hữu trữ lượng dầu mỏ lớn nhất toàn cầu.
Hơn 90% lượng dầu thô xuất khẩu của Canada được chuyển đến Hoa Kỳ, nhờ vào hệ thống đường ống và hạ tầng đường sắt phát triển và kết nối chặt chẽ. Bên cạnh đó, các nền kinh tế lớn ở châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, cũng như một số quốc gia châu Âu như Tây Ban Nha, Hà Lan và Vương quốc Anh cũng là những thị trường nhập khẩu quan trọng.
Canada đang tập trung vào việc đa dạng hóa các tuyến xuất khẩu, bao gồm việc phát triển thêm các đường ống dẫn tới vùng duyên hải Vịnh Mexico (US Gulf Coast) và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường châu Á thông qua các cảng biển.

#5. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất (UAE) - 99 tỷ USD
Năm 2023, UAE xuất khẩu lượng dầu thô trị giá 99 tỷ USD, chiếm 7,24% tổng kim ngạch xuất khẩu dầu thô toàn cầu, đứng thứ năm trong danh sách các quốc gia xuất khẩu dầu thô lớn nhất thế giới. Theo dữ liệu từ Statista, quốc gia này sản xuất gần 4 triệu thùng/ngày, xếp trong nhóm 10 quốc gia xuất khẩu dầu thô hàng đầu thế giới.
Dù nền kinh tế UAE từng bước đa dạng dóa, dầu thô vẫn là trụ cột chính với các thị trường xuất khẩu chủ lực tập trung tại Châu Á – đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc cũng như châu Âu.

Có thể thấy, quốc gia này cũng đang tích cực đầu tư vào các sáng kiến nâng cao năng lực sản xuất, trong đó có kế hoạch đầu tư 150 tỷ USD được công bố vào năm 2022, nhằm nâng công suất khai thác lên 5 triệu thùng/ngày.
#6. Iraq (92,4 tỷ USD)
Trong năm 2023, kim ngạch xuất khẩu dầu thô của Iraq đạt 92,4 tỷ USD, chiếm 7,22% giá trị xuất khẩu dầu toàn cầu và đứng thứ 6 trong danh sách các quốc gia xuất khẩu lớn nhất. Là một trong những quốc gia xuất khẩu dầu thô lớn nhất khu vực Trung Đông, dầu thô chiếm hơn 90% tổng thu ngân sách quốc gia của Iraq.
Phần lớn các mỏ dầu đã được khai thác hoặc đang trong quá trình phát triển. Ấn Độ và Trung Quốc là hai thị trường nhập khẩu lớn nhất, chiếm gần 70% tổng giá trị xuất khẩu dầu của Iraq. Ngoài ra, nước này còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia châu Âu như Hy lạp, Hà Lan, Pháp và Ý.

Iraq hiện đang nỗ lực đẩy mạnh sản xuất và xuất khẩu, với mục tiêu tăng công xuất khai thác lên hơn 6 triệu thùng/ngày vào năm 2029. Để thực hiện hóa kế hoạch này, Iraq đang đẩy mạnh hoạt động thăm dò và khoan khai thác, bao gồm phát triển đường ông dưới biển Sealine-3 và thỏa thuận hợp tác với hai công ty Micoperi (Ý) và Esta (Thổ Nhĩ Kỳ), nhằm tặng năng lực xuất khẩu qua các cảng phía Nam. Tuyến ống mới này dự kiến có công suất vận chuyển khoảng 2,4 triệu thùng/ngày.
#7. Na Uy (49,7 tỷ USD)
Năm 2023, Na Uy là quốc gia sở hữu trữ lượng dầu thô lớn nhất Tây Âu, đã ghi nhân giá trị xuất khẩu đạt 49,7 tỷ USD, tương đương gần 4% tổng kim ngạch xuất khẩu dầu thô toàn cầu. Toàn bộ trữ lượng dầu thô của nước này nằm ngoài khơi, thuộc thềm lục địa Na Uy (NCS), được chia thành ba khu vực: Biển Bắc, Biển Na Uy và Biển Barents. Trong đó, phần lớn sản lượng khai thác đến từ khu vực Biển Bắc.
Phần lớn lượng dầu thô xuất khẩu của Na Uy được chuyển đến các quốc gia châu Âu lân cận, với ba khách hàng lớn nhất là Vương quốc Anh, Thụy Điển và Hà Lan. Ngành dầu khí đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Na Uy, chiếm tới 62% tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia này trong năm 2023.

Tương tự như các quốc gia xuất khẩu dầu lớn khác, Na Uy đang lên kế hoạch mở rộng công suất khai thác và xuất khẩu. Tính đến cuối năm 2023, nước này đã cấp thêm 62 giấy phép khoan mới cho lĩnh vực dầu khí, cho thấy tham vọng trở thành nhà cung cấp năng lượng ổn định cho châu Âu trong bối cảnh thị trường biến động.
#8. Brazil (45,6 tỷ USD)
Năm 2023, giá trị xuất khẩu dầu thô của Brazil đạt 45,6 tỷ USD, ghi nhận mức tăng 10% về sản lượng so với năm trước. Dầu thô đã vượt qua đậu nành để trở thành mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Brazil, đánh dấu một sự chuyển dịch đáng chú ý trong cơ cấu xuất khẩu của quốc gia này. Ngành hàng này chiếm 12,6% tổng kim ngạch xuất khẩu của Brazil trong năm, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Trung Quốc là thị trường nhập khẩu dầu thô lớn nhất của Brazil, chiếm hơn 44% tổng lượng xuất khẩu năm 2023. Hoa Kỳ đứng thứ hai, với tỷ lệ gần 12%.

Brazil đang được kỳ vọng sẽ gia tăng năng lực xuất khẩu một cách mạnh mẽ nhờ vào các dự án khai thác mới và mở rộng sản xuất. Trong bối cảnh thế giới chuyển dịch sang năng lượng sạch, Brazil sở hữu lợi thế đặc biệt khi dầu thô của nước này có cường độ phát thải carbon thấp — chỉ khoảng 11 kg CO₂ tương đương trên mỗi thùng, chưa bằng một nửa mức trung bình toàn cầu. Điều này giúp Brazil trở nên cạnh tranh hơn tại các thị trường ưu tiên tiêu chuẩn khí thải, đặc biệt khi các chính sách định giá carbon và quy định môi trường ngày càng siết chặt. Bên cạnh đó, châu Âu cũng đang gia tăng nhập khẩu dầu từ Brazil nhằm thay thế nguồn cung từ Nga.
#9. Nigeria (43,1 tỷ USD)
Năm 2023, Nigeria – quốc gia sở hữu trữ lượng dầu mỏ đã được chứng minh lớn nhất châu Phi, ghi nhận giá tị xuất khẩu dầu thô 43,5 tỷ USD, giảm nhẹ khoảng 5% so với năm trước và chiếm 3,4% tổng giá trị xuất khẩu toàn cầu. Các trữ lượng chính của nó nằm tại khu vực châu thổ sông Niger và ngoài khơi.
Nigeria là nhà cung cấp lớn cho các quốc gia châu Âu, châu Á, và cả Hoa Kỳ. Tuy nhiên, sản lượng và kim ngạch xuất khẩu của nước này gặp khó khăn trong những năm gần đây do hạn chế về hạ tầng logistics và cơ sở vật chất lạc hậu. Ngoài ra, chi phí sản xuất cao (khoảng 48 USD/thùng) cũng làm giảm sức cạnh tranh và hạn chế về đầu tư.

Để khắc phục những vấn đề này, Nigeria đã khởi động một số dự án mới, trong đó có Otakikpo Terminal – bến xuất khẩu dầu thô trên đất liền đầu tiên do chính đất nước này tự phát triển trong vòng 50 năm qua. Dự án này được kỳ vọng sẽ cung cấp một tuyến xuất khẩu dầu hiệu quả và bền vững hơn.
#10. Kazakhstan (36,6 tỷ USD)
Kazakhstan là quốc gia Trung Á duy nhất góp mặt trong top 10 nước xuất khẩu thô hàng đầu năm 2023, giá trị xuất khẩu đạt 36,6 tỷ USD, giảm 10% so với năm ngoái. Tuy nhiên, sản lượng xuất khẩu theo ngày lại tăng gần 10% từ 1,32 triệu thùng/ngày (2022) lên 1,42 triệu thùng/ngày (2023). Điều này cho thấy nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm về giá trị là do giá dầu giảm.
Hơn 70% lượng dầu thô của Kazakhstan được xuất khẩu sang các nước EU như Ý, Hy Lạp và Hà Lan. Theo The Astena Times, Kazakhstan hiện là nhà cung cấp dầu thô lớn thứ ba ngoài OPEC của châu Âu. Ngoài EU, các khách hàng lớn khác của nước này bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore, Brunei và Thổ Nhĩ Kỳ.
Kazakhstan đang đứng trước nhiều cơ hội để gia tăng năng lực xuất khẩu dầu thô trong tương lai gần.

Nhu cầu từ các quốc gia Châu Âu tiếp tục tăng cao. Cụ thể, Đức đã đề nghị nâng mức nhập khẩu thường niên lên đến 2,5 triệu tấn, trong khi Hungary cũng mở rộng quan hệ đối tác với KazMunayGas – tập đoàn dầu khí quốc doanh của Kazakhstan.
Ngoài ra, Kazakhstan còn lên kế hoạch đầu tư 21 tỷ USD từ nay đến 2030 để phục vụ các dự án quy mô lớn và mở rộng hạ tầng năng lượng. Trong đó, có kế hoạch xây dựng một nhà máy lọc dầu mới công suất 10 triệu tấn/năm, dự kiến vận hành từ năm 2032 nhằm đáp ứng nhu cầu năng lượng và đảm bảo dòng thương mại ổn định. Song song đó, Kazakhstan cũng đang đa dạng hóa tuyến xuất khẩu, đáng chú ý là việc gia tăng vận chuyển qua đường ống Baku-Tbilisi-Ceyhan, với công suất từ 1,5 triệu đến 20 triệu tấn mỗi năm.
Biến động giá dầu thô năm 2025
Trong những tháng đầu năm 2025, giá dầu thô thế giới liên tục biến động mạnh, dao động trong khoảng 60-66 USD/thùng. Giá Brent giảm 12% vào đầu năm, chạm đáy khoảng 60 USD/thùng vào tháng 4, rồi phục hồi về mức trên 65 USD/thùng trong tháng 5. WTI cũng diễn biến tương tự, có thời điểm rớt dưới 60 USD/thùng trước khi phục hồi về 64-65 USD/thùng, với các đợt giảm trên 6%/tuần do ảnh hưởng từ dữ liệu kinh tế kém khả quan. Các biến động giá từ 3–4 USD/thùng trong thời gian ngắn cho thấy tâm lý thị trường cực kỳ nhạy cảm với các yếu tố vĩ mô và chính sách toàn cầu.
Nguyên nhân gây bất ổn giá dầu thô
Những biến động liên tục này có thể được lý giải bởi một số yếu tố.
Nguồn cung tăng là nguyên nhân đầu tiên gây ra sự bất ổn giá dầu thô. Các quốc gia thuộc OPEC+, dẫn đầu bởi Ả Rập Xê Út đã tăng lương sản xuất, với sản lượng đầu năm 2025 tăng khoảng 200.000 thùng mỗi ngày. Việc gia tăng nguồn cung đã khiến giá dầu giảm và làm gia tăng mức độ biến động khi thị trường phải điều chỉnh theo sản lượng thay đổi.
Nguyên nhân thứ hai là sự bất định về nhu cầu. Các nước nhập khẩu lớn như Trung Quốc và Hoa Kỳ đã giảm nhập khẩu dầu thô do tăng trưởng kinh tế chậm lại và xu hướng chuyển dịch năng lượng. Ví dụ, nhập khẩu dầu của Trung Quốc giảm 9%, trong khi của Mỹ giảm 14% vào đầu năm 2025, cho thấy nhu cầu suy yếu và hạn chế khả năng tăng giá.
Thứ ba là chính sách thương mại khó lường và lo ngại suy thoái kinh tế toàn cầu khiến mức độ bất định của thị trường tăng cao. Các biện pháp thương mại gần đây chủ yếu đến từ Hoa Kỳ đã làm dấy lên lo ngại về sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu và tác động tiêu cực đến nhu cầu dầu thô.

Dự đoán triển vọng ngắn hạn của giá dầu thô
Các chuyên gia vẫn còn khá thận trọng với triển vọng của ngành này khi cung vẫn được dự báo sẽ vượt quá cầu, giá dầu có thể tiếp tục giảm trừ khi nhu cầu tăng mạnh hoặc nguồn cung bị cắt giảm. Cụ thể, nguồn cung dầu thô dự kiến sẽ tăng lên 720.000 thùng/ngày trong năm 2025 và 930.000 thùng/ngày vào năm 2026. Trong bối cảnh đó, nếu nhu cầu không tăng tương ứng, giá dầu có thể tiếp tục dao động ở mức thấp trong những tháng sắp tới.
Kết luận
Thị trường dầu thô toàn cầu đang trải qua giai đoạn đầy biến động, bị chi phối bởi nhiều yếu tố như chuyển dịch kinh tế, thay đổi trong nhu cầu năng lượng, và ổn định địa chính trị. Trong bối cảnh này, việc nắm bắt thông tin kịp thời và chính xác về xu hướng thương mại dầu thô trở nên vô cùng quan trọng. Những thông tin chiến lược này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, chiến lược thu mua mà còn giảm thiểu rủi ro từ biến động giá cả và thay đổi chính sách, đồng thời nắm bắt kịp thời các thị trường mới nổi và cơ hội giao thương tiềm năng.
Với bảng điều khiển trực quan, bộ lọc tối giản và các báo cáo chuyên sâu, TradeInt mang đến cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về hoạt động thương mại dầu thô toàn cầu, bao gồm các bên liên quan chính và những biến động thị trường. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả và đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn. Không chỉ vậy, TradeInt còn là công cụ đắc lực giúp các nhà xuất khẩu, nhập khẩu và đơn vị logistics nâng cao năng lực cạnh tranh, chủ động thích ứng và luôn nắm bắt thông tin kịp thời.