Khi nhắc tới Hoa Kỳ, bạn sẽ nghĩ ngay tới điều gì? Một thị trường tiêu thụ hàng đầu thế giới, một trung tâm sáng tạo không ngừng nghỉ, hay động lực chủ chốt của thương mại toàn cầu? Giờ đây, với việc Donald Trump trở lại Nhà Trắng cùng chiến lược “America First – Nước Mỹ là trên hết”, toàn bộ cục diện thương mại xuất nhập khẩu chắc chắn sẽ thay đổi mạnh mẽ.
Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đây có thể là thời cơ vàng để bứt phá — nhưng chỉ khi doanh nghiệp của bạn đã sẵn sàng điều chỉnh chiến lược và thích nghi nhanh chóng với cục diện mới này.
Cùng TradeInt Việt Nam khám phá sâu hơn trong bài viết hôm nay.
Tổng quan về thương mại Hoa Kỳ – Việt Nam năm 2024
Năm 2024, thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ tiếp tục đạt những cột mốc ấn tượng. Trong 10 tháng đầu năm, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 98,4 tỉ USD, tăng 24,2% so với cùng kỳ năm trước. Việt Nam hiện là đối tác thương mại lớn thứ ba của Mỹ xét về thâm hụt thương mại, chỉ sau Trung Quốc và Mexico.
Cụ thể, thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ đạt 86,1 tỉ USD, tăng 26,9% so với năm trước. Đây là kết quả của chiến lược xuất khẩu mạnh mẽ, kết hợp với các cơ hội được mở ra từ việc Mỹ áp thuế cao đối với hàng hóa từ Trung Quốc. Tuy nhiên, mức thặng dư này cũng tiềm ẩn nguy cơ trở thành mục tiêu giám sát thương mại từ chính phủ Mỹ, đòi hỏi Việt Nam phải duy trì chiến lược cân bằng hơn trong quan hệ thương mại song phương.
Thặng dư thương mại của Việt Nam với Hoa Kỳ từ năm 2019. Nguồn: Vneconomy
Dự báo chính sách thương mại của Trump trong nhiệm kỳ thứ hai
Donald Trump nổi bật với cách tiếp cận cứng rắn trong chính sách thương mại. Từ 2017-2021, ông đã đặt mục tiêu tái cân bằng thương mại, bảo vệ ngành công nghiệp nội địa Mỹ và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Đây không chỉ là một lời tuyên bố; nó đã trở thành kim chỉ nam cho hàng loạt quyết định thương mại táo bạo, với các biện pháp như tăng thuế quan và đàm phán lại các hiệp định thương mại. Với nhiệm kỳ thứ hai trở lại với chiếc ghế tại Nhà Trắng, Trump và nguyên tắc “American First – Nước Mỹ trên hết” của ông ta, dưới đây là các dự báo về những chính sách thương mại sẽ được triển khai.
Bảo hộ thương mại: Tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất nội địa
Donald Trump nổi bật với cách tiếp cận cứng rắn trong chính sách thương mại. Từ 2017-2021, ông đã đặt mục tiêu tái cân bằng thương mại, bảo vệ ngành công nghiệp nội địa Mỹ và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Đây không chỉ là một lời tuyên bố; nó đã trở thành kim chỉ nam cho hàng loạt quyết định thương mại táo bạo, với các biện pháp như tăng thuế quan và đàm phán lại các hiệp định thương mại. Với nhiệm kỳ thứ hai trở lại với chiếc ghế tại Nhà Trắng, Trump và nguyên tắc “American First – Nước Mỹ trên hết” của ông ta, dưới đây là các dự báo về những chính sách thương mại sẽ được triển khai.
Đàm phán lại thỏa thuận thương mại: Từ đa phương đến song phương
Trong nhiệm kỳ 2, Trump sẽ tiếp tục ưu tiên các thỏa thuận thương mại song phương hơn là đa phương. Điển hình, Trump đã rút Mỹ khỏi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) vào đầu nhiệm kỳ đầu tiên, cho rằng thỏa thuận này không mang lại đủ lợi ích cho Mỹ. Thay vào đó, ông thúc đẩy đàm phán Hiệp định Mỹ-Mexico-Canada (USMCA), thay thế cho NAFTA. USMCA bao gồm các điều khoản siết chặt quy định về nguồn gốc sản phẩm ô tô, tăng tiêu chuẩn lao động, và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tất cả nhằm ưu tiên cho lợi ích của người lao động và doanh nghiệp Mỹ.
Áp dụng thuế quan cao: Đòn bẩy chống lại Trung Quốc
Trong nhiệm kỳ đầu tiên, Trump đã áp thuế lên hơn 370 tỷ USD giá trị hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc. Các mặt hàng này bao gồm sản phẩm công nghệ, thiết bị công nghiệp, và hàng tiêu dùng. Những mức thuế quan này được thiết kế để:
- Chống lại hành vi thương mại không công bằng của Trung Quốc.
- Ngăn chặn việc đánh cắp quyền sở hữu trí tuệ từ các công ty Mỹ.
- Ép Trung Quốc nhượng bộ trong các cuộc đàm phán thương mại.
Các biện pháp này cũng dẫn đến một cuộc chiến thương mại lớn, làm rung chuyển các chuỗi cung ứng toàn cầu và thúc đẩy các công ty chuyển sản xuất sang các quốc gia khác như Việt Nam, Mexico, và Ấn Độ.
Thúc đẩy sản xuất nội địa: Đưa công việc về lại nước Mỹ
Một trong những cam kết chính của Trump là “Bring Jobs Back to America – Đưa việc làm về lại Mỹ”. Chính quyền của ông đã thực hiện nhiều biện pháp để hiện thực hóa điều này:
- Giảm thuế doanh nghiệp để khuyến khích các công ty quay lại sản xuất tại Mỹ.
- Hỗ trợ mạnh mẽ các ngành công nghiệp chiến lược như thép, nhôm, và năng lượng hóa thạch.
- Ban hành các đạo luật như Đạo luật CHIPS nhằm phát triển sản xuất chất bán dẫn nội địa, giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng nước ngoài, đặc biệt từ Trung Quốc.
Chính sách này đã giúp tăng cường việc làm trong ngành sản xuất nội địa, mặc dù cũng làm gia tăng chi phí sản xuất và giá thành hàng hóa trong nước.
Ai có thể tận dụng cơ hội này?
Donald Trump chưa bao giờ ngần ngại đưa ra những quyết định táo bạo. Hãy nhớ lại cuộc chiến thương mại với Trung Quốc. Trump đã áp thuế lên hàng trăm tỷ đô la giá trị hàng hóa, buộc các công ty phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Nếu điều này lặp lại, chính sách ấy sẽ tạo ra những khoảng trống trong thị trường. Như năm 2018, khi các công ty tìm kiếm đối tác ngoài Trung Quốc, Việt Nam đã nhanh chóng vươn lên như một lựa chọn thay thế đáng tin cậy.
Thay đổi động lực thương mại của Hoa Kỳ và tiềm năng chuyển hướng thương mại từ Trung Quốc sang Việt Nam – Nguồn: SSI Research.
Dệt may: Cơ hội vàng để gia tăng thị phần tại Mỹ
Chính sách thương mại của Donald Trump, với mức thuế cao lên tới 60% áp dụng đối với hàng dệt may Trung Quốc, đã mở ra cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam. Nhờ chi phí lao động cạnh tranh và năng lực sản xuất ổn định, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam có tiềm năng mở rộng thị phần tại thị trường Mỹ.
Hiện tại, xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Mỹ đã chiếm 44% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành. Đặc biệt, thị phần dệt may Việt Nam tại Mỹ đạt 15% và được kỳ vọng sẽ tăng mạnh nếu các mức thuế tiếp tục duy trì hoặc gia tăng với Trung Quốc. Đây là thời điểm vàng để các doanh nghiệp dệt may Việt Nam tận dụng lợi thế và củng cố vị thế của mình.
Thủy sản: Cơ hội và thách thức song hành
Ngành thủy sản Việt Nam cũng được hưởng lợi từ chính sách thương mại của Trump, nhưng mức độ phụ thuộc vào từng sản phẩm.
- Cá tra: Cá tra Việt Nam đã vươn lên dẫn đầu thị trường Mỹ, vượt qua cá rô phi của Trung Quốc vốn chịu ảnh hưởng nặng nề từ mức thuế cao. Với lợi thế cạnh tranh về giá cả và chất lượng, cá tra đang là sản phẩm cá da trơn được nhập khẩu nhiều nhất tại Mỹ.
- Tôm: Ngược lại, ngành tôm Việt Nam lại đối diện với thách thức lớn. Giá thành sản phẩm tôm của Việt Nam thường cao hơn so với các đối thủ như Ecuador và Ấn Độ. Nếu Mỹ áp dụng các mức thuế đồng đều cho các quốc gia xuất khẩu tôm, Việt Nam sẽ mất đi lợi thế cạnh tranh, khiến doanh nghiệp trong ngành gặp khó khăn trong việc mở rộng thị phần.
Công nghiệp gỗ: Triển vọng từ chính sách thuế quan cao
Ngành công nghiệp gỗ Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhờ vào các chính sách thuế quan cao mà Mỹ áp dụng đối với gỗ Trung Quốc. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để tăng cường xuất khẩu sản phẩm gỗ chế biến và đồ nội thất sang Mỹ — một trong những thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.
Hiện nay, Việt Nam đã trở thành một trong những nhà cung cấp gỗ lớn cho thị trường Mỹ, với các sản phẩm đa dạng và giá trị gia tăng cao. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng, các doanh nghiệp cần đảm bảo nguồn gốc gỗ rõ ràng và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nhằm tránh các rào cản thương mại từ Mỹ.
Logistics: Lợi ích ngắn hạn nhưng rủi ro dài hạn
Ngành logistics Việt Nam cũng có cơ hội hưởng lợi từ sự gia tăng nhu cầu nhập khẩu tại Mỹ trong ngắn hạn. Trước khi các mức thuế mới có hiệu lực, khối lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến đã tạo cơ hội cho các doanh nghiệp logistics phát triển.
Tuy nhiên, về dài hạn, ngành này sẽ phải đối mặt với một số rủi ro:
- Giá cước vận chuyển biến động: Điều này có thể ảnh hưởng lớn đến biên lợi nhuận của các doanh nghiệp logistics.
- Chuỗi cung ứng kéo dài: Các yếu tố như thời gian vận chuyển tăng lên hoặc chi phí vận chuyển cao hơn có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả hoạt động.
Các lĩnh vực dự báo gặp nhiều thách thức
Khu công nghiệp: Lợi thế giảm dần trước sự cạnh tranh khu vực
Trong nhiệm kỳ đầu của Donald Trump, chiến tranh thương mại Mỹ-Trung đã mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam khi nhiều doanh nghiệp nước ngoài chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang các khu công nghiệp tại Việt Nam. Đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp tại Việt Nam tăng đáng kể, tạo động lực cho các tỉnh phát triển hạ tầng và thu hút lao động.
Tuy nhiên, xu hướng tích cực này đang đối mặt với nhiều thách thức:
- Chi phí tăng cao: Giá thuê đất và chi phí lao động tại Việt Nam đã tăng đáng kể so với giai đoạn đầu, khiến các nhà đầu tư phải cân nhắc lợi nhuận trước khi quyết định đầu tư lâu dài.
- Cạnh tranh khu vực: Các quốc gia như Indonesia, Malaysia và Thái Lan, với chính sách ưu đãi tốt hơn hoặc chi phí thấp hơn, đang trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Điều này đặc biệt rõ ràng khi các doanh nghiệp tìm kiếm các địa điểm sản xuất thay thế có chi phí tối ưu hơn.
Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các khu công nghiệp Việt Nam cần cải thiện hơn nữa về cơ sở hạ tầng, tăng cường dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời tối ưu hóa chi phí để giữ chân các nhà đầu tư.
Dầu khí: Áp lực từ giá dầu thấp và chính sách năng lượng hóa thạch
Donald Trump được biết đến với quan điểm ủng hộ mạnh mẽ năng lượng hóa thạch. Chính sách của ông tập trung tăng cường khai thác và sản xuất nhiên liệu hóa thạch tại Mỹ nhằm đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Điều này tạo ra nguồn cung lớn hơn trên thị trường, góp phần kéo giá dầu xuống thấp.
Với Việt Nam, giá dầu thấp mang đến hai tác động trái chiều:
- Tích cực: Giá dầu thấp giúp giảm chi phí nhiên liệu, qua đó giảm áp lực lạm phát trong nước.
- Tiêu cực: Các doanh nghiệp dầu khí Việt Nam, vốn phụ thuộc nhiều vào doanh thu xuất khẩu dầu thô và khí tự nhiên, đối mặt với nguy cơ giảm lợi nhuận đáng kể. Các dự án dầu khí trong nước cũng gặp khó khăn hơn khi chi phí sản xuất có thể vượt qua giá thị trường.
Ngoài ra, xu hướng toàn cầu chuyển sang năng lượng tái tạo và bền vững cũng làm giảm sức hút của ngành dầu khí, khiến các doanh nghiệp trong lĩnh vực này phải đối mặt với sức ép cải cách hoặc giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch.
Các lĩnh vực nhạy cảm với biến động tỷ giá
Một trong những hậu quả của chính sách bảo hộ thương mại và tài khóa của Trump là sự tăng giá của đồng USD. Với các ngành công nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu hoặc vay vốn bằng USD, điều này gây ra những áp lực lớn:
- Ngành thép: Do nhập khẩu nguyên liệu chính như quặng sắt và thép bán thành phẩm, các nhà sản xuất thép phải đối mặt với chi phí đầu vào tăng mạnh khi USD tăng giá. Kết quả là biên lợi nhuận bị thu hẹp, đặc biệt khi giá thép thành phẩm không thể điều chỉnh nhanh theo thị trường.
- Ngành hàng không: Phần lớn chi phí của ngành hàng không, từ nhiên liệu đến bảo dưỡng và mua sắm máy bay, được thanh toán bằng USD. Điều này khiến các hãng hàng không chịu áp lực lớn về tài chính, đặc biệt khi doanh thu bằng VND không theo kịp biến động tỷ giá.
- Ngành dược phẩm: Là ngành phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, các công ty dược phẩm cũng phải đối mặt với chi phí sản xuất tăng cao. Điều này đặc biệt khó khăn khi doanh nghiệp không thể chuyển toàn bộ chi phí tăng lên giá thành sản phẩm do sức ép từ người tiêu dùng và quy định giá cả.
Các doanh nghiệp trong các ngành này cần chủ động tìm kiếm các chiến lược như đa dạng hóa nguồn cung ứng, sử dụng các công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro tỷ giá và tăng hiệu quả vận hành để giảm thiểu tác động từ sự biến động của USD.
4 Năm Vàng Dưới Thời Trump: Làm Sao Để Tận Dụng Cơ Hội?
Thời kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump hứa hẹn nhiều thay đổi lớn trong thương mại quốc tế, tạo ra cơ hội lẫn thách thức cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam. Để tận dụng tối đa “cơ hội vàng” này, việc tận dụng thông tin thương mại quốc tế thông qua nền tảng như TradeInt là chìa khóa giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tăng cường vị thế cạnh tranh.
Phân tích thương mại từng quốc gia và dự báo xu hướng
TradeInt cung cấp mọi thông tin về dòng chảy thương mại toàn cầu, giúp doanh nghiệp:
- Hiểu rõ xu hướng thị trường: Dựa trên thông tin chi tiết về hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu, doanh nghiệp có thể xác định sản phẩm đang được ưa chuộng hoặc suy giảm nhu cầu.
- Dự báo nhu cầu: Phân tích dữ liệu về các mặt hàng tăng trưởng mạnh tại Mỹ, chẳng hạn như sản phẩm năng lượng tái tạo, để định hướng chiến lược sản xuất và xuất khẩu.
Ví dụ: Nếu TradeInt cho thấy nhu cầu đồ nội thất tăng mạnh tại Mỹ, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch tăng sản lượng và cải tiến thiết kế để phù hợp với xu hướng tiêu dùng.
Đa dạng hóa nhà cung cấp và tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu do căng thẳng thương mại đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng mạng lưới cung ứng linh hoạt hơn:
- Tìm kiếm nhà cung cấp mới: Phân tích thông tin được cung cấp trên nền tảng TradeInt để xác định các nhà cung cấp thay thế từ các khu vực có chi phí cạnh tranh.
- Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Dựa vào thông tin vận chuyển, doanh nghiệp có thể dự đoán thời gian giao hàng và lập kế hoạch tồn kho hợp lý.
Ví dụ: TradeInt giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam tìm nguồn cung ứng vải từ các quốc gia khác như Ấn Độ hoặc Bangladesh để giảm rủi ro phụ thuộc nguồn cung vào Trung Quốc.
Phân tích hoạt động của đối thủ cạnh tranh
- Phân tích đối thủ cạnh tranh: Biết được ai là đối tác kinh doanh của đối thủ, khối lượng giao dịch và sản phẩm đang giao dịch.
- Tìm kiếm khách hàng tiềm năng: TradeInt cung cấp danh sách các nhà nhập khẩu lớn tại Mỹ, giúp doanh nghiệp Việt Nam xác định đối tượng khách hàng mới.
Ví dụ: Doanh nghiệp thủy sản có thể dùng TradeInt để theo dõi các đối thủ lớn từ Ấn Độ hoặc Ecuador và tiếp cận những nhà nhập khẩu Mỹ đang tìm kiếm sản phẩm thay thế.
Tối ưu chiến lược giá và quản lý rủi ro
- Định giá cạnh tranh: Phân tích các thông tin về giá trị nhập khẩu giúp doanh nghiệp đưa ra mức giá cạnh tranh mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.
- Quản lý rủi ro: Theo dõi những biến động về chính sách thương mại hoặc rủi ro từ vùng nguyên liệu để kịp thời điều chỉnh kế hoạch sản xuất và xuất khẩu.
Ví dụ: Nếu TradeInt cho thấy giá thép nhập khẩu tại Mỹ đang tăng cao, các doanh nghiệp ngành thép Việt Nam có thể đẩy mạnh xuất khẩu để tận dụng thời cơ vàng về giá.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động mạnh mẽ, việc sử dụng TradeInt không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam vượt qua thách thức mà còn tạo nền tảng vững chắc để bứt phá. Với dữ liệu thông minh và phân tích sâu sắc, TradeInt mở ra cơ hội tiếp cận thị trường Mỹ một cách hiệu quả, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược và phát triển bền vững trong thời kỳ “4 năm vàng” của Donald Trump.
Để lại thông tin ngay hôm nay để được tư vấn MIỄN PHÍ về cách sử dụng nền tảng TradeInt, giúp bạn:
- Tìm kiếm đối tác quốc tế chất lượng.
- Phân tích thị trường mục tiêu chính xác.
- Tối ưu hóa chiến lược xuất khẩu của doanh nghiệp.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới! Đăng ký ngay và nhận hỗ trợ từ chuyên gia TradeInt!