Top 10 Quốc Gia Xuất Khẩu Lớn Nhất Thế Giới (Cập Nhật 2025)

Mục Lục

top 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới cập nhật 2025 tradeintvn
Cán cân thương mại toàn cầu đang thay đổi từng ngày. Các quốc gia dẫn đầu xuất khẩu không chỉ sở hữu năng lực sản xuất đáng kinh ngạc, mà còn tiên phong trong đổi mới chuỗi cung ứng, logistics và chiến lược thương mại. Danh sách 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới không chỉ phản ánh dòng chảy thương mại hiện tại, mà còn mở ra những cơ hội thực tiễn cho doanh nghiệp Việt muốn vươn ra toàn cầu trong năm 2025.
Nếu bạn là doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội phát triển thị trường quốc tế, đừng bỏ qua những dữ liệu và góc nhìn chuyên sâu trong bài viết này.

Danh sách 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới (2024)

Theo báo cáo của UNCTAD, thương mại toàn cầu đạt mức kỷ lục 33 nghìn tỷ USD vào năm 2024, tăng 3,7% so với năm 2023.
Dưới đây là bảng tổng hợp tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa theo giá trị của 10 quốc gia dẫn đầu trong năm 2024.
danh sách 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới cập nhật 2025 tradeintvn
Báo cáo của UNCTAD khẳng định Đông Á và Nam Á – dẫn đầu bởi Trung Quốc, Ấn Độ, và các nước ASEAN – đang trở thành trung tâm xuất khẩu của thế giới. Xu hướng này thể hiện qua mức tăng trưởng vượt trung bình toàn cầu, đặc biệt là trong các ngành hàng có hàm lượng kỹ thuật cao như thiết bị điện tử, máy móc công nghiệp, dược phẩm. Việc các quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới hiện nay tập trung tại châu Á phản ánh xu hướng “Châu Á hóa” thương mại quốc tế hậu đại dịch.

Toàn cảnh 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất

Trung Quốc: 3,58 nghìn tỷ USD

Tiếp tục giữ vững vị thế là quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa của Trung Quốc đạt khoảng 3,58 nghìn tỷ USD trong năm 2024, tăng 5,92% so với giá trị xuất khẩu hàng hóa của năm 2023. Ước tính, quốc gia tỷ dân này đóng góp tới 15,1% kim ngạch xuất khẩu toàn cầu, đồng nghĩa với việc gần 1/6 hàng hóa xuất khẩu trên toàn cầu có xuất xứ từ Trung Quốc.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của trung quốc năm 2024 tradeintvn

Có thể thấy rằng, sự tăng trưởng của xuất khẩu Trung Quốc không chỉ đến từ sản lượng, mà còn từ giá trị công nghệ cao, thể hiện bằng việc nhóm sản phẩm công nghệ cao đang chiếm tới hơn 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của nước này. Điều này không chỉ phản ánh chiến lược “nâng cấp cấu trúc xuất khẩu” của Bắc Kinh, mà còn là yếu tố then chốt để Trung Quốc giữ vững vai trò là quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, bất chấp bối cảnh thị trường quốc tế ngày càng biến động.

Năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu của Trung Quốc khi lần đầu tiên, các quốc gia tham gia sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) chiếm tới 50,3% tổng kim ngạch xuất khẩu của nước này.
các thị trường xuất khẩu chủ chốt của trung quốc năm 2024 tradeintvn
Khu vực châu Á đã chiếm tới 48,2% kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc, trong đó, ASEAN tiếp tục giữ vững vai trò là đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc năm thứ 5 liên tiếp, nhờ sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hợp tác chuỗi cung ứng, thương mại điện tử và các hiệp định như RCEP.
Ngoài ra, nhóm thị trường đơn lẻ tiêu thụ hàng Trung Quốc nhiều nhất bao gồm: Mỹ (14,7%), Hồng Kông (8,1%), Việt Nam (4,5%), Nhật Bản (4,3%) và Hàn Quốc (4,1%) – cho thấy Trung Quốc vẫn duy trì sự hiện diện vững chắc tại các thị trường quen thuộc.
Trung Quốc đang tận dụng làn sóng chuyển đổi số tại các nước trong sáng kiến BRI và RCEP để đẩy mạnh xuất khẩu công nghệ như thiết bị mạng, vi mạch và hạ tầng số. Từ cuối 2024, chính sách thuế suất 0% cho các quốc gia kém phát triển thân thiện giúp mở rộng thị trường tại châu Phi, Nam Á và Thái Bình Dương, đồng thời gia tăng ảnh hưởng kinh tế – chính trị.
Dù tồn tại những cơ hội rõ nét, nhưng bức tranh xuất khẩu của Trung Quốc năm 2025 được phủ màu thách thức nhiều hơn. Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung khiến hàng loạt mặt hàng xuất khẩu chủ lực như điện tử, pin, xe điện chịu thuế lên tới 145%, kèm theo các biện pháp kiểm soát công nghệ và nguồn gốc hàng hóa nghiêm ngặt hơn. Mỹ cũng chấm dứt ưu đãi thuế với các đơn hàng nhỏ từ Trung Quốc, dự kiến làm giảm 75% kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ trong 18 tháng, kéo theo tác động lớn đến sản xuất và việc làm trong nước.
Chiến lược xuất khẩu 2025 của Trung Quốc xoay quanh hai trụ cột: mở rộng thị trường và thúc đẩy công nghệ. Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu sang Trung Đông, châu Phi, Mỹ Latinh để giảm lệ thuộc Mỹ, đồng thời tăng đầu tư vào R&D và sản phẩm công nghệ cao như chip, xe điện, năng lượng tái tạo.
Thuế quan của Mỹ đang thúc đẩy doanh nghiệp Trung Quốc phải tích cực mở rộng thị trường xuất khẩu và gia tăng đầu tư vào đổi mới sáng tạo nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.
Ngoài ra, động thái phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) mới đây cũng là một công cụ chính sách ngắn hạn để hỗ trợ xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức từ chiến tranh thương mại, thuế quan, và cạnh tranh toàn cầu.

Hoa Kỳ: 2,09 nghìn tỷ USD

Đứng thứ 2 trong danh sách 10 quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới trong năm 2024 là Hoa Kỳ, với tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt 2,08 nghìn tỷ USD, duy trì mức tăng trưởng khiêm tốn khoảng 1,9% so với năm 2023.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Năm 2024, cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ cho thấy sự nổi trội ở các ngành có hàm lượng kỹ thuật cao và giá trị gia tăng lớn như thiết bị hàng không, máy móc công nghiệp, hóa chất và linh kiện điện tử. Các nhóm hàng như thiết bị vận tải (trên 255 tỷ USD), hóa chất (252 tỷ USD), và sản phẩm công nghệ cao (gồm chip, máy tính, thiết bị bán dẫn) đóng vai trò trung tâm trong chuỗi xuất khẩu. Điều này phản ánh lợi thế của nền sản xuất của cường quốc thứ 2 về xuất khẩu này không nằm ở quy mô lớn như Trung Quốc, mà ở năng lực cung ứng những sản phẩm then chốt trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Mặt hàng
Giá trị
(tỷ USD)
Phương tiện vận tải (HS 86-89)
255,37
Hóa chất (HS 28-38)
252,01
Khai khoáng (HS 25-27)
201,72
Dầu mỏ và khí đốt (HS 27)
176,69
Máy móc (trừ thiết bị điện) (HS 84)
136,77
Máy tính và thiết bị điện tử (HS 85)
131,46
Năm 2024, Mỹ duy trì vị thế xuất khẩu hàng đầu với mạng lưới rộng khắp. Canada và Mexico là đối tác lớn nhất trong khối USMCA. Tại châu Á, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ nhập nhiều nông sản, công nghệ và thiết bị quốc phòng.
Châu Âu là thị trường chủ lực với Hà Lan làm trung chuyển, còn Anh, Đức, Pháp nhập khẩu hàng kỹ thuật cao. Ngoài ra, Brazil, Úc, UAE nổi lên như thị trường tiềm năng, cho thấy khả năng mở rộng linh hoạt của Mỹ.
các thị trường xuất khẩu chủ chốt của mỹ năm 2024 tradeintvn
Các thị trường xuất khẩu chủ chốt của Mỹ. Source: Trading Economics (2025)
Năm 2025, hàng hóa Mỹ hưởng lợi từ xu hướng nhiều quốc gia chủ động gia tăng nhập khẩu để giảm thặng dư thương mại song phương và tránh rơi vào diện bị Mỹ áp thuế bổ sung. Ví dụ, Việt Nam đặt mua hơn 200 máy bay Boeing nhằm cân bằng thương mại, trong khi các nước ASEAN, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ tăng mua nông sản, thiết bị quốc phòng và công nghệ Mỹ để xoa dịu áp lực từ Washington.
Dù có cơ hội, triển vọng xuất khẩu Mỹ năm 2025 vẫn đối mặt nhiều rủi ro. Chính sách bảo hộ mới – như tăng thuế nhập khẩu với xe điện, chip và nhôm Trung Quốc – làm dấy lên nguy cơ bị Trung Quốc trả đũa, tái diễn các biện pháp như đánh thuế cao vào đậu nành, ô tô và máy bay Mỹ.
Sự bất định về thuế quan khiến doanh nghiệp ngần ngại đầu tư vào sản xuất hàng xuất khẩu dài hạn. Biến động địa chính trị và nguy cơ chiến tranh thương mại lan rộng tiếp tục tạo sức ép lớn lên hoạt động xuất khẩu của Mỹ.
Chiến lược xuất khẩu Mỹ 2025 tập trung vào các ngành công nghiệp giá trị cao như năng lượng, hàng không, công nghệ và nông sản, đồng thời siết chặt kiểm soát xuất khẩu với Trung Quốc.
LNG được xem là công cụ ngoại giao kinh tế, với các dự án xuất khẩu sang châu Á, châu Âu. Hàng không, bán dẫn và máy móc tăng mạnh nhờ nhu cầu hạ tầng tại Ấn Độ, Việt Nam, Nhật Bản. Công nghệ cao được ưu tiên xuất khẩu sang các đồng minh để bảo vệ chuỗi cung ứng và sở hữu trí tuệ.
Trong nông nghiệp, Mỹ thúc đẩy xuất khẩu đậu nành, bắp, thịt sang châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh qua chương trình FMD trị giá 34 triệu USD/năm.

Đức: 2,10 nghìn tỷ USD

Theo số liệu từ Cơ quan Thống kê Liên bang Đức (Destatis), tổng kim ngạch xuất khẩu của Đức đạt khoảng 1.684 tỷ USD, ghi nhận mức giảm nhẹ 1,1% so với năm 2023. Dù tăng trưởng chậm lại, Đức vẫn duy trì thặng dư thương mại ở mức 250 tỷ USD, khẳng định vị thế là một trong 3 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Phương tiện vận tải (HS 87) tiếp tục là mũi nhọn của xuất khẩu Đức, chiếm 16.9% tổng kim ngạch, với giá trị 284,1 tỷ USD. Các mặt hàng xuất khẩu nổi bật khác gồm:
  • Máy móc công nghiệp (HS 84): 271,5 tỷ USD (+16.1% so với năm 2023)
  • Thiết bị điện (HS 85): 180,6 tỷ USD (+10.7% so với năm 2023)
  • Dược phẩm (HS 30): 124,2 tỷ USD (+7.4% so với năm 2023)
2024 đánh dấu chuỗi 10 năm liên tiếp Hoa Kỳ trở thành thị trường xuất khẩu lớn nhất của Đức, với kim ngạch lên tới 175,59 tỷ USD. Đáng chú ý, Ba Lan (101,44 tỷ USD) đã vượt Trung Quốc (97,78 tỷ USD), vươn lên thành một trong những đối tác xuất khẩu hàng đầu của Đức. Một số thị trường lớn khác gồm Pháp (125,64 tỷ USD), Hà Lan (118,84 tỷ USD) và Anh (87,45 tỷ USD). Xu hướng này phản ánh chiến lược đa dạng hóa thị trường và giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
các thị trường xuất khẩu chủ chốt cúa Đức năm 2024 tradeintvn
Theo báo cáo kinh tế thường niên của chính phủ Đức, xuất khẩu của nước này dự kiến sẽ giảm 0,3% trong năm 2025. Nguyên nhân chủ yếu là do sự suy giảm cạnh tranh và căng thẳng thương mại gia tăng, đặc biệt là các chính sách thuế quan mới từ Hoa Kỳ. Nếu viễn cảnh này trở thành sự thật, đây là sẽ năm thứ 3 liên tiếp nước này ghi nhận sự sụt giảm trong xuất khẩu.
Dù vậy, Đức vẫn đứng trước những cơ hội đáng kể. Nhu cầu toàn cầu về sản phẩm thân thiện môi trường và công nghệ cao đang tăng mạnh, mở ra tiềm năng lớn cho các ngành thiết bị năng lượng tái tạo, xe điện và robot công nghiệp. Ngoài các thị trường truyền thống, Ấn Độ, ASEAN và Mỹ Latinh cũng nổi lên như những điểm đến hấp dẫn, đặc biệt trong các lĩnh vực máy móc, dược phẩm và công nghệ cao – thế mạnh xuất khẩu của Đức.
Bên cạnh cơ hội, thách thức cho xuất khẩu Đức vẫn rất lớn. Chi phí điện năng cao và tình trạng thiếu hụt lao động kỹ thuật đang làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp Đức. Ngoài ra, nhu cầu suy yếu từ Trung Quốc và xu hướng gia tăng bảo hộ thương mại toàn cầu, nhất là từ Mỹ, tiếp tục gây áp lực lớn, đặc biệt đối với các ngành chủ lực như ô tô và máy móc công nghiệp.
Trong năm 2025, Đức tập trung vào việc xanh hóa chuỗi cung ứng xuất khẩu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như hydro xanh, năng lượng tái tạo, pin thế hệ mới và xe điện. Cường quốc xuất khẩu thứ 3 thế giới này cũng đang thúc đẩy việc tăng cường đầu tư và liên kết với các trung tâm sản xuất trong EU, nhằm rút ngắn chuỗi cung ứng và giảm chi phí sản xuất.
Đối mặt với rào cản thương mại gia tăng, Đức đang đẩy nhanh tiến trình đàm phán các FTA với Chile, Mercosur, Mexico và mở rộng xuất khẩu thiết bị y tế, máy móc, ô tô, dược phẩm sang Ấn Độ và ASEAN. Ngoài ra, chính phủ Đức đang kỳ vọng sớm đạt FTA với Hoa Kỳ nhằm giảm rào cản thương mại và bảo vệ lợi thế cạnh tranh trên thị trường Mỹ.

Hà Lan: 735,52 tỷ USD

Với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 735,5 tỷ USD trong năm 2024, Hà Lan tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới – cụ thể là đứng thứ 4 toàn cầu. Tốc độ tăng trưởng so với năm 2023 không bứt phá mạnh, nhưng vẫn đủ để cho thấy sức bật ổn định giữa bối cảnh chuỗi cung ứng thế giới chưa hoàn toàn hồi phục.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Nhóm hàng xuất khẩu

Giá trị (tỷ USD)

Tỷ trọng (%)
Nhiên liệu khoáng, dầu, sản phẩm chưng cất105,7215%
Máy móc, lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi99,0214%
Thiết bị điện, điện tử63,618,8%
Thiết bị quang học, nhiếp ảnh, y tế, kỹ thuật48,086,6%
Sản phẩm dược phẩm39,295,4%
Nhựa và các sản phẩm từ nhựa26,453,6%
Phương tiện vận tải (trừ đường sắt, tàu điện)24,943,4%
Hóa chất hữu cơ20,912,9%
Các sản phẩm hóa chất khác16,732,3%
Sản phẩm từ sữa, trứng, mật ong, thực phẩm ăn được khác13,541,9%
 
Cơ cấu xuất khẩu năm 2024 của Hà Lan thể hiện sự đa dạng hóa, trong đó nhiên liệu khoáng và sản phẩm lọc dầu (105,7 tỷ USD), máy móc và nồi hơi công nghiệp (99 tỷ USD), cùng với thiết bị điện tử (63,6 tỷ USD) là ba nhóm hàng dẫn đầu. Đáng chú ý, các mặt hàng như thiết bị quang học, y tế (48 tỷ USD) và dược phẩm (39,3 tỷ USD) không chỉ có giá trị lớn mà còn thể hiện xu hướng dịch chuyển sang xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao và có giá trị gia tăng.
Không phải ngẫu nhiên mà Hà Lan luôn nằm trong top 5 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới – vị trí của họ không chỉ đến từ sản phẩm mà còn đến từ mạng lưới đối tác cực kỳ ổn định và chiến lược.
Quốc giaGiá trị xuất khẩu (tỷ USD)Tỷ trọng
Đức160,8423%
Bỉ85,9412%
Pháp56,458,1%
Vương quốc Anh44,896,4%
Hoa Kỳ41,475,9%
Ý29,584,2%
Tây Ban Nha24,583,5%
Trung Quốc22,303,2%
Ba Lan22,063,2%
Thụy Điển14,512,1%
Năm 2024, Đức tiếp tục là điểm đến xuất khẩu hàng đầu với kim ngạch lên tới 160,84 tỷ USD, và 5/10 thị trường lớn nhất đều nằm trong Liên minh châu Âu – cho thấy thị trường nội khối vẫn là “sân chơi quen thuộc” của Hà Lan, bất chấp những nỗ lực đa dạng hóa sang các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ (41,47 tỷ USD) hay Trung Quốc (22,30 tỷ USD). Việc xuất khẩu sang Anh (44,89 tỷ USD) vẫn duy trì ở mức cao sau Brexit, cho thấy tính linh hoạt trong điều chỉnh quy định và logistics của doanh nghiệp Hà Lan.
Hà Lan giữ vai trò trung tâm logistics châu Âu nhờ cụm cảng Rotterdam – Schiphol – Antwerp. Việc rút ngắn chuỗi cung ứng và tăng tính bền vững hậu đại dịch giúp Hà Lan tiếp tục là mắt xích quan trọng. Tăng trưởng thương mại với Mỹ, Trung Quốc và Đông Nam Á mở ra cơ hội đa dạng hóa.
Tuy nhiên, khoảng 65–70% tổng xuất khẩu của Hà Lan là đến các nước EU. Việc phụ thuộc nặng vào EU (65–70%) khiến xuất khẩu của Hà Lan dễ bị ảnh hưởng nếu kinh tế khu vực chững lại. Chi phí lao động, năng lượng cao và thiếu nhân lực kỹ thuật làm giảm sức cạnh tranh.
Từ ngày 1/4/2025, Hà Lan đã mở rộng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với thiết bị sản xuất chất bán dẫn tiên tiến, bao gồm cả thiết bị đo lường và kiểm tra, nhằm đảm bảo rằng các công nghệ nhạy cảm không rơi vào tay các quốc gia có thể sử dụng cho mục đích quân sự.
Để giảm phụ thuộc vào EU – vốn chiếm hơn 60% tổng kim ngạch, Hà Lan cũng đang tích cực thúc đẩy quan hệ thương mại với các thị trường ngoài EU, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, thông qua các hiệp định thương mại tự do và hợp tác song phương.

Nhật Bản: 707,39 tỷ USD

Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản đạt 707,39 tỷ USD, ghi nhận mức tăng nhẹ so với năm 2023 (ước tính khoảng 693 tỷ USD), song không đủ để đảo ngược tình trạng thâm hụt thương mại – vốn đã lên tới 35,28 tỷ USD trong năm qua. Trong bối cảnh đồng yên tiếp tục suy yếu, các doanh nghiệp xuất khẩu có phần hưởng lợi, nhưng áp lực chi phí đầu vào nhập khẩu lại tạo nên một cuộc đua ngầm về hiệu suất và giá trị gia tăng.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Ba nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất của Nhật Bản năm 2024 gồm:
  • Phương tiện vận tải không thuộc đường sắt (HS 87): 150,89 tỷ USD, chiếm 21% tổng kim ngạch – tiếp tục giữ vai trò “quốc hồn quốc túy” của công nghiệp Nhật.
  • Máy móc công nghiệp và nồi hơi (HS 84): 125,73 tỷ USD, tương đương 18%.
  • Thiết bị điện, điện tử (HS 85): 101,05 tỷ USD – phản ánh thế mạnh truyền thống của Nhật trong chuỗi giá trị điện tử toàn cầu.
Ngoài ra, các nhóm hàng như thiết bị quang học – y tế, sắt thép, hóa chất hữu cơ và kim loại quý cũng đóng góp quan trọng vào cơ cấu xuất khẩu, cho thấy sự đa dạng và chiều sâu của nền công nghiệp quốc gia.
Mỹ vẫn là thị trường lớn nhất với kim ngạch 141,52 tỷ USD, tiếp theo là Trung Quốc (124,63 tỷ USD) và Hàn Quốc (46,38 tỷ USD). Khu vực Đông Á và Đông Nam Á đang dần củng cố vị thế là “vùng đệm” chiến lược, giúp Nhật phân tán rủi ro khỏi thị trường phương Tây.
các thị trường xuất khẩu chủ lực của nhật bản năm 2024 tradeintvn
Cơ hội tăng trưởng xuất khẩu của Nhật Bản đến từ nhu cầu tăng cao đối với xe hybrid, robot công nghiệp và các thiết bị tiết kiệm năng lượng – những lĩnh vực mà nước này vẫn dẫn đầu. Đặc biệt, việc các nước ASEAN đẩy mạnh công nghiệp hóa mang đến thị trường rộng mở cho máy móc và thiết bị sản xuất của Nhật.
Tuy nhiên, thách thức cũng không nhỏ. Đồng yên yếu hỗ trợ xuất khẩu trong ngắn hạn nhưng khiến chi phí nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu tăng mạnh. Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt từ Hàn Quốc, Trung Quốc, đặc biệt trong ngành chip và ô tô điện, đang đòi hỏi các doanh nghiệp Nhật phải đổi mới nhanh hơn.
Chính phủ Nhật Bản đang đẩy mạnh tái cấu trúc chuỗi giá trị xuất khẩu theo hướng “kép”: vừa bảo vệ thị phần truyền thống tại Mỹ và châu Á, vừa tiến sâu vào các thị trường mới nổi như Ấn Độ, Việt Nam và châu Phi. Trọng tâm là các ngành công nghệ cao như chất bán dẫn, pin thế hệ mới, robot và thiết bị y tế.
Bên cạnh đó, Nhật tăng cường đầu tư vào các hiệp định thương mại đa phương như RCEP, CPTPP và FTA song phương với EU – tạo khung pháp lý bền vững cho xuất khẩu trong dài hạn.

Hàn Quốc: 683,13 tỷ USD

Năm 2024, Hàn Quốc thiết lập mốc xuất khẩu kỷ lục mới, đạt 683,8 tỷ USD – tăng 8,2% so với năm 2023 và vượt qua cả mức đỉnh cũ năm 2022. Việc giữ vững đà tăng trưởng này không chỉ thể hiện sức bật của ngành công nghệ Hàn Quốc mà còn khẳng định vị thế của nước này trong nhóm quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới – tăng hai bậc trên bảng xếp hạng toàn cầu (theo WTO).

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Linh kiện điện tử và bán dẫn (HS 85) dẫn đầu với kim ngạch 212,9 tỷ USD, chiếm 31% tổng giá trị xuất khẩu – nhờ vào sự tăng trưởng bứt phá của chip nhớ cao cấp như DDR5 và HBM. Đáng chú ý, doanh thu từ lĩnh vực bán dẫn tăng tới 43,9%. 1 số ngành có giá trị xuất khẩu lớn khác là:
  • Phương tiện vận tải (HS 87): 91,87 tỷ USD
  • Máy móc công nghiệp (HS 84): 80,45 tỷ USD
  • Nhiên liệu khoáng (HS 27): 52,62 tỷ USD
  • Nhựa (HS 39) và thép (HS 72) cũng đạt doanh thu trên 24 tỷ USD mỗi ngành.
Các mặt hàng mang tính truyền thống như tàu thủy, mỹ phẩm, và sản phẩm nông thủy sản đều đạt ngưỡng tăng trưởng hai chữ số, cho thấy cơ cấu xuất khẩu đang mở rộng, không còn phụ thuộc vào một ngành duy nhất.
Trung Quốc và Mỹ tiếp tục là hai đối tác thương mại lớn nhất của Hàn Quốc, mỗi thị trường chiếm khoảng 20% tổng giá trị xuất khẩu. Xuất khẩu sang Trung Quốc đạt 133 tỷ USD (tăng 6,6%), trong khi Mỹ lập kỷ lục mới năm thứ 7 liên tiếp với 127,8 tỷ USD (tăng 10,5%).
Một số thị trường tăng trưởng nổi bật:
  • Việt Nam: 58,3 tỷ USD, tương đương khoảng 9%
  • Ấn Độ và ASEAN: duy trì mức tăng trên 4%
  • Châu Mỹ Latin và Trung Đông: tăng trưởng lần lượt 17,8% và 4,8%
Mạng lưới thị trường của Hàn Quốc trải dài từ các trung tâm công nghệ như Mỹ, đến các điểm tiêu dùng năng động như ASEAN – phản ánh chính sách thương mại đa hướng rõ nét.
Năm 2025, Hàn Quốc giữ vững vai trò cường quốc xuất khẩu chip với 141,9 tỷ USD, nhờ nhu cầu AI và trung tâm dữ liệu. Samsung, SK Hynix dẫn đầu mảng HBM và DDR5.
K-beauty đạt kỷ lục 10,2 tỷ USD, tăng mạnh tại Mỹ và Nhật. K-food tăng 7,9% trong quý I, nổi bật với gà hầm sâm và nho không hạt. K-pharma đạt 25,26 tỷ USD, nhờ dược sinh học và thuốc thế hệ mới.
Sau năm 2024 rực rỡ với kim ngạch xuất khẩu đạt 683,8 tỷ USD, Hàn Quốc bước vào năm 2025 với nhiều thách thức. Dự báo tăng trưởng xuất khẩu chỉ đạt khoảng 1–3%, phản ánh sự chững lại do tác động của các yếu tố bên ngoài như chính sách bảo hộ thương mại và bất ổn chính trị trong nước.
Năm 2025, Hàn Quốc đẩy mạnh hỗ trợ đổi mới công nghệ trong chip, năng lượng sạch và sinh học, kỳ vọng giữ vị trí dẫn đầu chip HBM và mở rộng hệ sinh thái AI – công nghiệp phụ trợ.
Song song, nước này tăng cường FTA, thúc đẩy xuất khẩu xanh với tàu LNG, pin mới và công nghệ hydro. Mục tiêu: vượt 700 tỷ USD và vào top 5 quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới.

Ý: 674,87 tỷ USD

Năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu của Ý đạt 674,87 tỷ USD, ghi nhận mức tăng nhẹ so với năm 2023, trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu vẫn đối mặt với nhiều bất ổn.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Ba trụ cột trong xuất khẩu của Ý năm 2024 là:
  • Máy móc, thiết bị công nghiệp và lò phản ứng hạt nhân (HS 84): 116,02 tỷ USD – chiếm 17% tổng kim ngạch, khẳng định thế mạnh kỹ thuật của các doanh nghiệp Ý.
  • Sản phẩm dược phẩm (HS 30): 55,55 tỷ USD – tăng trưởng tốt nhờ nhu cầu toàn cầu về dược phẩm chất lượng cao.
  • Phương tiện vận tải (HS 87): 47,01 tỷ USD – chủ yếu là xe hơi và phụ tùng, đặc biệt nổi bật với các thương hiệu cao cấp của Ý như Ferrari và Lamborghini.
Ngoài ra, Ý còn xuất khẩu mạnh các sản phẩm điện tử (45,8 tỷ USD), trang sức (25,7 tỷ USD), và nhựa (24,25 tỷ USD).
Ý duy trì vị thế là một trong các quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới nhờ mạng lưới thương mại rộng khắp, đặc biệt tại châu Âu:
  • Đức (76,82 tỷ USD), Hoa Kỳ (70,16 tỷ USD), Pháp (67,37 tỷ USD) là ba thị trường dẫn đầu.
  • Các đối tác châu Âu khác như Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Vương quốc Anh và Bỉ chiếm hơn 60% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Năm 2025, xuất khẩu Ý hưởng lợi từ nhu cầu phục hồi toàn cầu với các sản phẩm cao cấp, bền vững như thực phẩm hữu cơ, dược phẩm sinh học và thiết kế tiết kiệm năng lượng. Chính phủ cũng đẩy mạnh xúc tiến thương mại sang châu Á, châu Phi để mở rộng ảnh hưởng ngoài EU.
Năm 2025, Ý đối mặt thách thức từ xu hướng bảo hộ thương mại, nhất là tại Mỹ, cùng rủi ro chuỗi cung ứng. Biến động địa chính trị và xung đột khu vực cũng có thể làm suy yếu triển vọng xuất khẩu của nước này trong ngắn hạn.
Chiến lược xuất khẩu 2025 của Ý tập trung vào đổi mới và chuyển dịch xanh, ưu tiên sản phẩm giá trị cao như công nghệ sinh học, thiết bị y tế, thời trang và thực phẩm cao cấp. Ý cũng mở rộng sang các thị trường mới nổi như ASEAN, Nam Mỹ, Trung Đông và thúc đẩy FTA để giảm rào cản và bảo vệ lợi ích doanh nghiệp ngoài EU.

Pháp: 626,2 tỷ USD

Trong bức tranh thương mại toàn cầu, Pháp tiếp tục khẳng định vai trò là một quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, với giá trị xuất khẩu đạt 626,2 tỷ USD trong năm 2024. Dù giảm nhẹ 1,8% so với năm 2023, cấu trúc thị trường xuất khẩu của Pháp vẫn cho thấy sự ổn định và định hướng rõ ràng vào khu vực châu Âu.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Mặt hàngGiá trị (tỷ USD)Tỷ trọng
Máy móc, bao gồm máy tính73,411,7%
Phương tiện giao thông (xe hơi…)55,48,9%
Thiết bị điện, máy móc điện46,67,4%
Máy bay, tàu vũ trụ40,16,4%
Dược phẩm38,86,2%
Nước hoa, mỹ phẩm27,54,4%
Nhiên liệu khoáng sản (gồm dầu)25,74,1%
Nhựa và sản phẩm từ nhựa23,13,7%
Đồ uống có cồn, giấm21,13,4%
Thiết bị quang học, y tế18,32,9%
Châu Âu là thị trường xuất khẩu trọng điểm của Pháp, chiếm 65,6% tổng kim ngạch, với các quốc gia thành viên EU đóng góp 54,5%. Đây là bằng chứng cho thấy mức độ phụ thuộc cao của Pháp vào thị trường chung châu Âu, đồng thời phản ánh ưu thế về địa lý và chuỗi cung ứng tích hợp khu vực.
 
Các quốc gia nhập khẩu lớn nhất từ Pháp trong năm 2024 có thể kể tới:
  • Đức – thị trường số 1 với 13,3% tổng xuất khẩu,
  • Ý (8,3%),
  • Mỹ (8,1%) – thị trường lớn nhất ngoài EU,
  • Bỉ (7,8%),
  • Tây Ban Nha (7,5%),
  • Vương quốc Anh (6,4%) – vẫn duy trì vai trò quan trọng sau Brexit.
Trong khi đó, các thị trường châu Á chỉ chiếm 17,3% và Bắc Mỹ khoảng 9,5%. Trung Quốc đứng thứ 7 với 4,1% tổng kim ngạch, cho thấy dư địa tăng trưởng lớn nếu Pháp có chiến lược tiếp cận mạnh mẽ hơn vào châu Á.
Triển vọng xuất khẩu Pháp 2025 là “cửa hẹp” nhưng vẫn mở. Pháp tận dụng lợi thế điện sạch (dự kiến xuất 85 TWh) như một mặt hàng chiến lược mới, gia tăng uy tín trong khủng hoảng năng lượng. Song song, nước này mở rộng hiện diện tại Ấn Độ, Việt Nam, Brazil và thúc đẩy FTA, nhằm giảm phụ thuộc vào EU đang tăng trưởng chậm.
Pháp đối mặt thuế quan từ Mỹ, khi rượu vang và nước hoa trở thành mục tiêu trong thương chiến. Xuất khẩu lúa mì cũng lao dốc do vụ mùa kém và cạnh tranh từ Nga. Tại các thị trường châu Phi, nơi Pháp từng có lợi thế lịch sử, giá cả và thời gian giao hàng giờ đây mới là vua – không còn chỗ cho cảm tính.
Chính phủ đang thúc đẩy chiến dịch “Team France Export” – một mô hình liên kết các cơ quan công quyền, đại sứ quán và tổ chức thương mại nhằm giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) xuất khẩu hiệu quả hơn. Trong năm 2025, việc đưa các SMEs vào “sân chơi toàn cầu” không còn là khuyến nghị, mà là sống còn.
Thêm vào đó, chính sách đa dạng hóa thị trường được đẩy mạnh với trọng tâm là châu Á và châu Phi – nơi Pháp muốn không chỉ bán hàng, mà thiết lập hệ sinh thái thương mại bền vững. Các sự kiện như “Agro Export Days 2025” là ví dụ điển hình cho cách Paris chuyển từ tư duy “xuất khẩu hàng hóa” sang “xuất khẩu hình ảnh và giá trị”.

Mexico: 617 tỷ USD

Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Mexico đạt mức kỷ lục 617,09 tỷ USD, tăng 4,1% so với năm 2023 và vượt xa kỳ vọng của giới chuyên gia. Với tỷ trọng gần 90% đến từ hàng hóa chế tạo, Mexico tiếp tục khẳng định vị thế trong danh sách quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang dịch chuyển khỏi Trung Quốc.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Dẫn đầu trong cơ cấu xuất khẩu là ngành ô tô với 193,9 tỷ USD, chiếm hơn 31% tổng kim ngạch. Bên cạnh đó, nhóm hàng điện tử, thiết bị máy tính, thiết bị y tế và chất dẫn điện cũng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh.
Với hơn 84% kim ngạch xuất khẩu đổ vào thị trường Hoa Kỳ, Mexico là đối tác thương mại số 1 của Mỹ trong năm 2024, cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc trong phân khúc xuất khẩu công nghệ cao. Theo dữ liệu từ U.S. Census Bureau, xuất khẩu công nghệ cao của Mexico sang Mỹ đạt 102,49 tỷ USD – tăng 35,2% và chỉ còn cách Trung Quốc 10 tỷ USD. Sự trỗi dậy này không chỉ đến từ lợi thế địa lý, mà còn là kết quả của làn sóng đầu tư FDI vào công nghệ cao như chip bán dẫn, điện tử, y sinh và ô tô điện.
Bước sang năm 2025, xuất khẩu Mexico đứng trước những cơ hội chiến lược khi ngày càng nhiều tập đoàn đa quốc gia lựa chọn nước này làm điểm đến cho sản xuất thay thế Trung Quốc. Những lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng mạnh bao gồm: linh kiện bán dẫn, công nghệ sạch, thiết bị y tế, hàng tiêu dùng điện tử và thực phẩm chế biến. Ngoài Hoa Kỳ, các thị trường như Canada, Đức, Nhật Bản và khu vực ASEAN cũng đang thể hiện nhu cầu tăng nhập khẩu từ Mexico, mở ra dư địa lớn cho chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
 
Dù triển vọng tích cực, Mexico vẫn phải đối mặt nguy cơ Mỹ áp thuế 25% lên toàn bộ hàng xuất khẩu, ảnh hưởng gần 500 tỷ USD. Việc phụ thuộc quá lớn vào thị trường Mỹ khiến Mexico dễ tổn thương trước biến động chính trị và địa chính trị.
Mexico thúc đẩy “tăng nội lực, mở rộng thị trường” bằng cách hỗ trợ doanh nghiệp tự chủ công nghệ, tăng nội địa hóa. Song song, nước này đàm phán FTA với EU, Nhật, ASEAN và Trung Đông để giảm phụ thuộc Mỹ, hướng tới trở thành công xưởng công nghệ mới của châu Mỹ.

Singapore: 504,8 tỷ USD

Với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 504,8 tỷ USD trong năm 2024, tăng 6,2% so với năm 2023 (475,5 tỷ USD), Singapore tiếp tục khẳng định vị thế là top 10 quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới, bất chấp diện tích và dân số khiêm tốn.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực

Cấu trúc xuất khẩu của Singapore mang đậm dấu ấn của một nền kinh tế công nghệ cao và trung tâm logistics toàn cầu.
  • Thiết bị điện và điện tử (HS 85) tiếp tục giữ ngôi đầu với kim ngạch 175,8 tỷ USD, chiếm gần 35% tổng xuất khẩu.
  • Máy móc, thiết bị bán dẫn và máy tính (HS 84) đạt 91,6 tỷ USD
  • Nhiên liệu khoáng (HS 27) 56,2 tỷ USD
  • Thiết bị y tế, kỹ thuật và quang học (HS 90) 25,2 tỷ USD.
Đây chính là nền tảng giúp Singapore duy trì thặng dư thương mại 47,3 tỷ USD, bất chấp giá dầu và biến động chuỗi cung ứng toàn cầu.
các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của singapore tradeintvn
Trong số các thị trường xuất khẩu chủ lực, Trung Quốc, Hồng Kông và Malaysia là ba điểm đến lớn nhất, lần lượt chiếm 14%, 10,9% và 10,4% tổng kim ngạch. Hoa Kỳ (8,7%), Indonesia (7,9%) và Đài Loan (4,8%) cũng là những thị trường quan trọng. Đáng chú ý, 78,2% hàng hóa của Singapore được xuất khẩu sang các nước châu Á, khẳng định vị thế là trung tâm kết nối thương mại khu vực.
các thị trường xuất khẩu chủ lực của singapore tradeintvn
Năm 2025, cơ hội mở ra cho xuất khẩu Singapore đến từ nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng với các sản phẩm công nghệ cao, đặc biệt là chip bán dẫn, thiết bị viễn thông và y tế kỹ thuật số. Sự tăng trưởng mạnh của thương mại điện tử và chuyển đổi số toàn cầu là nền tảng giúp Singapore duy trì lợi thế cạnh tranh trong nhóm các quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới.
 
“Đảo quốc sư tử” cũng đối mặt với không ít thách thức: từ căng thẳng địa chính trị, biến động tỷ giá làm giảm sức cạnh tranh giá xuất khẩu, cho đến sự phụ thuộc vào re-export – khiến Singapore dễ bị ảnh hưởng khi các đối tác thay đổi chuỗi cung ứng hoặc áp dụng các biện pháp bảo hộ.
Chiến lược xuất khẩu năm 2025 của Singapore sẽ xoay quanh ba trụ cột chính:
  • Tăng tốc đầu tư vào công nghệ bán dẫn thế hệ mới, năng lượng tái tạo và AI – tận dụng làn sóng chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc.
  • Đa dạng hóa thị trường ngoài châu Á, tập trung vào Mỹ Latin, châu Phi và Trung Đông, nhằm giảm rủi ro địa chính trị và mở rộng dung lượng thị trường.
  • Thúc đẩy thương mại kỹ thuật số và logistics thông minh, trong đó Singapore sẽ tiếp tục đầu tư vào nền tảng chuỗi cung ứng số, blockchain và các hiệp định thương mại tự do song phương như DEPA (Hiệp định Đối tác Kinh tế Kỹ thuật số).

Bài học gì cho doanh nghiệp xuất khẩu trong năm 2025?

Nhiều doanh nghiệp Việt tập trung sản xuất mà thiếu dữ liệu thị trường, dẫn đến sản phẩm tốt nhưng không chạm đúng nhu cầu. Xuất khẩu vẫn đang được tiếp cận theo kiểu “phản ứng” – chờ đơn hàng, qua trung gian – thay vì dẫn dắt bằng dữ liệu và lựa chọn vị trí thông minh trong chuỗi cung ứng.
 
Kết quả? Lợi nhuận mỏng, rủi ro cao, khó mở rộng quy mô.
 
Trong một thế giới mà xuất khẩu không còn là cuộc đua về giá, mà là cuộc đua về vị trí trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp cần nhìn mình không chỉ là “người bán hàng” – mà là mắt xích quan trọng của một hệ thống toàn cầu.
 
TradeInt không chỉ giúp bạn tra cứu dữ liệu xuất nhập khẩu – mà còn là bản đồ chiến lược để định vị lại doanh nghiệp của bạn trên bản đồ thế giới.
 
Thông tin từ nền tảng tra cứu thông tin xuất nhập khẩu – TradeInt cho phép bạn:
  • Ngành nào đang tăng trưởng nóng?
  • Thị trường nào đang thiếu hụt nguồn cung?
  • Đối thủ nào đang thoái trào?
  • Chuỗi cung ứng nào đang cần một mắt xích như doanh nghiệp của bạn?
TradeInt không chỉ là công cụ để tra cứu số liệu – mà còn là bản đồ chiến lược để định vị lại doanh nghiệp của bạn trên bản đồ thế giới.
author avatar
Hannah Le Chuyên gia xuất nhập khẩu - Cố vấn thương mại
Tôi có hơn 10 năm kinh nghiệm trong phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu, chiến lược thị trường và tư vấn logistics cho doanh nghiệp. Hiện, tại tôi đang là cố vấn tại TradeInt.vn – nền tảng tra cứu thông tin xuất nhập khẩu và xu hướng thương mại toàn cầu.

Vươn Tầm Quốc Tế Cùng Doanh Nghiệp Việt

Trải nghiệm tra cứu thông tin xuất nhập khẩu trên nền tảng TradeInt

Được tin dùng bởi nhiều doanh nghiệp

Cảm ơn bạn đã quan tâm
tới TradeInt Vietnam

Vui lòng dành vài phút điền thông tin của bạn vào biểu mẫu sau!
Các trường được đánh dấu bằng dấu sao (*) là bắt buộc.

Trade Intelligence

Chính Sách Bảo Mật

Privacy Policy

Trade Intelligence Global Co., LTD (được gọi là “chúng tôi” trong Chính sách quyền riêng tư này) điều hành trang web này https://tradeint.vn/ (“Trang web của chúng tôi”). Chúng tôi cam kết tôn trọng và bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn được thu thập thông qua hoặc liên quan đến Trang web của chúng tôi.
 
1. Giới thiệu
Chúng tôi thực hiện nghiêm túc trách nhiệm của mình theo luật bảo vệ dữ liệu cá nhân của Việt Nam. Chúng tôi cũng nhận ra tầm quan trọng của dữ liệu cá nhân mà bạn đã giao phó cho chúng tôi và tin rằng chúng tôi có trách nhiệm quản lý, bảo vệ và xử lý dữ liệu cá nhân của bạn đúng cách.
 
Chính sách quyền riêng tư này được thiết kế để hỗ trợ bạn hiểu cách chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và/hoặc xử lý dữ liệu cá nhân mà bạn đã cung cấp cho chúng tôi, cũng như hỗ trợ bạn đưa ra quyết định sáng suốt trước khi cung cấp cho chúng tôi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào của bạn .
 
Nếu bạn, bất cứ lúc nào, có bất kỳ câu hỏi nào về chính sách này hoặc bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến cách chúng tôi có thể quản lý, bảo vệ và hoặc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn, vui lòng liên hệ với Chuyên viên Bảo vệ Dữ liệu của chúng tôi (“DPO”) tại các chi tiết liên lạc dưới đây.
 
Chính sách quyền riêng tư này (cùng với Điều khoản sử dụng trang web của chúng tôi) đặt ra cơ sở mà chúng tôi sử dụng và xử lý mọi dữ liệu cá nhân mà chúng tôi thu thập từ bạn với tư cách là người dùng Trang web của chúng tôi. Khi truy cập Trang web của chúng tôi, bạn đồng ý bị ràng buộc bởi các điều khoản của Chính sách quyền riêng tư này.
 
Ngoài ra, Trang web của chúng tôi đôi khi có thể chứa các liên kết đến và từ các trang web của mạng đối tác, nhà quảng cáo, chi nhánh hoặc bên thứ ba khác của chúng tôi. Nếu bạn theo liên kết đến bất kỳ trang web nào trong số này, xin lưu ý rằng các trang web này có chính sách bảo mật của riêng họ. Vì các trang web này không thuộc sở hữu hoặc điều hành của chúng tôi, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm hoặc trách nhiệm pháp lý nào đối với nội dung của các trang web này và chính sách quyền riêng tư của họ và bạn tự chịu rủi ro khi truy cập và cung cấp dữ liệu cá nhân của mình cho các trang web bên thứ ba này. Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào tới bất kỳ trang web nào như vậy.
 
2. Dữ liệu cá nhân chúng tôi thu thập
Chúng tôi có thể thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân về bạn, chẳng hạn như:
 
(a) Dữ liệu cá nhân mà bạn có thể cung cấp khi gửi hoặc cung cấp dữ liệu cá nhân cho Trang web của chúng tôi. Điều này bao gồm nhưng không giới hạn ở bất kỳ dữ liệu cá nhân nào được cung cấp khi bạn liên hệ với chúng tôi qua trang liên hệ của chúng tôi, chẳng hạn như tên, địa chỉ email và chi tiết liên hệ của bạn.
 
(b) Nếu bạn liên hệ với chúng tôi vì bất kỳ lý do gì, chúng tôi có thể lưu giữ hồ sơ về dữ liệu tương ứng đó.
 
(c) Dữ liệu cá nhân có thể được thu thập thông qua bất kỳ công cụ báo cáo và ghi nhật ký lỗi nào thu thập dữ liệu báo cáo lỗi và, theo lựa chọn của bạn và với sự đồng ý của bạn, gửi dữ liệu này cho chúng tôi để chúng tôi được thông báo về bất kỳ lỗi hoặc sự cố phần mềm nào có thể xảy ra trong quá trình bạn sử dụng Trang web của chúng tôi hoặc các dịch vụ được cung cấp trên đó.
 
(d) Chi tiết về các lần bạn truy cập Trang web của chúng tôi, các hoạt động bạn tham gia khi truy cập Trang web của chúng tôi và các tài nguyên mà bạn truy cập trên hoặc thông qua Trang web của chúng tôi.
 
3. Cookie
Chúng tôi sử dụng cookie trên Trang web của mình. Cookie là một tệp văn bản mà một trang web chuyển vào đĩa cứng máy tính của bạn để trang web có thể nhớ bạn là ai. Cookies chỉ ghi lại những khu vực của trang web mà máy tính của bạn đã truy cập và trong thời gian bao lâu.
 
Bạn có khả năng chấp nhận hoặc từ chối cookie bằng cách sửa đổi cài đặt trong trình duyệt của mình. Nếu bạn muốn làm điều này, vui lòng xem menu trợ giúp của trình duyệt của bạn. Tuy nhiên, bạn không thể sử dụng tất cả các tính năng tương tác của Trang web của chúng tôi nếu cookie bị tắt.
 
4. Cách chúng tôi sử dụng dữ liệu cá nhân của bạn
Chúng tôi có thể sử dụng dữ liệu cá nhân của bạn mà chúng tôi sở hữu cho các mục đích sau:
 
(a) Để xử lý, quản lý và/hoặc quản lý tài khoản Thành viên của bạn với chúng tôi và liên hệ với bạn nếu cần thiết vào từng thời điểm liên quan đến việc bạn sử dụng Trang web của chúng tôi và/hoặc Dịch vụ có sẵn trên đó;
 
(b) Liên hệ với bạn thông qua thông tin liên hệ do bạn cung cấp để cung cấp cho bạn thông tin mà bạn yêu cầu từ chúng tôi;
 
(c) Để quản lý và điều hành việc bạn sử dụng Trang web của chúng tôi và liên hệ với bạn khi cần thiết vào từng thời điểm liên quan đến việc bạn sử dụng Trang web của chúng tôi;
 
(d) Để thu thập thông tin liên quan đến các tương tác trực tuyến của bạn với chúng tôi (ví dụ: bao gồm địa chỉ IP của bạn và các trang bạn xem) để chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trải nghiệm phù hợp và cá nhân hóa hơn trong mối quan hệ của bạn với chúng tôi và phục vụ tốt hơn nhu cầu của bạn bằng cách tùy chỉnh nội dung mà chúng tôi chia sẻ với bạn;
 
(e) Để lưu trữ, và/hoặc sao lưu (dù là để khắc phục thảm họa hay mục đích khác) dữ liệu cá nhân của bạn, dù ở trong hay ngoài Việt Nam;
 
(f) Cho mục đích lưu giữ hồ sơ;
 
(g) Tiến hành các hoạt động nghiên cứu, phân tích và phát triển (bao gồm nhưng không giới hạn ở phân tích dữ liệu, khảo sát và/hoặc lập hồ sơ) để cải thiện Trang web, dịch vụ và cơ sở vật chất của chúng tôi nhằm nâng cao các dịch vụ chúng tôi cung cấp cho bạn;
 
(h) Để thực hiện rủi ro tín dụng, hiểu rõ khách hàng, chống rửa tiền/chống tài trợ khủng bố, đánh giá và kiểm tra rủi ro tài chính và các rủi ro liên quan khác đối với bạn;
 
(i) Để đáp ứng quy trình pháp lý, theo đuổi các quyền và biện pháp khắc phục hợp pháp, bảo vệ vụ kiện và quản lý mọi khiếu nại hoặc khiếu nại;
 
(j) Để đáp ứng các yêu cầu cung cấp thông tin từ công chúng và chính phủ/cơ quan quản lý, hội đồng theo luật định, các công ty liên quan và cho các mục đích kiểm toán, tuân thủ, điều tra và thanh tra;
 
(k) Tuân thủ mọi luật, quy định, quy trình pháp lý hiện hành hoặc yêu cầu của chính phủ;
 
(l) Để thực thi hoặc áp dụng Điều khoản sử dụng của chúng tôi và Thỏa thuận sử dụng nền tảng;
 
(m) Để bảo vệ quyền, tài sản hoặc sự an toàn của bất kỳ người nào (bao gồm cả mục đích phát hiện và ngăn chặn gian lận).
 
5. Tiết lộ thông tin của bạn
Dữ liệu cá nhân của bạn có thể được sử dụng, tiết lộ, duy trì, truy cập, xử lý và/hoặc chuyển giao cho các bên thứ ba sau, cho dù được đặt ở Việt Nam hay bên ngoài Việt Nam, cho một hoặc nhiều mục đích đã đề ra bên trên:
 
(a) Trụ sở chính, công ty con và công ty tập đoàn của chúng tôi;
 
(b) Các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba yêu cầu xử lý dữ liệu của bạn, ví dụ: các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba đã được chúng tôi thuê để: (i) cung cấp và bảo trì mọi thiết bị CNTT được sử dụng để lưu trữ và truy cập thông tin cá nhân của bạn; (ii) để lưu trữ và duy trì Trang web của chúng tôi; hoặc (iii) mặt khác liên quan đến việc cung cấp một số dịch vụ được cung cấp cho bạn trên hoặc thông qua Trang web của chúng tôi;
 
(c) Kiểm toán viên và cố vấn pháp lý của chúng tôi;
 
(d) Các cơ quan công quyền và chính phủ/cơ quan quản lý, hội đồng theo luật định, hiệp hội ngành; và/hoặc
 
(e) Tòa án và các diễn đàn tranh chấp thay thế khác.
 
Trong một số trường hợp nhất định, chúng tôi có thể cung cấp cho bên thứ ba (dù ở Việt Nam hay không) thông tin tổng hợp về người dùng Trang web của chúng tôi. Điều này có thể bao gồm thông tin về máy tính của bạn, bao gồm địa chỉ IP, hệ điều hành và loại trình duyệt của bạn nếu có, để quản trị hệ thống và báo cáo thông tin tổng hợp cho các nhà quảng cáo của chúng tôi. Đây là dữ liệu thống kê ẩn danh về các hành động và kiểu duyệt web của người dùng của chúng tôi và không xác định bất kỳ cá nhân nào.
 
Nếu chúng tôi có nghĩa vụ tiết lộ hoặc chia sẻ dữ liệu cá nhân của bạn để tuân thủ bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào hoặc để thực thi hoặc áp dụng Điều khoản sử dụng trang web của chúng tôi; hoặc để bảo vệ quyền, tài sản hoặc sự an toàn của bất kỳ người nào (bao gồm cả mục đích phát hiện và ngăn chặn gian lận chẳng hạn). Hãy yên tâm rằng chúng tôi không bao giờ bán hoặc cho thuê dữ liệu cá nhân của bạn.
 
6. Chuyển dữ liệu cá nhân của bạn ra bên ngoài Việt Nam
Dữ liệu cá nhân mà chúng tôi thu thập từ bạn có thể được chuyển đến, sử dụng, xử lý và lưu trữ bên ngoài Việt Nam cho một hoặc nhiều mục đích nêu trên. Bằng cách gửi dữ liệu cá nhân của bạn và hoặc sử dụng Trang web của chúng tôi, bạn đồng ý với việc chuyển, lưu trữ hoặc xử lý đó.
 
Chúng tôi đã ký kết các cam kết hợp đồng để đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân mà chúng tôi thu thập từ bạn và chuyển đến các nhà cung cấp dịch vụ của chúng tôi (dù có ở Việt Nam hay không) được bảo vệ đầy đủ.
 
Chúng tôi sẽ thực hiện các bước hợp lý để duy trì an ninh vật lý, kỹ thuật và hành chính thích hợp để giúp ngăn ngừa mất mát, lạm dụng, truy cập trái phép, tiết lộ hoặc sửa đổi thông tin cá nhân của bạn.
 
7. Cập nhật thông tin của bạn
Khi bạn gửi dữ liệu cá nhân của mình cho Trang web của chúng tôi, bạn nên cố gắng đảm bảo dữ liệu cá nhân đó là chính xác và cho chúng tôi biết nếu dữ liệu cá nhân đó thay đổi để chúng tôi không giữ bất kỳ dữ liệu cá nhân không chính xác nào về bạn.
 
8. Quyền của bạn
Bạn có thể rút lại sự đồng ý cho phép chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và/hoặc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn cho một số hoặc tất cả các mục đích được liệt kê trong Chính sách quyền riêng tư này.
 
Bạn có thể yêu cầu truy cập và/hoặc chỉnh sửa dữ liệu cá nhân mà chúng tôi đang sở hữu bằng cách viết thư cho Nhân viên bảo vệ dữ liệu bằng cách sử dụng các chi tiết liên hệ được cung cấp bên dưới. Xin lưu ý rằng chúng tôi có thể tính một khoản phí hợp lý cho việc xử lý các yêu cầu về dữ liệu cá nhân của bạn.
 
9. Những thay đổi đối với Chính sách quyền riêng tư này
Chúng tôi có quyền sửa đổi các điều khoản của Chính sách quyền riêng tư này theo quyết định tuyệt đối của chúng tôi. Bất kỳ chính sách bảo mật sửa đổi nào sẽ được đăng trên Trang web của chúng tôi, bạn phải thỉnh thoảng kiểm tra trang này để nhận thông báo về bất kỳ thay đổi nào chúng tôi đã thực hiện vì chúng ràng buộc bạn. Việc bạn tiếp tục sử dụng Trang web của chúng tôi và/hoặc các dịch vụ có sẵn trên hoặc thông qua Trang web của chúng tôi sau bất kỳ sửa đổi nào của Chính sách quyền riêng tư này sẽ biểu thị sự đồng ý và chấp nhận các điều khoản sửa đổi của bạn.
 
10. Thông tin thêm về bảo vệ dữ liệu cá nhân và Đạo luật bảo vệ dữ liệu cá nhân
Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi với các câu hỏi hoặc thắc mắc cụ thể liên quan đến Chính sách quyền riêng tư này hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc khiếu nại nào về cách dữ liệu cá nhân của bạn được chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và/hoặc xử lý, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua marketing@tradeint.vn.
Trade Intelligence Global

Điều Khoản & Điều Kiện

Terms & Conditions

1. Điều khoản chung:
Người hoặc Doanh nghiệp đăng ký sử dụng nền tảng (sau đây được gọi là “Người Sử Dụng”) chỉ có thể truy cập và sử dụng Dịch vụ cho các hoạt động kinh doanh nội bộ của mình và tuân theo Hợp Đồng, bao gồm khả năng Người Sử Dụng có thể:
(a) Xem, sao chép, in và/hoặc tải xuống Nội dung đã được đề cập trong điều khoản Hợp Đồng Dịch vụ;
(b) Tạo các sản phẩm phái sinh từ hoặc thông qua việc sử dụng Nội dung và cung cấp các sản phẩm phái sinh đó cho người dùng. Tất cả các Dịch vụ cho Người Sử Dụng đều do nền tảng TradeInt hoặc đơn vị được cấp phép của TradeInt cung cấp và tuân theo Thỏa Thuận Dịch Vụ, bao gồm cả Chính sách này.
 
2. Tính thay đổi của nền tảng:
Trong thời hạn sử dụng, nền tảng TradeInt có quyền sửa đổi hoặc ngừng Dịch vụ, bao gồm thêm, loại bỏ, thay đổi các tính năng hoặc chức năng, tùy từng thời điểm để phản ánh các thay đổi, bao gồm nhưng không giới hạn, về luật hiện hành, các quy định , quy tắc, công nghệ hoặc tính sẵn có của dữ liệu. Người Sử Dụng sẽ được thông tin về bất kỳ thay đổi quan trọng nào đối với khả năng truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ của Người Sử Dụng hoặc việc ngừng cung cấp bất kỳ Dịch vụ nào.
 
3. Quyền hạn của TradeInt:
Nền tảng TradeInt theo đây cấp cho Người Sử Dụng quyền giới hạn có thể hủy bỏ, không độc quyền và không thể chuyển nhượng để sử dụng Dịch vụ. Người Sử Dụng chỉ sử dụng dịch vụ cho các hoạt động kinh doanh nội bộ của mình trong thời hạn sử dụng, bao gồm cho phép Người Sử Dụng:
(a) Xem, sao chép , in và/hoặc tải xuống Nội dung;
(b) Tạo các sản phẩm phái sinh từ hoặc thông qua việc sử dụng Nội dung và cung cấp các sản phẩm phái sinh đó cho người dùng. TradeInt và đơn vị được cấp phép giữ tất cả quyền sở hữu và quyền sở hữu trí tuệ trong và đối với Dịch vụ, bao gồm Nội dung có trong bất kỳ sản phẩm phái sinh nào do Người Sử Dụng tạo ra và/hoặc bất kỳ thứ gì được phát triển hoặc cung cấp bởi TradeInt theo Hợp Đồng Dịch Vụ. Không nội dung nào trong tài liệu này được hiểu là trao cho Người Sử Dụng, dù rõ ràng hay ngụ ý, quyền sở hữu trí tuệ trong và đối với Dịch Vụ
 
4. Hạn chế trong Sử dụng:
Bằng cách truy cập hoặc sử dụng các dịch vụ do TradeInt cung cấp, Người Sử Dụng đồng ý tuân theo các giới hạn và hạn chế sử dụng sau đây. Những hạn chế này áp dụng cho người đăng ký, người sử dụng được chỉ định của họ và bất kỳ bên thứ ba nào truy cập hoặc sử dụng dịch vụ của TradeInt.
(a) Đánh dấu chương trình và dịch vụ: Người Sử Dụng không được xóa hoặc sửa đổi bất kỳ nhãn hiệu hệ thống hoặc nhãn hiệu dịch vụ, hoặc thông báo độc quyền nào của chương trình hoặc dịch vụ thuộc về TradeInt, nhà phân phối hoặc người cấp phép của nền tảng.
(b) Hành vi bị cấm: Người Sử Dụng bị cấm tham gia vào bất kỳ hoạt động thu thập dữ liệu tự động nào, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc quét web, dò và khai thác dữ liệu, hoặc sử dụng robot, trình thu thập thông tin hoặc các công cụ tự động khác, mà không có sự cho phép rõ ràng từ nền tảng và nhà cung cấp.
(c) Quyền sở hữu trí tuệ: Người Sử Dụng thừa nhận và đồng ý rằng tất cả nội dung, bao gồm văn bản, hình ảnh, video và các tài liệu khác có sẵn trên nền tảng, trang web hoặc dịch vụ, đều được bảo vệ bởi bản quyền, nhãn hiệu và các luật sở hữu trí tuệ khác. Người Sử Dụng không được trích xuất, sao chép hoặc phân phối nội dung này mà không có sự cho phép thích hợp.
(d) Hạn chế truy cập: Quyền truy cập vào nền tảng,trang web hoặc dịch vụ có thể bị hạn chế hoặc chặn đối với các công cụ tự động dò tìm hoặc hành vi khai thác dữ liệu bất thường. Người Sử Dụng đồng ý không phá vỡ những hạn chế này, không cố gắng truy cập trái phép vào nền tảng, trang web hoặch dịch vụ.
(e) Giới hạn tốc độ: Để ngăn chặn tình trạng quá tải của máy chủ và đảm bảo quyền truy cập công bằng cho tất cả Người Sử Dụng, trang web hoặc dịch vụ có thể áp đặt giới hạn tốc độ đối với các yêu cầu về dữ liệu. Người Sử Dụng đồng ý tuân theo các giới hạn tỷ lệ này và không vượt quá chúng thông qua các phương tiện tự động.
(f) Sử dụng phi thương mại: Việc cấp phép, bán hoặc cung cấp dịch vụ cho bên thứ ba để khai thác thương mại đều bị cấm. Trừ khi có quy định khác, các hoạt động thu thập dữ liệu tự động đều bị nghiêm cấm vì bất kỳ mục đích nào. Người Sử Dụng đồng ý không sử dụng các công cụ tự động để thu thập dữ liệu mà không có sự cho phép rõ ràng.
(g) Bồi thường: Người Sử Dụng đồng ý bồi thường và giữ cho trang web, nền tảng hoặc nhà cung cấp dịch vụ không bị tổn hại trước mọi thiệt hại, tổn thất hoặc trách nhiệm pháp lý phát sinh từ việc họ sử dụng trái phép các công cụ tự động hoặc vi phạm các điều khoản và điều kiện này.
(h) Sửa đổi và Kỹ thuật đảo ngược: Người Sử Dụng không được sửa đổi, tháo rời, dịch ngược, đảo ngược kỹ thuật, sao chép, tái xuất bản, sao chép hoặc tạo các tác phẩm phái sinh của bất kỳ phần nào của nền tảng và hệ thống, hoặc dịch vụ.
(i) Đóng khung và bắt chước: Không được phép “đóng khung” hoặc “bắt chước” bất kỳ dịch vụ nào được cung cấp qua Internet.
(j) Đo điểm chuẩn và kiểm tra: Việc đo điểm chuẩn, quét lỗ hổng, kiểm tra thâm nhập hoặc bất kỳ hình thức kiểm tra dịch vụ nào khác mà không có sự cho phép rõ ràng đều bị cấm.
(k) Can thiệp vào hoạt động nền tảng: Người Sử Dụng không được sử dụng bất kỳ thiết bị, phần mềm hoặc quy trình nào có thể làm hỏng hoặc cản trở hoạt động bình thường của dịch vụ.
(l) Vận hành dịch vụ: Việc ngăn chặn hoạt động của dịch vụ, tham gia vào các cuộc tấn công từ chối dịch vụ hoặc thực hiện các truy vấn tìm kiếm bị TradeInt cho là lạm dụng đều bị cấm.
(m) Sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh: Không được phép phát triển, hỗ trợ hoặc hỗ trợ phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ cạnh tranh trực tiếp với dịch vụ của TradeInt.
(n) Sử dụng trái pháp luật: Không được phép truy cập hoặc sử dụng dịch vụ cho các mục đích trái pháp luật hoặc theo cách nhằm mục đích quấy rối hoặc gây thiệt hại cho bất kỳ người hoặc tài sản nào. Việc vi phạm các điều khoản này có thể dẫn đến hành động pháp lý và chấm dứt quyền truy cập vào các dịch vụ của TradeInt. Người dùng phải tuân thủ các quy định này để đảm bảo việc sử dụng dịch vụ hợp pháp và tôn trọng.
(o) Chấm dứt quyền truy cập: Trang web, nền tảng hoặc nhà cung cấp dịch vụ có quyền chấm dứt hoặc đình chỉ quyền truy cập đối với những Người Sử Dụng tham gia vào các hoạt động thu thập dữ liệu trái phép hoặc vi phạm các điều khoản và điều kiện này.
(p) Sửa đổi Điều khoản: Những hạn chế này đối với việc thu thập dữ liệu và sử dụng phần mềm rô-bốt có thể được trang web hoặc nhà cung cấp dịch vụ sửa đổi hoặc cập nhật bất kỳ lúc nào. Người Sử Dụng có trách nhiệm thường xuyên xem xét các điều khoản và điều kiện nếu có bất kỳ thay đổi nào.
 
5. Không có chính sách hoàn tiền:
Tất cả việc đăng ký sử dụng dịch vụ đều được phát hành trên cơ sở cấp phép và không được hoàn lại. Bằng cách đăng ký sử dụng các dịch vụ của TradeInt, Người Sử Dụng thừa nhận và đồng ý rằng sẽ không có chính sách hoàn lại tiền vì bất kỳ lý do gì, bao gồm nhưng không giới hạn ở các dịch vụ không sử dụng, sử dụng một phần hoặc không hài lòng với dịch vụ.
 
6. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
TradeInt không thể đảm bảo tính khả dụng, cung cấp, chất lượng, độ chính xác, tính toàn vẹn hoặc độ tin cậy của các dịch vụ và các dịch vụ đó được cung cấp “nguyên trạng”. TradeInt không đảm bảo rằng các dịch vụ sẽ không có lỗi hoặc không bị gián đoạn hoặc các dịch vụ sẽ đáp ứng mong đợi hoặc yêu cầu của Người Sử Dụng. Ngoại trừ phạm vi bị pháp luật cấm, TradeInt, nhà phân phối và người cấp phép của nó từ chối mọi bảo đảm, bao gồm mọi bảo đảm rõ ràng hay ngụ ý hoặc điều kiện về khả năng bán được, chất lượng thỏa đáng, sự hợp lệ, phù hợp cho một mục đích cụ thể phát sinh từ bất kỳ quá trình giao dịch hoặc sử dụng với mục đích thương mại.
 
7. Giới hạn trách nhiệm:
Trong mọi trường hợp, TradeInt, nhà phân phối và/hoặc người cấp phép của nền tảng sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với Người Sử Dụng hoặc bất kỳ bên nào khác về các thiệt hại gián tiếp, ngẫu nhiên, do hậu quả, đặc biệt, trừng phạt hoặc để làm gương, hoặc bất kỳ tổn thất nào về doanh thu, lợi nhuận, kinh doanh, dữ liệu, việc sử dụng dữ liệu, danh tiếng (ngay cả khi những thiệt hại đó có thể thấy trước hoặc khi TradeInt đã được thông báo hoặc có kiến thức về khả năng xảy ra những thiệt hại đó). Hơn nữa, TradeInt, nhà phân phối và/hoặc người cấp phép của nền tảng sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ khoản bồi thường, bồi hoàn hoặc thiệt hại nào phát sinh liên quan đến:
(a) Người Sử Dụng không thể sử dụng hoặc truy cập dịch vụ do:
– Đình chỉ hoặc chấm dứt của thỏa thuận;
– Quyết định không sử dụng dịch vụ của Người Sử Dụng;
– TradeInt ngừng cung cấp bất kỳ hoặc tất cả các dịch vụ;
– Sự kiện bất khả kháng;
(b) Chi phí mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ thay thế;
(c) Bất kỳ khoản đầu tư, chi phí hoặc cam kết nào của Người Sử Dụng liên quan đến Hợp Đồng.
Trong mọi trường hợp, trách nhiệm pháp lý chung của TradeInt, nhà phân phối và/hoặc người cấp phép của TradeInt phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp Đồng, cho dù trong Hợp Đồng, ngoài Hợp Đồng hay cách khác, không vượt quá tổng số tiền thực tế mà Người Sử Dụng đã trả cho các dịch vụ theo thỏa thuận trong mười hai (12) tháng ngay trước sự kiện làm phát sinh trách nhiệm.
 
8. Bồi thường:
Ngưởi Sử Dụng đồng ý bảo vệ và bồi thường cho TradeInt trước mọi khiếu nại phát sinh từ hoặc liên quan đến:
(a) Bất kỳ hành vi vi phạm Hợp Đồng Dịch vụ hoặc vi phạm pháp luật hiện hành nào của Người Sử Dụng;
(b) Bất kỳ Tài liệu nào được cung cấp bởi Người Sử Dụng cho bên thứ ba vi phạm Hợp Đồng Dịch Vụ;
(c) Bất kỳ tranh chấp nào xảy ra giữa Người Sử Dụng với bên khác do Người Sử Dụng vi phạm Hợp Đồng, Người Sử Dụng sẽ bảo vệ TradeInt trước khiếu nại và bồi thường cho TradeInt cũng như nhân viên, cán bộ và giám đốc của họ về mọi thiệt hại, trách nhiệm pháp lý, chi phí và phí tổn (bao gồm bất kỳ khoản phí luật sư hợp lý nào) do tòa án trao cho nguyên đơn bên thứ ba hoặc giải quyết đã được Người Sử Dụng đồng ý.
 
9. Bảo mật:
Cả hai bên đồng ý duy trì tính bảo mật của mọi Thông tin được tiết lộ và chỉ sử dụng thông tin đó trong phạm vi Thỏa Thuận. Thông tin bí mật sẽ không bao gồm một số thông tin nhất định như được nêu trong Thỏa Thuận. Người nhận thông tin đồng ý bảo vệ Thông tin bí mật và hạn chế tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.
 
10. Sự kiện bất khả kháng:
Không bên nào phải chịu trách nhiệm cho việc không thực hiện hoặc chậm trễ trong việc thực hiện nếu gây ra bởi các điều kiện nằm ngoài tầm kiểm soát hợp lý của bên đó, chẳng hạn như, nhưng không giới hạn ở, chiến tranh, hỏa hoạn, lũ lụt, thiên tai, hạn chế hoặc quy định của chính phủ, sự cố mất điện hoặc viễn thông, thiên tai hoặc hành động khủng bố (mỗi trường hợp là một “Sự Kiện Bất Khả Kháng”). Nếu Sự kiện bất khả kháng đó tiếp diễn trong hơn ba mươi (30) ngày, một trong hai bên có thể hủy toàn bộ hoặc một phần Dịch vụ không được thực hiện.
 
11. Giải quyết tranh chấp:
Tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua đàm phán thiện chí giữa các bên và chuyển lên cấp trên nếu cần thiết.
 
12. Điều khoản khác:
Thỏa Thuận Dịch Vụ không được chuyển nhượng nếu không có sự đồng ý trước. Các bên là các nhà thầu độc lập và không có mối quan hệ hợp tác hoặc đại lý nào được tạo ra. Việc không thực thi bất kỳ điều khoản nào của Thỏa thuận sẽ không cấu thành sự từ bỏ. Mỗi bên đồng ý tuân thủ luật pháp hiện hành. Thỏa thuận này cấu thành toàn bộ thỏa thuận giữa các bên và thay thế tất cả các thỏa thuận trước đó.
 
13. Định nghĩa:
Mọi tranh chấp phát sinh từ việc giải thích hoặc thực thi các điều khoản và điều kiện này sẽ được điều chỉnh bởi luật pháp của khu vực nơi trang web, nền tảng hoặc nhà cung cấp dịch vụ có trụ sở.
Trade Intelligence

Online Payment Terms & Conditions

Payment made via PayPal is covered by PayPal’s buyer and seller protection policies.

Trade Intelligence is classified under the intangible, virtual item or service.

1. All Trade Intelligence products that involve payment are of one-time transaction products that comply with the “intangible or virtual goods or services” as defined by PayPal. Payments are to be made one-time in full through PayPal at the price set by Trade Intelligence. No refunds shall be made once payment is done.

2. After payments are made and confirmed, access will be granted to subscribers within 24 hours. A confirmation e-mail will be sent to the subscriber. This will constitute as the delivery of the subscription as well as the commencement of the subscription.

3. Trade Intelligence will use webpage display, online communication, and other methods of communication to provide customers with the complete information to understand the product. It is the customer’s duty to fully understand and decide the suitability of the product, and ensure that Trade Intelligence meets their needs. If the customer has any questions and face any major issues, the customer should communicate with Trade Intelligence customer service and sales before payment. Trade Intelligence is obliged to assist the customer in responding to the problem and will proactively help to resolve related issues.

Contact Us

Fill in the contact form to get in touch with us

Apply for Training Specialist

Apply for Assistant/Foreign Affairs Specialist with Chinese Language Skills